Khái niệm hô hấp , sơ đồ, yếu tố ảnh hưởng
Quảng cáo
3 câu trả lời 95
1. Khái niệm hô hấp
Hô hấp là quá trình sinh học trong đó cơ thể hấp thu khí ôxi (O₂) và thải ra khí cacbonic (CO₂), đồng thời giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống.
Nói cách khác: Hô hấp giúp tế bào lấy năng lượng từ chất dinh dưỡng (như glucozơ) để duy trì sự sống.
2. Sơ đồ hô hấp (ở cơ thể người)
Không khí → Mũi → Khí quản → Phế quản → Phế nang (phổi)
Tại phế nang xảy ra quá trình trao đổi khí:
O₂ từ không khí khuếch tán vào máu
CO₂ từ máu khuếch tán ra ngoài để thở ra
Hoặc có thể biểu diễn ngắn gọn:
O₂ + Chất dinh dưỡng → Năng lượng + CO₂ + H₂O
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp
Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng → tốc độ hô hấp tăng (đến một giới hạn nhất định).
Hàm lượng O₂: Khi thiếu ôxi → hô hấp giảm.
Độ ẩm: Độ ẩm thích hợp giúp trao đổi khí dễ dàng hơn.
Ánh sáng (với thực vật): Ảnh hưởng gián tiếp vì liên quan đến quá trình quang hợp.
Tuổi và trạng thái cơ thể: Cơ thể trẻ, đang phát triển → hô hấp mạnh hơn.
Hô hấp là quá trình sống còn giúp cơ thể nhận năng lượng, duy trì sự sống và hoạt động bình thường.
1. Khái niệm hô hấp
Hô hấp là quá trình sinh vật lấy ôxi (O₂) từ môi trường vào để ôxi hóa các chất hữu cơ (chủ yếu là gluxit và lipit) nhằm giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống, đồng thời thải ra khí cacbonic (CO₂) ra môi trường.
Quá trình hô hấp không chỉ đơn thuần là sự trao đổi khí (lấy O₂ và thải CO₂) mà còn là một chuỗi các phản ứng sinh hóa phức tạp diễn ra ở cấp độ tế bào, gọi là hô hấp tế bào.
Năng lượng được giải phóng ở dạng ATP (Adenosine triphosphate), là "đồng tiền năng lượng" chính của tế bào, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động như co cơ, dẫn truyền thần kinh, tổng hợp các chất, v.v.
2. Sơ đồ quá trình hô hấp
Quá trình hô hấp có thể được mô tả bằng một phương trình tổng quát (sơ đồ đơn giản) như sau:
Cht hu c+Oxi (O2)Enzim/Nhit đCacbonic (CO2)+Nc (H2O)+Năng lng (ATP + nhit)Cht hu c plus Oxi (O sub 2 ) Cacbonic (CO sub 2 ) plus Nc (H sub 2 O) plus Năng lng (ATP + nhit)
Cht hu c+Oxi (O2)Enzim/Nhit đ→Cacbonic (CO2)+Nc (H2O)+Năng lng (ATP + nhit)
Ví dụ cụ thể với chất hữu cơ là Glucozơ (đường đơn - nguồn năng lượng chính):
C6H12O6+6O2Enzim6CO2+6H2O+Năng lng (ATP + nhit)C sub 6 H sub 12 O sub 6 plus 6 O sub 2 6 CO sub 2 plus 6 H sub 2 O plus Năng lng (ATP + nhit)
C6H12O6+6O2Enzim→6CO2+6H2O+Năng lng (ATP + nhit)
Sơ đồ quá trình hô hấp ở người/động vật (ở cấp độ cơ thể và tế bào):
Thông khí (Hít vào/thở ra): Môi trường ↔left-right arrow
↔
Phổi
Trao đổi khí ở phổi: Phổi ↔left-right arrow
↔
Máu (O₂ đi vào máu, CO₂ đi ra)
Vận chuyển khí: Máu vận chuyển O₂ đến tế bào và mang CO₂ về phổi
Trao đổi khí ở tế bào (Hô hấp tế bào): Máu ↔left-right arrow
↔
Tế bào (O₂ đi vào tế bào, CO₂ đi ra)
Phản ứng sinh hóa: Trong tế bào, glucozơ được ôxi hóa giải phóng năng lượng.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp
Quá trình hô hấp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể (đặc biệt đối với thực vật hoặc các sinh vật biến nhiệt).
A. Yếu tố bên ngoài (Môi trường)
Nhiệt độ:Trong một giới hạn nhất định, khi nhiệt độ tăng thì cường độ hô hấp cũng tăng theo (thường tuân theo quy tắc Q₁₀).
Nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao sẽ ức chế, làm giảm hoặc ngừng quá trình hô hấp do ảnh hưởng đến hoạt tính của enzim.
Nồng độ Oxi (O₂):Oxi là nguyên liệu trực tiếp của quá trình hô hấp hiếu khí. Nồng độ O₂ thấp hơn mức tối ưu sẽ làm giảm cường độ hô hấp. Khi không có O₂ (điều kiện yếm khí), hô hấp hiếu khí ngừng lại và có thể chuyển sang hô hấp kị khí (lên men) với hiệu suất năng lượng thấp hơn nhiều.
Nồng độ Cacbonic (CO₂):Nồng độ CO₂ cao quá mức bình thường có thể gây ức chế quá trình hô hấp.
Độ ẩm/Nước:Nước là môi trường và cũng là nguyên liệu cho một số phản ứng. Mất nước sẽ làm giảm cường độ hô hấp (ví dụ: hạt khô hô hấp rất yếu, hạt ngâm nước hô hấp mạnh).
B. Yếu tố bên trong (Cơ thể/Tế bào)
Loài và cơ chế điều hòa thần kinh/hormone: Mỗi loài có một tốc độ hô hấp đặc trưng. Ở động vật và người, hô hấp được điều chỉnh chặt chẽ bởi hệ thần kinh và các hormone để phù hợp với nhu cầu năng lượng của cơ thể (ví dụ: khi vận động mạnh, nhịp thở và cường độ hô hấp tăng lên).
Thành phần hóa học: Nồng độ các chất nền hô hấp (glucozơ, lipit, protein) và nồng độ enzim hô hấp trong tế bào ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phản ứng.
Tuổi: Tốc độ hô hấp thường cao ở các mô, cơ quan non trẻ, đang lớn và giảm dần khi cơ thể già đi.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
38134 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
19950
