Quảng cáo
4 câu trả lời 268
Dưới đây là bài soạn văn chi tiết cho văn bản “Người đàn ông cô độc giữa rừng” (trích từ tiểu thuyết Đất rừng phương Nam của Đoàn Giỏi) theo sách Ngữ văn lớp 7 (Cánh Diều):
1. Tác giả – Tác phẩm
+ Tác giả: Đoàn Giỏi (1925–1989), nhà văn nổi bật với các tác phẩm về miền Tây Nam Bộ, nổi bật nhất là Đất rừng phương Nam
+ Tác phẩm: Văn bản trích từ chương 10 của tiểu thuyết Đất rừng phương Nam, kể về chuyến thăm chú Võ Tòng của hai cha con An
2. Nội dung chính
+ Đoạn trích kể về chuyến đi thăm chú Võ Tòng - một người sống cô độc giữa rừng U Minh - của An và tía nuôi.
+ Thông qua lời kể, hình ảnh và hành động của chú Võ Tòng được khắc họa rõ nét: dũng cảm, hiền lành, hào hiệp, giàu tình nghĩa và có tinh thần yêu nước mạnh mẽ
3. Bố cục đoạn trích
- Đoạn trích chia làm 4 phần rõ ràng:
+ Phần 1: An và tía nuôi đến lều chú Võ Tòng giữa rừng, bối cảnh hoang vu, vắng vẻ với cảnh con vượn kêu “chét…ét”
+ Phần 2: Chú Võ Tòng kể về lai lịch: đánh hổ, chống trả địa chủ, chịu tù và sống ẩn dật trong rừng
+ Phần 3: Chú làm mũi tên tẩm độc cho tía nuôi An, thể hiện tinh thần chiến đấu và nghĩa hiệp
+ Phần 4: Cuộc chia tay, lời hẹn gặp lại đầy thân tình và sâu sắc
4. Phương thức biểu đạt và ngôi kể
+ Phương thức biểu đạt: Tự sự kết hợp miêu tả với biểu cảm, tạo chiều sâu tâm lý và hình ảnh nhân vật
+ Ngôi kể linh hoạt: Kết hợp ngôi thứ nhất (nhân vật “tôi” – An) và ngôi thứ ba, giúp nhân vật Võ Tòng hiện lên vừa gần gũi vừa khách quan
5. Giá trị nội dung
+ Ca ngợi con người Nam Bộ với phẩm chất: dũng cảm, chất phác, tình nghĩa, bền gan, hi sinh vì nghĩa lớn.
+ Hình tượng Võ Tòng là biểu tượng người phiêu bạt dũng cảm, cũng là hình ảnh người anh hùng bình dị giữa thiên nhiên hoang dã
6. Giá trị nghệ thuật\
+ Ngôn ngữ mang âm hưởng Nam Bộ: sử dụng từ vùng miền như “xuồng”, “cà ràng”, “gộc cây” tạo bản sắc văn hóa rõ rệt
+ Miêu tả chân dung nhân vật sinh động qua ngoại hình, hành động, lời nói và cách tiếp khách.
+ Ngôi kể chuyển đổi linh hoạt, giúp khắc họa nhân vật đa chiều và tăng sức sống cho mạch truyện
7. Một đoạn văn mẫu (khoảng 6–8 dòng)
Văn bản “Người đàn ông cô độc giữa rừng” mở ra hình ảnh chú Võ Tòng—một người đàn ông sống một mình giữa rừng sâu U Minh với dấu tích một đời đầy sóng gió. Qua lời kể của An, nhân vật hiện lên vừa dũng mãnh như trong việc đánh hổ, vừa chân chất và nghĩa tình khi làm mũi tên tẩm thuốc và tiếp khách hào sảng. Ngôn ngữ đậm chất Nam Bộ cùng việc kể chuyện từ cả ngôi thứ nhất và thứ ba khiến hình ảnh nhân vật sống động và chân thực. Tác phẩm ca ngợi phẩm chất bình dị mà kiên cường, trượng nghĩa và tinh thần dũng cảm của người Nam Bộ trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
Giữa bạt ngàn núi non, nơi rừng xanh thăm thẳm, có một người đàn ông sống lặng lẽ trong căn chòi nhỏ dựng bằng tre nứa. Ông đã nhiều năm gắn bó với chốn rừng sâu, không vợ con, không người thân bên cạnh. Cuộc sống tưởng chừng hiu quạnh, nhưng ở ông toát ra một vẻ đẹp khác thường: sự bình thản và niềm yêu thương thiên nhiên vô bờ.
Ban ngày, ông dậy sớm nhóm bếp, chuẩn bị một bữa cơm đạm bạc với rau rừng, măng, đôi khi là vài con cá bắt từ suối. Sau đó, ông lặng lẽ đi dọc các lối mòn để kiểm tra những gốc cây bị chặt trộm, vun lại những mầm non còn yếu. Có khi ông ngồi bên suối, lắng nghe tiếng nước chảy róc rách như bản nhạc của đất trời.
Ban đêm, ngọn đèn dầu leo lét hắt bóng ông lên vách nứa. Ngoài kia, tiếng côn trùng rì rầm hòa cùng tiếng gió thổi qua tán cây. Trong khung cảnh ấy, ông đọc vài trang sách cũ, rồi viết vào cuốn sổ tay những điều mình chứng kiến: đàn chim mới về tổ, bông hoa rừng vừa nở, dấu chân nai còn in trên đất.
Người đàn ông ấy có thể cô độc giữa rừng, nhưng ông không hề lẻ loi. Bởi quanh ông là cả một thế giới thiên nhiên gần gũi và chan chứa tình yêu. Chính sự gắn bó ấy đã khiến ông trở nên giàu có trong tâm hồn, dù đời sống vật chất vô cùng giản dị.
1. Tóm tắt tác phẩm
Câu chuyện kể về một người đàn ông sống đơn độc giữa núi rừng Trường Sơn. Anh là cán bộ kiểm lâm, công việc hằng ngày là bảo vệ từng cánh rừng, con suối, từng loài cây con thú. Xa cách cuộc sống ồn ào, anh sống giản dị, gắn bó với thiên nhiên, chịu đựng sự cô đơn để giữ cho rừng được bình yên. Người đàn ông ấy hiện lên như một biểu tượng thầm lặng của sự hy sinh, tình yêu với đất nước và thiên nhiên.
2. Giá trị nội dung
Tình yêu thiên nhiên: Nhân vật chính gắn bó mật thiết với rừng, coi rừng như mái nhà, người bạn, nguồn sống tinh thần.
Tinh thần trách nhiệm và sự hy sinh: Dù đơn độc và thiệt thòi, anh vẫn kiên trì bảo vệ rừng, bảo vệ tài nguyên quốc gia.
Gợi suy ngẫm về lối sống và lý tưởng: Con người có thể chọn sống giản dị, âm thầm nhưng giàu ý nghĩa, thay vì bon chen nơi đô thị.
3. Giá trị nghệ thuật
Lối kể chuyện nhẹ nhàng, gần gũi, giàu chất trữ tình.
Hình ảnh rừng núi Trường Sơn được khắc họa đẹp, hùng vĩ, đầy sức gợi.
Nhân vật tuy không nhiều lời nhưng để lại ấn tượng sâu đậm qua hành động, cách sống.
4. Ý nghĩa
“Người đàn ông cô độc giữa rừng” ca ngợi những con người thầm lặng, cống hiến cho Tổ quốc mà không cần danh lợi. Tác phẩm gợi cho người đọc niềm kính trọng và biết ơn với những người đang ngày đêm giữ gìn rừng – lá phổi xanh của đất nước.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK52970
-
52885
-
39779
-
Hỏi từ APP VIETJACK37277
