Quảng cáo
2 câu trả lời 112
1. Sự phát triển ngành công nghiệp ở Việt Nam
Giai đoạn trước 1975:
Công nghiệp còn sơ khai, tập trung chủ yếu ở miền Bắc và các thành phố lớn.
Các ngành chính: công nghiệp khai thác mỏ, luyện kim, dệt may, chế biến lương thực, thực phẩm.
Giai đoạn 1975 – 1986:
Công nghiệp phát triển chậm, tập trung vào công nghiệp nặng, chủ yếu do Nhà nước đầu tư.
Các ngành trọng điểm: luyện thép, xi măng, cơ khí, điện.
Giai đoạn 1986 đến nay (Đổi mới):
Công nghiệp phát triển nhanh, đa dạng, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo, điện tử, dệt may, giày dép.
Công nghiệp trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu.
Hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
2. Phân bố ngành công nghiệp
Miền Bắc:
Trọng điểm công nghiệp nặng: luyện kim (Thái Nguyên, Lào Cai), cơ khí (Hà Nội, Hải Phòng), điện tử.
Công nghiệp thực phẩm: Bắc Ninh, Hải Dương.
Miền Trung:
Tập trung vào công nghiệp khai thác, chế biến than, xi măng, cơ khí (Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ninh).
Công nghiệp điện, lọc hóa dầu (Quảng Ngãi).
Miền Nam:
Trọng điểm công nghiệp chế biến, chế tạo: TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai.
Ngành dệt may, giày dép, điện tử phát triển mạnh.
Khu công nghiệp, khu chế xuất tập trung, thu hút đầu tư trong và ngoài nước.
3. Đặc điểm chung
Ngành công nghiệp tập trung gần các đô thị lớn, ven biển và gần nguồn nguyên liệu.
Phân bố không đồng đều: miền Bắc và miền Nam phát triển mạnh hơn miền Trung.
Có xu hướng hiện đại hóa, hướng đến công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ cao.
a) Đất đai
Nguồn tài nguyên đất phong phú, đa dạng: đất phù sa màu mỡ ở đồng bằng, đất feralit ở miền núi, đất mặn, đất phèn ở ven biển.
Ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phân bố vùng sản xuất nông nghiệp.
b) Khí hậu
Nhiệt đới ẩm gió mùa → nhiệt độ cao, mưa nhiều, thuận lợi cho trồng trọt quanh năm, đa dạng cây trồng (lúa, cây công nghiệp, cây ăn quả...).
Tuy nhiên, thiên tai (bão, lũ, hạn hán) cũng gây khó khăn cho sản xuất.
c) Nguồn nước
Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhiều hồ chứa, thuận lợi cho tưới tiêu, nuôi trồng thủy sản.
Một số vùng (như Nam Trung Bộ, Tây Nguyên) lại thiếu nước vào mùa khô.
d) Địa hình
Địa hình thấp dần từ Tây Bắc → Đông Nam, tạo điều kiện cho phân hóa vùng nông nghiệp:
Đồng bằng phát triển trồng lúa, rau màu, cây ngắn ngày.
Miền núi phát triển cây công nghiệp, chăn nuôi, lâm nghiệp.
🏭 2. Nhóm nhân tố kinh tế – xã hội
a) Lao động và kinh nghiệm sản xuất
Việt Nam có lực lượng lao động nông nghiệp đông, giàu kinh nghiệm canh tác.
Tuy nhiên, năng suất lao động còn thấp, cần tăng cường cơ giới hóa.
b) Cơ sở vật chất – kỹ thuật
Hệ thống thủy lợi, giao thông, điện, kho tàng, máy móc... ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và quy mô sản xuất.
c) Thị trường và chính sách
Nhu cầu trong nước và xuất khẩu thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
Chính sách của Nhà nước (khoán, hỗ trợ giá, tín dụng, chuyển giao công nghệ...) có vai trò định hướng phát triển nông nghiệp.
d) Khoa học – công nghệ
Ứng dụng giống mới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, công nghệ sinh học… làm tăng năng suất, giảm rủi ro.
✅ Kết luận
Các nhân tố tự nhiên quy định nền tảng và hướng phát triển, còn các nhân tố kinh tế – xã hội quyết định tốc độ, hiệu quả và mức độ hiện đại hóa của nông nghiệp Việt Nam.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
44723 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
43644 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
36021 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
34558 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
30771 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
24361
