Nhận biết các lọ hoá chất mất nhãn sau NaCL, Na3AsO3 , Na3AsO4 , Na2CO3 ?
Quảng cáo
4 câu trả lời 260
Để nhận biết các lọ hoá chất mất nhãn gồm:
NaCl (natri clorua)
Na₂CO₃ (natri cacbonat)
Na₃AsO₃ (natri asenit – muối của H₃AsO₃)
Na₃AsO₄ (natri asenat – muối của H₃AsO₄)
1. Dùng quỳ tím hoặc HCl để nhận biết Na₂CO₃
Nhỏ HCl vào mỗi dung dịch:
Na₂CO₃ → có sủi bọt khí CO₂
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2↑ + H2O
=> Nhận ra Na₂CO₃
2. Dùng nước Br₂ để phân biệt Na₃AsO₃ và Na₃AsO₄
Na₃AsO₃ là muối của axit yếu hơn, có tính khử
Na₃AsO₄ là muối của axit mạnh hơn, không khử
=> Nhỏ nước brom vào 2 dung dịch còn lại (trừ NaCl và Na₂CO₃):
Dung dịch nào làm nhạt màu Br₂ (hoặc xuất hiện kết tủa màu vàng sau khi thêm HCl và H₂S) → là Na₃AsO₃
Na3AsO3 + Br2 + H2O → Na3AsO4 + HBr
=> Phân biệt Na₃AsO₃ và Na₃AsO₄
- Tóm tắt cách nhận biết:
+Thuốc thử : HCl
+Hiện tượng: Có sủi bọt khí (CO₂) => Na₂CO₃
+ Hiện tượng: Mất màu Br₂ → chất khử → Na₃AsO₃
+ Không đổi màu Br₂ => Na₃AsO₄
+ Còn lại không phản ứng => NaCl
Cho dung dịch BaCl2 vào 4 mẫu thử.
Xuất hiện kết tủa trắng: Na3AsO3 (kết tủa Ba3(AsO3)2) và Na3AsO4 (kết tủa Ba3(AsO4)2).
Không có hiện tượng: NaCl và Na2CO3.
2. Thuốc thử thứ hai: Dung dịch HCl (Axit clohidric) hoặc H2SO4 (Axit sunfuric)
Cho dung dịch HCl hoặc H2SO4 vào 2 dung dịch có kết tủa (từ bước 1).
Nếu kết tủa tan và có khí mùi hắc thoát ra: Na3AsO3 (sản phẩm tạo thành AsH3 có mùi hắc).
Nếu kết tủa tan và không có khí mùi hắc: Na3AsO4.
Cho dung dịch HCl hoặc H2SO4 vào 2 dung dịch không có kết tủa (từ bước 1).
Nếu có khí không màu, không mùi thoát ra: Na2CO3 (CO2).
Không có hiện tượng: NaCl.
Giải thích chi tiết:
Na3AsO3 (Natri arsenit) và Na3AsO4 (Natri arsenat):
Khi tác dụng với BaCl2, chúng đều tạo kết tủa trắng.BaCl2 + Na3AsO3 → Ba3(AsO3)2↓ + 6NaCl
BaCl2 + Na3AsO4 → Ba3(AsO4)2↓ + 6NaCl
Na3AsO3 (Natri arsenit):
Khi tác dụng với axit, nó sẽ tạo ra khí AsH3 có mùi hắc, làm tan kết tủa Ba3(AsO3)2.2Na3AsO3 + 6HCl → 2AsH3↑ + 6NaCl + 3H2O
Na3AsO4 (Natri arsenat):
Khi tác dụng với axit, nó sẽ tạo ra muối và không có khí mùi hắc, làm tan kết tủa Ba3(AsO4)2.Ba3(AsO4)2 + 6HCl → 2H3AsO4 + 3BaCl2
Na2CO3 (Natri cacbonat):
Khi tác dụng với axit, nó sẽ tạo ra khí CO2 không màu, không mùi.Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑
NaCl (Natri clorua):
Không phản ứng với BaCl2 và cũng không phản ứng với axit tạo khí.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
