Quảng cáo
5 câu trả lời 1686
So sánh và đánh giá hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc của Nam Cao
Nam Cao là một trong những cây bút hiện thực xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Ông được biết đến với những tác phẩm sâu sắc, nhân văn, phản ánh chân thực cuộc sống cùng khổ của người nông dân trong xã hội thực dân nửa phong kiến. Trong số các tác phẩm nổi bật của ông, Chí Phèo và Lão Hạc là hai truyện ngắn tiêu biểu thể hiện rõ nét tài năng nghệ thuật và tư tưởng nhân đạo sâu sắc của nhà văn. Dù cùng viết về người nông dân nghèo, song mỗi tác phẩm lại khắc họa một số phận, một bi kịch riêng, góp phần tạo nên cái nhìn toàn diện và cảm động về con người trong xã hội cũ.
Chí Phèo là bi kịch của một con người bị tha hóa, bị tước đoạt nhân tính bởi xã hội bất công. Từ một anh nông dân hiền lành, Chí bị đẩy vào tù, để rồi khi trở về làng Vũ Đại, anh trở thành một kẻ chuyên rạch mặt ăn vạ, sống bằng rượu và tội ác. Thế nhưng, sâu trong lớp vỏ “con quỷ dữ làng Vũ Đại” ấy vẫn là khát khao được làm người, được yêu thương, được sống lương thiện như bao người khác. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là một điểm sáng ngắn ngủi nhưng đủ để làm thức tỉnh phần người trong Chí. Nhưng bi kịch thay, khi anh muốn hoàn lương thì lại bị cự tuyệt bởi định kiến xã hội, và cuối cùng, Chí Phèo phải chết trong sự tuyệt vọng.
Ngược lại, Lão Hạc lại là bi kịch của một con người giữ được phẩm chất lương thiện đến cuối đời, nhưng bị dồn vào đường cùng bởi cái nghèo, cái khổ. Lão Hạc sống cô độc, nghèo túng, chỉ có người con trai là niềm hi vọng. Nhưng khi con vì nghèo mà phải tha phương, lão lại càng lâm vào cảnh khốn cùng. Chiếc cày, mảnh vườn – tài sản duy nhất của đời lão – được giữ lại cho con, khiến lão không dám tiêu đến một xu. Lão chọn cái chết để bảo toàn lòng tự trọng và tình yêu thương con vô bờ bến. Cái chết của lão tuy đau đớn nhưng cũng đầy nhân phẩm.
Cả hai nhân vật Chí Phèo và Lão Hạc đều là nạn nhân của xã hội thực dân nửa phong kiến tàn bạo – một xã hội đã đẩy con người đến tận cùng đau khổ, bần cùng hóa cả thể xác lẫn tinh thần. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở cách họ phản ứng với hoàn cảnh. Nếu Chí Phèo chọn con đường chống trả xã hội bằng bạo lực rồi dẫn đến tha hóa, thì Lão Hạc lại chọn con đường im lặng, cam chịu và tự sát để giữ gìn nhân cách. Một bên là tiếng kêu gào khát được sống lương thiện, một bên là sự âm thầm gìn giữ phẩm giá đến tận cùng.
Nam Cao không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật qua việc xây dựng hình tượng nhân vật độc đáo, ngôn ngữ sinh động, tình tiết chặt chẽ mà còn bày tỏ một tấm lòng yêu thương sâu sắc đối với con người. Ông không lên án những con người sa ngã như Chí Phèo, cũng không đơn thuần ca ngợi những con người đạo đức như Lão Hạc, mà ông nhìn con người trong sự phức tạp, đa chiều, đặt họ vào hoàn cảnh cụ thể để thấu hiểu và cảm thông.
Tóm lại, Chí Phèo và Lão Hạc là hai viên ngọc quý trong sự nghiệp sáng tác của Nam Cao. Mỗi tác phẩm một vẻ, nhưng đều góp phần khắc họa sinh động bức tranh hiện thực tăm tối cùng nỗi đau khôn cùng của người nông dân trước Cách mạng. Qua đó, Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của những con người khốn khổ, góp phần làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của văn học Việt Nam hiện đại.
Trong nền văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930 – 1945, Nam Cao là một trong những cây bút xuất sắc, để lại nhiều tác phẩm mang giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc. Hai truyện ngắn “Chí Phèo” và “Lão Hạc” là những tác phẩm tiêu biểu, không chỉ phản ánh chân thực cuộc sống của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám mà còn bộc lộ tấm lòng yêu thương tha thiết của nhà văn đối với con người. Qua việc so sánh hai tác phẩm, ta càng thấy rõ tài năng và tư tưởng nhân đạo của Nam Cao.
Trước hết, về nhân vật trung tâm, cả Chí Phèo và Lão Hạc đều là những người nông dân nghèo khổ, chịu nhiều bất công của xã hội. Chí Phèo vốn là một anh nông dân lương thiện, mồ côi, đi ở cho nhà Bá Kiến. Nhưng chính sự tàn bạo của xã hội phong kiến đã đẩy Chí vào tù, biến anh thành “con quỷ dữ” của làng Vũ Đại, suốt ngày say rượu, chửi đời, cướp bóc. Trái lại, Lão Hạc hiện lên là một lão nông nghèo, hiền lành, sống âm thầm, chất phác, hết mực thương con. Lão rơi vào bế tắc khi không đủ sức nuôi con chó – kỷ vật của người con trai, cuối cùng chọn cái chết đau đớn bằng bả chó để giữ gìn mảnh vườn cho con. Như vậy, trong khi Chí Phèo bị tha hóa và phản kháng trong tuyệt vọng, thì Lão Hạc giữ trọn phẩm chất lương thiện nhưng cũng chọn cái chết như một cách giải thoát.
Về phương diện phản ánh hiện thực, cả hai tác phẩm đều phơi bày bộ mặt tàn nhẫn của xã hội thực dân – phong kiến đối với người nông dân. Nam Cao đã dựng lên làng Vũ Đại như một “địa ngục trần gian”, nơi mà kẻ mạnh như Bá Kiến có thể chèn ép, đẩy người hiền lành như Chí Phèo đến bước đường lưu manh hóa. Trong “Lão Hạc”, Nam Cao lại khắc họa một hiện thực khác: cái nghèo túng quẫn, sự bế tắc triền miên khiến người nông dân phải tìm đến cái chết để bảo toàn chút phẩm giá. Dù ở hai hướng khác nhau, cả hai câu chuyện đều làm nổi bật bi kịch lớn của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng: bị xã hội vùi dập, không có lối thoát.
Tuy nhiên, điều đáng quý ở Nam Cao chính là ánh sáng nhân đạo luôn tỏa ra từ những trang văn. Với Chí Phèo, Nam Cao đã phát hiện bản chất lương thiện vẫn còn le lói trong tâm hồn kẻ bị xã hội tha hóa. Khi gặp Thị Nở và được nếm bát cháo hành, Chí khát khao trở lại làm người lương thiện. Còn với Lão Hạc, Nam Cao bày tỏ niềm trân trọng trước tấm lòng trong sạch, tình phụ tử sâu nặng và sự lựa chọn cái chết để giữ gìn nhân phẩm. Nhà văn không chỉ tố cáo xã hội mà còn khẳng định: dù hoàn cảnh có khắc nghiệt đến đâu, trong người nông dân vẫn luôn tiềm ẩn vẻ đẹp của tình thương và phẩm chất cao quý.
Nghệ thuật của hai tác phẩm cũng có những điểm đặc sắc riêng. “Chí Phèo” nổi bật với nghệ thuật miêu tả tâm lý sắc sảo, ngôn ngữ đối thoại sinh động, giọng điệu vừa bi vừa trào lộng, tạo nên sức tố cáo mạnh mẽ. “Lão Hạc” lại giàu chất trữ tình, kết hợp khéo léo giữa lời kể của nhân vật “tôi” và những chi tiết gợi cảm xúc, làm bật lên vẻ đẹp nhân hậu và xót xa.
Từ việc so sánh hai tác phẩm, ta có thể thấy rõ sự đa dạng trong phong cách Nam Cao: vừa hiện thực sâu cay, vừa nhân đạo thấm thía. “Chí Phèo” phơi bày quá trình tha hóa và khát vọng lương thiện bị dập tắt, còn “Lão Hạc” ngợi ca nhân phẩm sáng ngời trong cảnh cùng khốn. Cả hai đều góp phần làm nên vị trí lớn lao của Nam Cao trong nền văn học Việt Nam hiện đại.
Tóm lại, “Chí Phèo” và “Lão Hạc” là hai áng văn tiêu biểu thể hiện tài năng và tấm lòng nhân đạo của Nam Cao. Qua hai tác phẩm, nhà văn không chỉ phản ánh chân thực nỗi khổ của người nông dân mà còn khẳng định giá trị tinh thần bền vững nơi họ. Đọc Nam Cao, ta không chỉ thấy nỗi đau mà còn thấy niềm tin vào phẩm chất cao đẹp của con người, ngay cả trong những hoàn cảnh nghiệt ngã nhất.
sau đây là văn 1000 chữ
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
34297
-
30715
-
Hỏi từ APP VIETJACK28547
