Trình bày chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II và những ảnh hưởng của nó đến quan hệ quốc tế.
Quảng cáo
2 câu trả lời 267
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II và những ảnh hưởng của nó đến quan hệ quốc tế
Sau Thế chiến II, Liên Xô (Liên bang Xô viết) trở thành một trong hai siêu cường quốc toàn cầu, cùng với Hoa Kỳ, chia sẻ ảnh hưởng lớn trên phạm vi quốc tế. Chính sách đối ngoại của Liên Xô trong giai đoạn này được xây dựng dựa trên các mục tiêu dài hạn: bảo vệ sự tồn tại của chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ biên giới, mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô và các quốc gia xã hội chủ nghĩa, đồng thời đối phó với sự thù địch từ các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ. Dưới đây là những đặc điểm chính của chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II và những ảnh hưởng của nó đến quan hệ quốc tế:
1. Mục tiêu của chính sách đối ngoại Liên Xô
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II tập trung vào một số mục tiêu chính:
Bảo vệ sự tồn tại của chế độ xã hội chủ nghĩa: Liên Xô muốn bảo vệ thành quả cách mạng tháng Mười và hệ thống xã hội chủ nghĩa khỏi sự đe dọa của các thế lực đế quốc chủ nghĩa, đặc biệt là từ phương Tây. Liên Xô không chỉ muốn củng cố quyền lực trong nước mà còn muốn lan tỏa chủ nghĩa xã hội ra ngoài biên giới, nhất là ở các quốc gia châu Âu và các khu vực khác.
Mở rộng ảnh hưởng ở châu Âu và thế giới: Liên Xô tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình sang các quốc gia Đông Âu thông qua việc thiết lập các chế độ cộng sản dưới sự kiểm soát của Moscow. Liên Xô cũng tìm cách hỗ trợ các phong trào cộng sản ở các nước thuộc thế giới thứ ba.
Đảm bảo an ninh và bảo vệ biên giới: Sau cuộc chiến tranh tàn khốc, Liên Xô đặc biệt chú trọng vào việc bảo vệ các biên giới của mình và bảo vệ an ninh quốc gia. Các quốc gia Đông Âu trở thành vùng đệm an ninh quan trọng giữa Liên Xô và phương Tây.
2. Chính sách đối ngoại cụ thể của Liên Xô
Lập và duy trì khối các quốc gia xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu: Liên Xô đã tạo ra và duy trì sự ảnh hưởng mạnh mẽ đối với các quốc gia Đông Âu qua việc thiết lập các chính phủ cộng sản ở các nước như Ba Lan, Tiệp Khắc, Hungary, Romania, Bulgaria và Đông Đức. Điều này diễn ra qua việc giải phóng các quốc gia này khỏi sự chiếm đóng của Đức Quốc xã, sau đó áp đặt hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa dưới sự chỉ đạo của Moscow.
Tạo ra "Vành đai Xã hội Chủ nghĩa": Chính sách này tập trung vào việc xây dựng một khối các quốc gia vệ tinh có chế độ chính trị xã hội chủ nghĩa, nhằm tạo thành một vòng đai bảo vệ an ninh cho Liên Xô. Đây cũng là một phần trong chiến lược "phòng thủ chủ động" của Liên Xô, nhằm giảm thiểu nguy cơ từ sự tấn công của các cường quốc phương Tây.
Khởi đầu Chiến tranh Lạnh: Sau Thế chiến II, Liên Xô và Hoa Kỳ trở thành hai siêu cường đối đầu nhau trong một cuộc chiến tranh không trực tiếp nhưng căng thẳng kéo dài, được gọi là "Chiến tranh Lạnh". Liên Xô tuyên bố rằng họ phải bảo vệ các quốc gia xã hội chủ nghĩa khỏi sự đe dọa từ phương Tây, trong khi Hoa Kỳ và các đồng minh phương Tây theo đuổi chiến lược ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Chính sách "Chủ nghĩa Đế quốc Mới" và hỗ trợ các phong trào cách mạng: Liên Xô cung cấp sự hỗ trợ về tài chính, quân sự, và chính trị cho các phong trào cộng sản ở các khu vực khác nhau, đặc biệt là ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Liên Xô hỗ trợ các cuộc cách mạng cộng sản tại Trung Quốc (1949), Triều Tiên, Việt Nam (1954) và Cuba (1959).
3. Ảnh hưởng của chính sách đối ngoại Liên Xô đến quan hệ quốc tế
Khởi đầu của Chiến tranh Lạnh: Chính sách đối ngoại của Liên Xô, đặc biệt là việc mở rộng ảnh hưởng ở Đông Âu và hỗ trợ các phong trào cộng sản, đã dẫn đến sự đối đầu gay gắt với Hoa Kỳ và các nước phương Tây. Điều này đã dẫn đến một cuộc đối đầu không quân sự nhưng rất căng thẳng giữa các cường quốc, được gọi là Chiến tranh Lạnh. Chiến tranh Lạnh đã chia thế giới thành hai khối: khối xã hội chủ nghĩa (do Liên Xô lãnh đạo) và khối tư bản (do Hoa Kỳ lãnh đạo).
Cuộc chạy đua vũ trang: Liên Xô và Hoa Kỳ đều tiến hành cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là trong lĩnh vực vũ khí hạt nhân, với mục tiêu đạt được sự răn đe chiến lược. Điều này dẫn đến việc thế giới rơi vào tình trạng nguy hiểm của một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
Hệ thống Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế: Liên Xô tham gia tích cực vào Liên Hợp Quốc (LHQ), nơi Liên Xô sử dụng quyền phủ quyết tại Hội đồng Bảo an để bảo vệ các lợi ích của mình. Tuy nhiên, sự đối đầu giữa Liên Xô và phương Tây cũng làm cho các nỗ lực hợp tác quốc tế trong các tổ chức này trở nên khó khăn.
Sự chia cắt Đông - Tây: Chính sách đối ngoại của Liên Xô đã tạo ra một bức tường chia cắt giữa các quốc gia xã hội chủ nghĩa và các quốc gia phương Tây. Điều này được thể hiện rõ nét qua sự chia cắt của Đức (Đông Đức và Tây Đức), sự chia cắt của Triều Tiên (Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên), cũng như sự chia cắt về chính trị và kinh tế giữa các khu vực Đông và Tây.
Tác động đến các quốc gia thuộc thế giới thứ ba: Liên Xô đã cung cấp sự hỗ trợ cho nhiều phong trào cách mạng ở các quốc gia thuộc thế giới thứ ba, trong khi Hoa Kỳ phản đối và hỗ trợ các chính quyền thân phương Tây. Điều này dẫn đến nhiều cuộc xung đột, chiến tranh và can thiệp quốc tế, nổi bật là các cuộc chiến tranh tại Việt Nam, Afghanistan, và các cuộc cách mạng tại các quốc gia châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II đã có ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Những chính sách mở rộng ảnh hưởng ở châu Âu, hỗ trợ các phong trào cộng sản và xây dựng "vành đai xã hội chủ nghĩa" đã dẫn đến sự đối đầu căng thẳng với Hoa Kỳ và các nước phương Tây. Những ảnh hưởng này không chỉ định hình quan hệ giữa các cường quốc mà còn tác động sâu sắc đến các quốc gia khác, khiến thế giới rơi vào tình trạng chia rẽ và đối đầu kéo dài trong nhiều thập kỷ.
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II
Sau Thế chiến II, Liên Xô (Liên bang Cộng sản Xô viết) đã thiết lập một chính sách đối ngoại nhằm củng cố vị thế của mình trên trường quốc tế và thúc đẩy lý tưởng cộng sản. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II:
1. Mở rộng ảnh hưởng toàn cầu
Liên Xô đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình ở châu Âu và các khu vực khác bằng cách thiết lập các chế độ cộng sản ở các nước Đông Âu, được mệnh danh là "Vành đai an ninh". Các quốc gia như Ba Lan, Hungary, Czechoslovakia, và Đông Đức trở thành các nước đồng minh của Liên Xô và chịu sự chi phối về chính trị và kinh tế.
2. Chiến tranh lạnh
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau chiến tranh đã dẫn đến sự hình thành "Chiến tranh Lạnh" với các nước phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ. Liên Xô tích cực tham gia vào cuộc cạnh tranh về ảnh hưởng, quân sự và công nghệ, dẫn đến một bầu không khí căng thẳng quốc tế kéo dài nhiều thập kỷ.
3. Hỗ trợ phong trào giải phóng dân tộc
Liên Xô đã ủng hộ mạnh mẽ các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, nhằm chống lại ảnh hưởng của thực dân phương Tây. Liên Xô cung cấp hỗ trợ quân sự, kinh tế và chính trị cho nhiều quốc gia ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, qua đó thúc đẩy sự lan tỏa của chủ nghĩa cộng sản và tạo dựng những đồng minh chiến lược.
4. Chính sách quân sự và phát triển vũ khí
Liên Xô tiến hành xây dựng quân đội mạnh mẽ và phát triển kho vũ khí hạt nhân, điều này không chỉ tạo ra một răn đe đối với phương Tây mà còn góp phần định hình một cuộc đua vũ trang quy mô lớn. Sự phát triển vũ khí hạt nhân đã làm tăng cường tính toán chiến lược trong quan hệ quốc tế.
5. Tham gia vào các tổ chức quốc tế
Liên Xô cũng chủ động tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hiệp Quốc và tạo ra các tổ chức đồng minh như Khối Warszawa để cạnh tranh với NATO. Quan hệ quốc tế đã bị chia rẽ thành hai khối: khối Xã hội chủ nghĩa và khối Tư bản chủ nghĩa.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II đã có những ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ quốc tế:
Hình thành hệ thống hai cực: Quan hệ quốc tế sau chiến tranh hình thành hệ thống hai cực, với Liên Xô và Hoa Kỳ là hai cường quốc đối kháng. Điều này dẫn đến nhiều cuộc xung đột, từ Chiến tranh Triều Tiên đến Chiến tranh Việt Nam.
Chiến lược đối thoại và đàm phán: Trong bối cảnh căng thẳng, các cuộc đàm phán giữa các cường quốc thường diễn ra, dẫn đến nhiều hiệp định quan trọng nhằm kiểm soát vũ khí và giảm nguy cơ xung đột, chẳng hạn như Hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược (SALT).
Sự gia tăng xung đột khu vực: Chính sách hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc của Liên Xô đã dẫn đến sự gia tăng xung đột khu vực, khi các nước trong thế giới thứ ba chọn bên liên minh, làm cho cuộc chiến tranh lạnh lan rộng ra toàn cầu.
Di sản và không gian tưởng nhớ: Các cuộc đối đầu và căng thẳng trong thời gian này đã để lại di sản phức tạp trong quan hệ giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại và chiến lược an ninh của nhiều quốc gia cho đến tận ngày nay.
Kết luận
Chính sách đối ngoại của Liên Xô sau Thế chiến II đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lại trật tự thế giới và quan hệ quốc tế trong suốt thế kỷ 20. Những cuộc cạnh tranh, xung đột và sự ra đời của các tổ chức quốc tế trong thời kỳ này có tác động sâu sắc đến các mối quan hệ và sự phát triển trong thời gian tiếp theo.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
2438
-
1855
