a ) Vẽ biểu đồ thể hiện quy mô và cơ cấu lao đông đang làm việc phân theo nghành kinh tế ở nước ta năm 2000 và năm 2013
b )Nhận xét và giải thích quy mô lao động đang làm việc và sự thay đổi cơ cấu của nó theo nghành kinh tế ở nước ta năm 2000 và năm 2013
| Năm | Tổng số | |||
| Nông Lâm Thủy Sản | công nghiệp - xây dựng | Dịch vụ | ||
| 2000 | 37 075 | 24 136 | 4857 | 8082 |
| 2013 | 52 208 | 24 399 | 11 086 | 16 723 |
Quảng cáo
1 câu trả lời 576
Để vẽ biểu đồ và nhận xét về quy mô và cơ cấu lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế ở nước ta năm 2000 và năm 2013, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
a) Vẽ biểu đồ:
Chúng ta sẽ sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để thể hiện cơ cấu lao động theo ngành kinh tế cho mỗi năm và biểu đồ cột (bar chart) để so sánh quy mô lao động tổng và theo từng ngành giữa hai năm.
Số liệu cần tính toán:
Để vẽ biểu đồ tròn, chúng ta cần tính tỷ lệ phần trăm lao động của mỗi ngành so với tổng số lao động của từng năm.
Năm 2000:
Nông Lâm Thủy Sản: (24136/37075)×100%≈65.10%
Công nghiệp - Xây dựng: (4857/37075)×100%≈13.10%
Dịch vụ: (8082/37075)×100%≈21.80%
Năm 2013:
Nông Lâm Thủy Sản: (24399/52208)×100%≈46.73%
Công nghiệp - Xây dựng: (11086/52208)×100%≈21.23%
Dịch vụ: (16723/52208)×100%≈32.04%
Biểu đồ (Mô tả):
Biểu đồ tròn năm 2000:Một hình tròn được chia thành ba phần:Phần lớn nhất (khoảng 65.10%) màu xanh lá cây, thể hiện ngành Nông Lâm Thủy Sản.
Phần nhỏ hơn (khoảng 13.10%) màu xanh dương, thể hiện ngành Công nghiệp - Xây dựng.
Phần còn lại (khoảng 21.80%) màu vàng, thể hiện ngành Dịch vụ.
Biểu đồ tròn năm 2013:Một hình tròn được chia thành ba phần:Phần lớn nhất (khoảng 46.73%) màu xanh lá cây, thể hiện ngành Nông Lâm Thủy Sản (nhưng tỷ lệ đã giảm đáng kể so với năm 2000).
Phần lớn thứ hai (khoảng 32.04%) màu vàng, thể hiện ngành Dịch vụ (tỷ lệ đã tăng đáng kể so với năm 2000).
Phần còn lại (khoảng 21.23%) màu xanh dương, thể hiện ngành Công nghiệp - Xây dựng (tỷ lệ đã tăng so với năm 2000).
Biểu đồ cột so sánh quy mô lao động (Năm 2000 và 2013):Tổng số: Hai cột cạnh nhau, cột năm 2013 cao hơn cột năm 2000 (52 208 so với 37 075 nghìn người).
Nông Lâm Thủy Sản: Hai cột cạnh nhau, cột năm 2013 cao hơn một chút so với cột năm 2000 (24 399 so với 24 136 nghìn người).
Công nghiệp - Xây dựng: Hai cột cạnh nhau, cột năm 2013 cao hơn đáng kể so với cột năm 2000 (11 086 so với 4 857 nghìn người).
Dịch vụ: Hai cột cạnh nhau, cột năm 2013 cao hơn đáng kể so với cột năm 2000 (16 723 so với 8 082 nghìn người).
(Lưu ý: Vì tôi là một mô hình ngôn ngữ, tôi không thể trực tiếp vẽ biểu đồ. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Microsoft Excel, Google Sheets hoặc các phần mềm vẽ biểu đồ trực tuyến để tạo biểu đồ dựa trên số liệu và mô tả trên.)
b) Nhận xét và giải thích quy mô lao động đang làm việc và sự thay đổi cơ cấu của nó theo ngành kinh tế ở nước ta năm 2000 và năm 2013:
Nhận xét:
Quy mô lao động: Tổng số lao động đang làm việc ở nước ta đã tăng đáng kể từ 37 075 nghìn người năm 2000 lên 52 208 nghìn người năm 2013, tăng khoảng 15 133 nghìn người.
Cơ cấu lao động:Giảm tỷ trọng lao động nông nghiệp: Tỷ lệ lao động trong ngành Nông Lâm Thủy Sản giảm mạnh từ 65.10% năm 2000 xuống còn 46.73% năm 2013. Tuy nhiên, về số lượng tuyệt đối, lao động trong ngành này vẫn tăng nhẹ.
Tăng tỷ trọng lao động công nghiệp và xây dựng: Tỷ lệ lao động trong ngành Công nghiệp - Xây dựng tăng từ 13.10% năm 2000 lên 21.23% năm 2013. Số lượng lao động trong ngành này cũng tăng rất mạnh.
Tăng tỷ trọng lao động dịch vụ: Tỷ lệ lao động trong ngành Dịch vụ tăng từ 21.80% năm 2000 lên 32.04% năm 2013. Số lượng lao động trong ngành này cũng tăng mạnh.
Giải thích:
Sự thay đổi về quy mô và cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta trong giai đoạn 2000-2013 có thể được giải thích bởi các yếu tố sau:
Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa: Chính sách đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước đã tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp và xây dựng, thu hút một lượng lớn lao động từ khu vực nông thôn.
Phát triển khu vực dịch vụ: Sự tăng trưởng của nền kinh tế và đời sống người dân đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ như thương mại, du lịch, tài chính, ngân hàng, giáo dục, y tế,... tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Sự thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ là xu hướng tất yếu của quá trình phát triển. Điều này kéo theo sự chuyển dịch cơ cấu lao động tương ứng.
Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ đã thu hút lao động từ nông thôn ra các thành phố lớn và khu công nghiệp để tìm kiếm việc làm có thu nhập cao hơn trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Tác động của khoa học công nghệ: Sự tiến bộ của khoa học công nghệ trong nông nghiệp giúp tăng năng suất lao động, giảm nhu cầu về số lượng lao động trong ngành này, tạo điều kiện cho lao động chuyển sang các ngành khác.
Chính sách của nhà nước: Các chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp, dịch vụ, đào tạo nghề và chuyển dịch lao động của nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy sự thay đổi cơ cấu lao động.
Tóm lại, sự thay đổi cơ cấu lao động từ năm 2000 đến năm 2013 cho thấy sự chuyển dịch tích cực của nền kinh tế Việt Nam theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, với sự tăng trưởng mạnh mẽ của các ngành công nghiệp - xây dựng và dịch vụ, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào nông nghiệp. Tuy nhiên, nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho một bộ phận lớn dân cư.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
