Quảng cáo
2 câu trả lời 94
Dưới đây là cú pháp và ý nghĩa của hai hàm SUMIF và IF trong Excel:
1. Hàm SUMIF
Cú pháp:
SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Ý nghĩa:
SUMIF dùng để tính tổng các giá trị thỏa mãn một điều kiện nhất định.
Thành phần:
range: Vùng dữ liệu chứa điều kiện cần so sánh.
criteria: Điều kiện để xác định ô nào sẽ được cộng.
[sum_range] (tùy chọn): Vùng dữ liệu chứa các giá trị cần tính tổng. Nếu không có, Excel sẽ tính tổng ngay trong range.
Ví dụ:
=SUMIF(A1:A5, ">10", B1:B5)
→ Cộng các giá trị trong B1:B5 tương ứng với các ô trong A1:A5 mà lớn hơn 10.
2. Hàm IF
Cú pháp:
IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
Ý nghĩa:
IF là hàm điều kiện, dùng để kiểm tra một điều kiện và trả về giá trị tương ứng nếu điều kiện đúng hoặc sai.
Thành phần:
logical_test: Điều kiện cần kiểm tra (so sánh lớn hơn, nhỏ hơn, bằng,...).
value_if_true: Giá trị trả về nếu điều kiện đúng.
value_if_false: Giá trị trả về nếu điều kiện sai.
Ví dụ:
=IF(A1>10, "Lớn hơn 10", "Không lớn hơn 10")
→ Nếu A1 lớn hơn 10 thì kết quả là “Lớn hơn 10”, ngược lại sẽ là “Không lớn hơn 10”.
Công thức chung của hàm SUMIF là: =SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Trong đó:
- range: phạm vi chứa các giá trị cần kiểm tra hoặc tính tổng các giá trị nếu không có tham số sum_range.
- criteria: điều kiện kiểm tra.
- sum_range (tuỳ chọn): phạm vi chứa các giá trị cần tính tổng, nếu sum_range bị bỏ qua thì tính tổng các ô trong tham số range thoả mãn điều kiện.
Ý nghĩa hàm SUMIF: tính tổng giá trị của những ô thoả mãn một điều kiện nào đó.
Công thức chung của hàm IF là: =IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_false]).
Trong đó:
- logical_test: điều kiện kiểm tra.
- value_if_true: giá trị trả về nếu điều kiện là đúng.
- value_if_false: giá trị trả về nếu điều kiện là sai.
Ý nghĩa hàm IF: kiểm tra điều kiện và trả về một giá trị khi điều kiện đó đúng và một giá trị khác nếu điều kiện đó sai.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK27509