A. Lịch sử thế giới cận đại (thế kỷ XVI – XVIII)
Vì sao các cường quốc châu Âu phát triển hải quân mạnh mẽ vào thế kỷ XV – XVI?
Hãy nêu nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của các thuộc địa châu Mỹ.
Nêu những đặc điểm chính của chế độ phong kiến châu Âu thời trung đại.
Trình bày nguyên nhân, diễn biến và kết quả của Cách mạng Anh (1640 – 1688).
Cách mạng Mỹ (1775 – 1783) diễn ra như thế nào và ý nghĩa lịch sử của nó?
So sánh Cách mạng Pháp 1789 với Cách mạng Mỹ 1775 về nguyên nhân, mục tiêu và kết quả.
B. Lịch sử Việt Nam (thế kỷ X – XVIII)
Trình bày quá trình hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt dưới triều Đinh – Lê – Lý.
Hãy nêu nguyên nhân và kết quả của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền.
So sánh chính sách đối ngoại của các triều đại Lý – Trần – Lê sơ.
Nguyên nhân và ý nghĩa của phong trào khởi nghĩa nông dân thế kỷ X – XV.
Trình bày diễn biến và kết quả của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn.
Vì sao phong trào đấu tranh chống phong kiến cuối thế kỷ XVII – XVIII ở Việt Nam diễn ra nhiều nơi?
C. Câu hỏi mở – nghị luận lịch sử
Theo em, vì sao con người cần học lịch sử?
Hãy nêu bài học rút ra từ Cách mạng Pháp 1789 hoặc Cách mạng Mỹ 1775.
So sánh cách thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam và các nước phương Tây trong giai đoạn cận đại.
Theo em, yếu tố nào quan trọng nhất giúp các phong trào khởi nghĩa Việt Nam chống ngoại xâm và phong kiến thành công?
Quảng cáo
2 câu trả lời 102
A. Lịch sử thế giới cận đại (thế kỷ XVI – XVIII)
1. Vì sao các cường quốc châu Âu phát triển hải quân mạnh mẽ vào thế kỷ XV – XVI?
Nguyên nhân kinh tế: nhu cầu mở rộng thương mại đường biển, tìm kiếm thị trường mới và nguồn nguyên liệu.
Nguyên nhân chính trị: cạnh tranh giữa các quốc gia châu Âu, muốn mở rộng lãnh thổ, xây dựng thuộc địa.
Nguyên nhân khoa học – kỹ thuật: cải tiến tàu thuyền, la bàn, hải đồ, kỹ thuật hàng hải tiên tiến.
2. Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của các thuộc địa châu Mỹ
Nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên (vàng, bạc, lúa mì, đường).
Mở rộng thị trường buôn bán cho các nước châu Âu.
Thỏa mãn tham vọng chính trị, mở rộng lãnh thổ và uy quyền.
3. Những đặc điểm chính của chế độ phong kiến châu Âu thời trung đại
Xã hội chia thành ba đẳng cấp: quý tộc, tăng lữ, nông dân (thường chiếm đa số).
Vua và quý tộc có quyền lực mạnh nhưng phụ thuộc vào hệ thống phong kiến và quân đội.
Nông dân sống dựa vào đất, phải nộp tô thuế và lao dịch cho địa chủ.
Kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, manh mún, công cụ thô sơ.
4. Cách mạng Anh (1640 – 1688)
Nguyên nhân: xung đột quyền lực giữa vua và nghị viện; các vấn đề thuế má, tôn giáo.
Diễn biến:
1642–1649: Nội chiến giữa lực lượng nghị viện và quân đội Hoàng gia → vua Charles I bị xử tử.
1688: Cách mạng Vinh quang – William III lên ngôi, lập hiến pháp hạn chế quyền vua.
Kết quả: Anh chuyển từ chế độ quân chủ chuyên chế sang quân chủ lập hiến, khẳng định quyền lực của nghị viện.
5. Cách mạng Mỹ (1775 – 1783)
Diễn ra:
Khởi đầu từ mâu thuẫn về thuế má và chính sách cai trị của Anh đối với 13 thuộc địa.
1776: Tuyên ngôn Độc lập – 13 thuộc địa tự thành lập Hợp chúng quốc Mỹ.
1783: Anh công nhận nền độc lập của Mỹ.
Ý nghĩa:
Đánh dấu sự ra đời của một quốc gia dân chủ, độc lập.
Thúc đẩy phong trào cách mạng và tư tưởng tự do – dân chủ trên thế giới.
6. So sánh Cách mạng Pháp 1789 và Cách mạng Mỹ 1775
Yếu tố Cách mạng Pháp Cách mạng Mỹ
Nguyên nhân Bất công xã hội phong kiến, giai cấp thứ ba chịu áp bức Thuế má và chính sách cai trị hà khắc của Anh
Mục tiêu Lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập quyền dân chủ Độc lập, thành lập nhà nước tự chủ
Kết quả Lật đổ vua, thiết lập nền cộng hòa, lan tỏa tư tưởng tự do, bình đẳng 13 thuộc địa độc lập, thành lập Hợp chúng quốc Mỹ
B. Lịch sử Việt Nam (thế kỷ X – XVIII)
1. Quá trình hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt
Triều Đinh: Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước, lập triều đình tập quyền, đánh dẹp các loạn 12 sứ quân.
Triều Lê sơ: củng cố bộ máy nhà nước, áp dụng hình luật, lập quan chế, tập trung quyền lực.
Triều Lý: củng cố quyền lực trung ương, phát triển kinh tế, giáo dục, quân sự.
2. Nguyên nhân và kết quả chiến thắng Bạch Đằng (938) của Ngô Quyền
Nguyên nhân: sự xâm lược của Nam Hán; người Việt muốn giành độc lập.
Kết quả: chấm dứt ách đô hộ phương Bắc; khẳng định nền độc lập của Đại Việt; mở ra thời kỳ tự chủ lâu dài.
3. So sánh chính sách đối ngoại của các triều đại Lý – Trần – Lê sơ
Lý – Trần: chủ yếu hòa hiếu nhưng sẵn sàng chiến đấu khi cần, duy trì quan hệ hữu nghị với Trung Quốc.
Lê sơ: kiên quyết bảo vệ độc lập, thiết lập quan hệ ngoại giao cân bằng, phòng thủ chủ động.
4. Nguyên nhân và ý nghĩa phong trào khởi nghĩa nông dân (X–XV)
Nguyên nhân: áp bức nặng nề của phong kiến, thuế má cao, đói nghèo.
Ý nghĩa: khẳng định tinh thần đấu tranh của nhân dân, tạo tiền đề cho các phong trào khởi nghĩa sau này.
5. Diễn biến và kết quả cuộc khởi nghĩa Tây Sơn
Khởi nghĩa: 1771–1789, do anh em Tây Sơn lãnh đạo, chống lại các chúa Nguyễn và Trịnh.
Kết quả: thống nhất đất nước, lật đổ phong kiến suy yếu, xây dựng triều đại Tây Sơn, củng cố độc lập dân tộc.
6. Vì sao phong trào chống phong kiến cuối thế kỷ XVII – XVIII diễn ra nhiều nơi?
Phong kiến suy yếu, người dân bị áp bức, nông dân đói khổ.
Xung đột giữa các chúa Nguyễn – Trịnh – Lê tạo cơ hội.
Tinh thần đấu tranh yêu nước được nhân dân khắp nơi hưởng ứng.
C. Câu hỏi mở – nghị luận lịch sử
1. Vì sao con người cần học lịch sử?
Học lịch sử để hiểu nguồn gốc, truyền thống, văn hóa dân tộc.
Rút ra bài học từ quá khứ, tránh sai lầm, phát triển tương lai.
Giáo dục lòng yêu nước, ý thức trách nhiệm công dân.
2. Bài học rút ra từ Cách mạng Pháp 1789 hoặc Mỹ 1775
Qua Cách mạng Pháp 1789: đấu tranh cho tự do, bình đẳng, quyền con người; cần kiên trì và tổ chức tốt để đạt thành công.
Qua Cách mạng Mỹ 1775: tinh thần đoàn kết, kiên định, dám hy sinh vì lý tưởng độc lập.
3. So sánh cách thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam và phương Tây
Việt Nam: chủ yếu khởi nghĩa vũ trang, nông dân đóng vai trò chính.
Phương Tây: vừa đấu tranh vũ trang vừa đấu tranh chính trị, tư tưởng; vai trò của tư sản và giai cấp trung lưu quan trọng.
4. Yếu tố quan trọng giúp phong trào khởi nghĩa Việt Nam thành công
Tinh thần đoàn kết và ý chí độc lập dân tộc.
Lãnh đạo tài giỏi, sáng tạo, biết dựa vào sức mạnh nhân dân.
Tận dụng thời cơ chính trị – quân sự, chống kẻ thù phù hợp.
dài thế
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK78454
-
Hỏi từ APP VIETJACK66552
-
Hỏi từ APP VIETJACK39798
-
Hỏi từ APP VIETJACK38673
-
32734
-
28171
