phân tích những nét độc đáo của cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên
Quảng cáo
3 câu trả lời 244
1. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc
Triều đình nhà Trần đã kết hợp sức mạnh quân đội với sức mạnh toàn dân thông qua chính sách “vườn không nhà trống” và “tam quân một lòng phụ tử”.
Cả nước cùng kháng chiến: từ vua, tướng, binh lính đến nông dân, phụ nữ, tăng ni đều tham gia chống giặc.
2. Lãnh đạo tài tình, mưu lược kiệt xuất
Trần Hưng Đạo là người chỉ huy tối cao có tài năng quân sự xuất chúng.
Ông biết sử dụng chiến thuật du kích, đánh vào điểm yếu của địch, chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng rồi phản công quyết liệt.
Biết khích lệ tinh thần toàn dân qua “Hịch tướng sĩ”, truyền cảm hứng yêu nước và lòng trung thành.
3. Chiến thuật linh hoạt, sáng tạo
Áp dụng chiến lược vườn không nhà trống, tiêu hao sinh lực địch.
Sử dụng thành công các trận mai phục nổi tiếng như:
Trận Bạch Đằng (1288): tiêu diệt đoàn thuyền lương lớn, bắt sống tướng giặc.
Trận Đông Bộ Đầu, Chương Dương, Vạn Kiếp… là những minh chứng cho sự linh hoạt trong chiến đấu.
4. Chiến thắng một kẻ thù mạnh nhất thời bấy giờ
Quân Mông – Nguyên là đội quân hùng mạnh nhất thế giới lúc đó, từng đánh bại nhiều đế quốc lớn như Trung Quốc, Ba Tư, Nga…
Tuy nhiên, ba lần xâm lược Đại Việt đều thất bại, chứng tỏ bản lĩnh, trí tuệ và lòng yêu nước của dân tộc ta.
Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên (thế kỷ XIII) của dân tộc Việt Nam là một trong những trang sử oanh liệt, với những nét độc đáo đáng chú ý.
1. Sự lãnh đạo tài ba của Trần Hưng Đạo: Trong cuộc kháng chiến này, Trần Hưng Đạo là người chỉ huy tối cao, với tài thao lược xuất sắc. Ông không chỉ nổi bật trong các trận chiến mà còn trong việc xây dựng chiến lược chiến đấu phù hợp với điều kiện của đất nước, tạo ra chiến thuật "vườn không nhà trống" để đánh bại quân Nguyên.
2. Cuộc chiến tranh nhân dân rộng lớn: Kháng chiến chống Mông – Nguyên không chỉ là cuộc chiến của quân đội mà còn là sự tham gia tích cực của toàn thể nhân dân. Những chiến sĩ nghĩa quân, dân chúng đều đứng lên bảo vệ Tổ quốc, thể hiện sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân.
3. Sử dụng chiến thuật linh hoạt, sáng tạo: Quân đội Việt Nam đã áp dụng chiến thuật phòng thủ vững chắc, dụ địch vào trận địa rồi tấn công mạnh mẽ, đặc biệt là trong các trận như Bạch Đằng. Trận Bạch Đằng năm 1288 dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo là đỉnh cao chiến thắng, khi quân ta dùng chiến thuật "cọc nhọn" kết hợp với thủy chiến, tiêu diệt hạm đội Nguyên.
4. Sự phối hợp giữa quân và dân: Không chỉ có quân đội, dân chúng cũng tham gia vào cuộc kháng chiến, hỗ trợ quân đội trong việc cung cấp lương thực, quân trang và đảm bảo hậu cần. Các tầng lớp nhân dân, từ nông dân đến trí thức, đều tham gia một cách mạnh mẽ vào cuộc chiến.
5. Tinh thần quật cường và yêu nước: Mặc dù đối mặt với một đế chế hùng mạnh như Mông Cổ, nhưng quân dân Đại Việt không hề nao núng. Tinh thần yêu nước và quyết tâm bảo vệ lãnh thổ đã tạo nên sức mạnh vô cùng lớn lao, giúp Việt Nam giành thắng lợi vẻ vang.
Cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên là một biểu tượng của lòng yêu nước và sự kiên cường trong lịch sử dân tộc, với những chiến lược độc đáo và tinh thần đoàn kết tuyệt vời của toàn dân.
...Xem thêm
Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên (thế kỷ XIII) của dân tộc Việt Nam là một trong những trang sử oanh liệt, với những nét độc đáo đáng chú ý.
1. Sự lãnh đạo tài ba của Trần Hưng Đạo: Trong cuộc kháng chiến này, Trần Hưng Đạo là người chỉ huy tối cao, với tài thao lược xuất sắc. Ông không chỉ nổi bật trong các trận chiến mà còn trong việc xây dựng chiến lược chiến đấu phù hợp với điều kiện của đất nước, tạo ra chiến thuật "vườn không nhà trống" để đánh bại quân Nguyên.
2. Cuộc chiến tranh nhân dân rộng lớn: Kháng chiến chống Mông – Nguyên không chỉ là cuộc chiến của quân đội mà còn là sự tham gia tích cực của toàn thể nhân dân. Những chiến sĩ nghĩa quân, dân chúng đều đứng lên bảo vệ Tổ quốc, thể hiện sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân.
3. Sử dụng chiến thuật linh hoạt, sáng tạo: Quân đội Việt Nam đã áp dụng chiến thuật phòng thủ vững chắc, dụ địch vào trận địa rồi tấn công mạnh mẽ, đặc biệt là trong các trận như Bạch Đằng. Trận Bạch Đằng năm 1288 dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo là đỉnh cao chiến thắng, khi quân ta dùng chiến thuật "cọc nhọn" kết hợp với thủy chiến, tiêu diệt hạm đội Nguyên.
4. Sự phối hợp giữa quân và dân: Không chỉ có quân đội, dân chúng cũng tham gia vào cuộc kháng chiến, hỗ trợ quân đội trong việc cung cấp lương thực, quân trang và đảm bảo hậu cần. Các tầng lớp nhân dân, từ nông dân đến trí thức, đều tham gia một cách mạnh mẽ vào cuộc chiến.
5. Tinh thần quật cường và yêu nước: Mặc dù đối mặt với một đế chế hùng mạnh như Mông Cổ, nhưng quân dân Đại Việt không hề nao núng. Tinh thần yêu nước và quyết tâm bảo vệ lãnh thổ đã tạo nên sức mạnh vô cùng lớn lao, giúp Việt Nam giành thắng lợi vẻ vang.
Cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên là một biểu tượng của lòng yêu nước và sự kiên cường trong lịch sử dân tộc, với những chiến lược độc đáo và tinh thần đoàn kết tuyệt vời của toàn dân.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
14282
-
12344
