Nêu được mô hình sắp xếp electron trong vỏ nguyên tử của 1 số nguyên tố khí hiếm, sự hình thành liên kết cộng hóa trị theo nguyên tắc dùng chung electron để tạo ra lớp vỏ electron của nguyên tố khí hiếm (Áp dụng được cho các phân tử đơn giản H2,Cl2,NH3,H2O,CO2,N2...)
Quảng cáo
2 câu trả lời 396
7 tháng trước
1. Mô hình sắp xếp electron trong vỏ nguyên tử của khí hiếm:
Đặc điểm chung: Các nguyên tố khí hiếm (He, Ne, Ar, Kr, Xe, Rn) có lớp vỏ electron ngoài cùng bão hòa, tức là đã chứa số electron tối đa có thể. Điều này làm cho chúng trơ về mặt hóa học, rất khó tham gia phản ứng.
Cấu hình electron cụ thể:Heli (He): Có 2 electron ở lớp vỏ thứ nhất (1s²). Lớp vỏ này đã đầy (vì chỉ chứa được tối đa 2 electron).
Neon (Ne): Có 10 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ hai) có 8 electron (2s²2p⁶), đạt cấu hình octet (8 electron).
Argon (Ar): Có 18 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ ba) có 8 electron (3s²3p⁶), đạt cấu hình octet.
Các khí hiếm khác (Kr, Xe, Rn) cũng có cấu hình electron tương tự, với lớp vỏ ngoài cùng có 8 electron (trừ He có 2).
2. Sự hình thành liên kết cộng hóa trị theo nguyên tắc "dùng chung electron":
Nguyên tắc chung: Các nguyên tử có xu hướng liên kết với nhau để đạt được cấu hình electron bền vững giống như khí hiếm (thường là cấu hình octet với 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng). Liên kết cộng hóa trị hình thành khi các nguyên tử "góp chung" electron để chia sẻ, tạo thành các cặp electron dùng chung.
Các bước mô tả sự hình thành liên kết cộng hóa trị:Xác định số electron cần thiết để đạt cấu hình octet: Mỗi nguyên tử cần bao nhiêu electron nữa để có 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng?
Viết cấu hình electron của các nguyên tử tham gia liên kết: Xác định số electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử.
Vẽ sơ đồ hình thành liên kết:Viết ký hiệu của các nguyên tử.
Vẽ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử dưới dạng dấu chấm (.).
Khoanh tròn các cặp electron dùng chung giữa các nguyên tử.
3. Áp dụng cho các phân tử đơn giản:
H₂ (Hydro):Mỗi nguyên tử H có 1 electron (1s¹).
Mỗi nguyên tử H cần thêm 1 electron để có cấu hình giống He (2 electron).
Hai nguyên tử H góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: H · + · H → H : H (hoặc H-H)
Cl₂ (Clo):Mỗi nguyên tử Cl có 7 electron ở lớp ngoài cùng (3s²3p⁵).
Mỗi nguyên tử Cl cần thêm 1 electron để đạt cấu hình octet.
Hai nguyên tử Cl góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: Cl · + · Cl → Cl : Cl (hoặc Cl-Cl) (Lưu ý: cần vẽ đủ 7 electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử Cl)
NH₃ (Amoniac):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p³), cần thêm 3 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
N góp chung electron với 3 nguyên tử H, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành 3 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, N ở giữa, 3 H xung quanh, mỗi H liên kết với N bằng 1 liên kết đơn)
H₂O (Nước):O có 6 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p⁴), cần thêm 2 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
O góp chung electron với 2 nguyên tử H, tạo thành 2 cặp electron dùng chung, hình thành 2 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, O ở giữa, 2 H xung quanh, mỗi H liên kết với O bằng 1 liên kết đơn)
CO₂ (Cacbon đioxit):C có 4 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p²), cần thêm 4 electron.
O có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron.
C góp chung 2 electron với mỗi nguyên tử O, tạo thành 2 liên kết đôi (mỗi liên kết đôi có 2 cặp electron dùng chung).
Sơ đồ: O = C = O
N₂ (Nitơ):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 3 electron.
Hai nguyên tử N góp chung 3 electron, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết ba.
Sơ đồ: N ≡ N
Lưu ý:
Trong các phân tử phức tạp hơn, có thể có các liên kết đơn, đôi, ba khác nhau.
Cần vẽ đầy đủ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử để thấy rõ sự hình thành liên kết.
Cấu hình electron bền vững không phải lúc nào cũng là octet (ví dụ, H chỉ cần 2 electron giống He).
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình sắp xếp electron và liên kết cộng hóa trị! Chúc bạn học tốt!
Đặc điểm chung: Các nguyên tố khí hiếm (He, Ne, Ar, Kr, Xe, Rn) có lớp vỏ electron ngoài cùng bão hòa, tức là đã chứa số electron tối đa có thể. Điều này làm cho chúng trơ về mặt hóa học, rất khó tham gia phản ứng.
Cấu hình electron cụ thể:Heli (He): Có 2 electron ở lớp vỏ thứ nhất (1s²). Lớp vỏ này đã đầy (vì chỉ chứa được tối đa 2 electron).
Neon (Ne): Có 10 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ hai) có 8 electron (2s²2p⁶), đạt cấu hình octet (8 electron).
Argon (Ar): Có 18 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ ba) có 8 electron (3s²3p⁶), đạt cấu hình octet.
Các khí hiếm khác (Kr, Xe, Rn) cũng có cấu hình electron tương tự, với lớp vỏ ngoài cùng có 8 electron (trừ He có 2).
2. Sự hình thành liên kết cộng hóa trị theo nguyên tắc "dùng chung electron":
Nguyên tắc chung: Các nguyên tử có xu hướng liên kết với nhau để đạt được cấu hình electron bền vững giống như khí hiếm (thường là cấu hình octet với 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng). Liên kết cộng hóa trị hình thành khi các nguyên tử "góp chung" electron để chia sẻ, tạo thành các cặp electron dùng chung.
Các bước mô tả sự hình thành liên kết cộng hóa trị:Xác định số electron cần thiết để đạt cấu hình octet: Mỗi nguyên tử cần bao nhiêu electron nữa để có 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng?
Viết cấu hình electron của các nguyên tử tham gia liên kết: Xác định số electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử.
Vẽ sơ đồ hình thành liên kết:Viết ký hiệu của các nguyên tử.
Vẽ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử dưới dạng dấu chấm (.).
Khoanh tròn các cặp electron dùng chung giữa các nguyên tử.
3. Áp dụng cho các phân tử đơn giản:
H₂ (Hydro):Mỗi nguyên tử H có 1 electron (1s¹).
Mỗi nguyên tử H cần thêm 1 electron để có cấu hình giống He (2 electron).
Hai nguyên tử H góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: H · + · H → H : H (hoặc H-H)
Cl₂ (Clo):Mỗi nguyên tử Cl có 7 electron ở lớp ngoài cùng (3s²3p⁵).
Mỗi nguyên tử Cl cần thêm 1 electron để đạt cấu hình octet.
Hai nguyên tử Cl góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: Cl · + · Cl → Cl : Cl (hoặc Cl-Cl) (Lưu ý: cần vẽ đủ 7 electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử Cl)
NH₃ (Amoniac):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p³), cần thêm 3 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
N góp chung electron với 3 nguyên tử H, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành 3 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, N ở giữa, 3 H xung quanh, mỗi H liên kết với N bằng 1 liên kết đơn)
H₂O (Nước):O có 6 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p⁴), cần thêm 2 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
O góp chung electron với 2 nguyên tử H, tạo thành 2 cặp electron dùng chung, hình thành 2 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, O ở giữa, 2 H xung quanh, mỗi H liên kết với O bằng 1 liên kết đơn)
CO₂ (Cacbon đioxit):C có 4 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p²), cần thêm 4 electron.
O có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron.
C góp chung 2 electron với mỗi nguyên tử O, tạo thành 2 liên kết đôi (mỗi liên kết đôi có 2 cặp electron dùng chung).
Sơ đồ: O = C = O
N₂ (Nitơ):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 3 electron.
Hai nguyên tử N góp chung 3 electron, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết ba.
Sơ đồ: N ≡ N
Lưu ý:
Trong các phân tử phức tạp hơn, có thể có các liên kết đơn, đôi, ba khác nhau.
Cần vẽ đầy đủ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử để thấy rõ sự hình thành liên kết.
Cấu hình electron bền vững không phải lúc nào cũng là octet (ví dụ, H chỉ cần 2 electron giống He).
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình sắp xếp electron và liên kết cộng hóa trị! Chúc bạn học tốt!
4 tháng trước
1. Mô hình sắp xếp electron trong vỏ nguyên tử của khí hiếm:
Đặc điểm chung: Các nguyên tố khí hiếm (He, Ne, Ar, Kr, Xe, Rn) có lớp vỏ electron ngoài cùng bão hòa, tức là đã chứa số electron tối đa có thể. Điều này làm cho chúng trơ về mặt hóa học, rất khó tham gia phản ứng.
Cấu hình electron cụ thể:Heli (He): Có 2 electron ở lớp vỏ thứ nhất (1s²). Lớp vỏ này đã đầy (vì chỉ chứa được tối đa 2 electron).
Neon (Ne): Có 10 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ hai) có 8 electron (2s²2p⁶), đạt cấu hình octet (8 electron).
Argon (Ar): Có 18 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ ba) có 8 electron (3s²3p⁶), đạt cấu hình octet.
Các khí hiếm khác (Kr, Xe, Rn) cũng có cấu hình electron tương tự, với lớp vỏ ngoài cùng có 8 electron (trừ He có 2).
2. Sự hình thành liên kết cộng hóa trị theo nguyên tắc "dùng chung electron":
Nguyên tắc chung: Các nguyên tử có xu hướng liên kết với nhau để đạt được cấu hình electron bền vững giống như khí hiếm (thường là cấu hình octet với 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng). Liên kết cộng hóa trị hình thành khi các nguyên tử "góp chung" electron để chia sẻ, tạo thành các cặp electron dùng chung.
Các bước mô tả sự hình thành liên kết cộng hóa trị:Xác định số electron cần thiết để đạt cấu hình octet: Mỗi nguyên tử cần bao nhiêu electron nữa để có 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng?
Viết cấu hình electron của các nguyên tử tham gia liên kết: Xác định số electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử.
Vẽ sơ đồ hình thành liên kết:Viết ký hiệu của các nguyên tử.
Vẽ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử dưới dạng dấu chấm (.).
Khoanh tròn các cặp electron dùng chung giữa các nguyên tử.
3. Áp dụng cho các phân tử đơn giản:
H₂ (Hydro):Mỗi nguyên tử H có 1 electron (1s¹).
Mỗi nguyên tử H cần thêm 1 electron để có cấu hình giống He (2 electron).
Hai nguyên tử H góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: H · + · H → H : H (hoặc H-H)
Cl₂ (Clo):Mỗi nguyên tử Cl có 7 electron ở lớp ngoài cùng (3s²3p⁵).
Mỗi nguyên tử Cl cần thêm 1 electron để đạt cấu hình octet.
Hai nguyên tử Cl góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: Cl · + · Cl → Cl : Cl (hoặc Cl-Cl) (Lưu ý: cần vẽ đủ 7 electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử Cl)
NH₃ (Amoniac):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p³), cần thêm 3 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
N góp chung electron với 3 nguyên tử H, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành 3 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, N ở giữa, 3 H xung quanh, mỗi H liên kết với N bằng 1 liên kết đơn)
H₂O (Nước):O có 6 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p⁴), cần thêm 2 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
O góp chung electron với 2 nguyên tử H, tạo thành 2 cặp electron dùng chung, hình thành 2 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, O ở giữa, 2 H xung quanh, mỗi H liên kết với O bằng 1 liên kết đơn)
CO₂ (Cacbon đioxit):C có 4 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p²), cần thêm 4 electron.
O có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron.
C góp chung 2 electron với mỗi nguyên tử O, tạo thành 2 liên kết đôi (mỗi liên kết đôi có 2 cặp electron dùng chung).
Sơ đồ: O = C = O
N₂ (Nitơ):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 3 electron.
Hai nguyên tử N góp chung 3 electron, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết ba.
Sơ đồ: N ≡ N
Lưu ý:
Trong các phân tử phức tạp hơn, có thể có các liên kết đơn, đôi, ba khác nhau.
Cần vẽ đầy đủ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử để thấy rõ sự hình thành liên kết.
Cấu hình electron bền vững không phải lúc nào cũng là octet (ví dụ, H chỉ cần 2 electron giống He).
Đặc điểm chung: Các nguyên tố khí hiếm (He, Ne, Ar, Kr, Xe, Rn) có lớp vỏ electron ngoài cùng bão hòa, tức là đã chứa số electron tối đa có thể. Điều này làm cho chúng trơ về mặt hóa học, rất khó tham gia phản ứng.
Cấu hình electron cụ thể:Heli (He): Có 2 electron ở lớp vỏ thứ nhất (1s²). Lớp vỏ này đã đầy (vì chỉ chứa được tối đa 2 electron).
Neon (Ne): Có 10 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ hai) có 8 electron (2s²2p⁶), đạt cấu hình octet (8 electron).
Argon (Ar): Có 18 electron, cấu hình là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶. Lớp vỏ ngoài cùng (lớp thứ ba) có 8 electron (3s²3p⁶), đạt cấu hình octet.
Các khí hiếm khác (Kr, Xe, Rn) cũng có cấu hình electron tương tự, với lớp vỏ ngoài cùng có 8 electron (trừ He có 2).
2. Sự hình thành liên kết cộng hóa trị theo nguyên tắc "dùng chung electron":
Nguyên tắc chung: Các nguyên tử có xu hướng liên kết với nhau để đạt được cấu hình electron bền vững giống như khí hiếm (thường là cấu hình octet với 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng). Liên kết cộng hóa trị hình thành khi các nguyên tử "góp chung" electron để chia sẻ, tạo thành các cặp electron dùng chung.
Các bước mô tả sự hình thành liên kết cộng hóa trị:Xác định số electron cần thiết để đạt cấu hình octet: Mỗi nguyên tử cần bao nhiêu electron nữa để có 8 electron ở lớp vỏ ngoài cùng?
Viết cấu hình electron của các nguyên tử tham gia liên kết: Xác định số electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử.
Vẽ sơ đồ hình thành liên kết:Viết ký hiệu của các nguyên tử.
Vẽ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử dưới dạng dấu chấm (.).
Khoanh tròn các cặp electron dùng chung giữa các nguyên tử.
3. Áp dụng cho các phân tử đơn giản:
H₂ (Hydro):Mỗi nguyên tử H có 1 electron (1s¹).
Mỗi nguyên tử H cần thêm 1 electron để có cấu hình giống He (2 electron).
Hai nguyên tử H góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: H · + · H → H : H (hoặc H-H)
Cl₂ (Clo):Mỗi nguyên tử Cl có 7 electron ở lớp ngoài cùng (3s²3p⁵).
Mỗi nguyên tử Cl cần thêm 1 electron để đạt cấu hình octet.
Hai nguyên tử Cl góp chung 1 electron, tạo thành 1 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết đơn.
Sơ đồ: Cl · + · Cl → Cl : Cl (hoặc Cl-Cl) (Lưu ý: cần vẽ đủ 7 electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử Cl)
NH₃ (Amoniac):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p³), cần thêm 3 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
N góp chung electron với 3 nguyên tử H, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành 3 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, N ở giữa, 3 H xung quanh, mỗi H liên kết với N bằng 1 liên kết đơn)
H₂O (Nước):O có 6 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p⁴), cần thêm 2 electron.
H có 1 electron, cần thêm 1 electron.
O góp chung electron với 2 nguyên tử H, tạo thành 2 cặp electron dùng chung, hình thành 2 liên kết đơn.
Sơ đồ: (Bạn tự vẽ, O ở giữa, 2 H xung quanh, mỗi H liên kết với O bằng 1 liên kết đơn)
CO₂ (Cacbon đioxit):C có 4 electron ở lớp ngoài cùng (2s²2p²), cần thêm 4 electron.
O có 6 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 2 electron.
C góp chung 2 electron với mỗi nguyên tử O, tạo thành 2 liên kết đôi (mỗi liên kết đôi có 2 cặp electron dùng chung).
Sơ đồ: O = C = O
N₂ (Nitơ):N có 5 electron ở lớp ngoài cùng, cần thêm 3 electron.
Hai nguyên tử N góp chung 3 electron, tạo thành 3 cặp electron dùng chung, hình thành liên kết ba.
Sơ đồ: N ≡ N
Lưu ý:
Trong các phân tử phức tạp hơn, có thể có các liên kết đơn, đôi, ba khác nhau.
Cần vẽ đầy đủ các electron lớp ngoài cùng của mỗi nguyên tử để thấy rõ sự hình thành liên kết.
Cấu hình electron bền vững không phải lúc nào cũng là octet (ví dụ, H chỉ cần 2 electron giống He).
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
23653
-
Hỏi từ APP VIETJACK19709
Gửi báo cáo thành công!
