Quảng cáo
2 câu trả lời 353
1. Hàm COUNTIF
Cú pháp:
COUNTIF(range, criteria)
Giải thích các tham số:
range: Dải ô hoặc vùng dữ liệu mà bạn muốn kiểm tra.
criteria: Điều kiện hoặc tiêu chí để xác định những ô nào trong range được tính. Tiêu chí có thể là số, văn bản, biểu thức, hoặc tham chiếu đến một ô.
Ví dụ:
COUNTIF(A1:A10, ">10")
Hàm trên sẽ đếm số ô trong phạm vi từ A1 đến A10 có giá trị lớn hơn 10.
2. Hàm SUMIF
Cú pháp:
SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Giải thích các tham số:
range: Dải ô mà bạn muốn áp dụng điều kiện (tiêu chí).
criteria: Điều kiện hoặc tiêu chí mà các giá trị trong range phải thỏa mãn.
sum_range (tùy chọn): Dải ô có các giá trị cần cộng. Nếu không chỉ định, Excel sẽ cộng các giá trị trong range.
Ví dụ:
SUMIF(A1:A10, ">10", B1:B10)
Hàm trên sẽ cộng tất cả các giá trị trong dải ô B1:B10 tương ứng với các ô trong dải A1:A10 có giá trị lớn hơn 10.
3. Hàm IF
Cú pháp:
IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
Giải thích các tham số:
logical_test: Điều kiện kiểm tra (biểu thức logic). Nếu điều kiện này đúng, hàm trả về value_if_true, nếu sai thì trả về value_if_false.
value_if_true: Giá trị hoặc công thức trả về khi logical_test là đúng (TRUE).
value_if_false: Giá trị hoặc công thức trả về khi logical_test là sai (FALSE).
Ví dụ:
IF(A1 > 10, "Lớn hơn 10", "Nhỏ hơn hoặc bằng 10")
Hàm trên sẽ kiểm tra xem giá trị trong ô A1 có lớn hơn 10 không. Nếu có, trả về "Lớn hơn 10", nếu không, trả về "Nhỏ hơn hoặc bằng 10".
Tóm tắt:
COUNTIF: Đếm số ô thỏa mãn một điều kiện.
SUMIF: Cộng các giá trị trong một dải ô dựa trên điều kiện.
IF: Kiểm tra một điều kiện và trả về giá trị khác nhau tùy vào điều kiện đó là đúng hay sai.
Dưới đây là cú pháp và giải thích ngắn gọn về các hàm COUNTIF, SUMIF, và IF trong Excel:
1. COUNTIF
Cú pháp:
COUNTIF(range, criteria)
range: Dãy ô cần kiểm tra.
criteria: Điều kiện (có thể là số, chuỗi, hoặc biểu thức logic).
Giải thích: Hàm COUNTIF đếm số ô trong một dãy đáp ứng điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
COUNTIF(A1:A10, ">5")
Đếm số ô trong dãy A1:A10 có giá trị lớn hơn 5.
2. SUMIF
Cú pháp:
SUMIF(range, criteria, [sum_range])
range: Dãy ô cần kiểm tra điều kiện.
criteria: Điều kiện (có thể là số, chuỗi, hoặc biểu thức logic).
sum_range (tuỳ chọn): Dãy ô cần tính tổng nếu điều kiện thỏa mãn (nếu không có, sẽ cộng tổng trong range).
Giải thích: Hàm SUMIF tính tổng các ô trong dãy sum_range mà các ô tương ứng trong dãy range thỏa mãn điều kiện.
Ví dụ:
SUMIF(A1:A10, ">5", B1:B10)
Tính tổng các giá trị trong dãy B1:B10, với điều kiện các giá trị tương ứng trong A1:A10 lớn hơn 5.
3. IF
Cú pháp:
IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
logical_test: Biểu thức điều kiện (có thể là so sánh, biểu thức logic).
value_if_true: Giá trị trả về nếu điều kiện đúng.
value_if_false: Giá trị trả về nếu điều kiện sai.
Giải thích: Hàm IF kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đúng, hoặc giá trị khác nếu điều kiện sai.
Ví dụ:
IF(A1 > 5, "Lớn hơn 5", "Nhỏ hơn hoặc bằng 5")
Kiểm tra nếu giá trị trong A1 lớn hơn 5, trả về "Lớn hơn 5", ngược lại trả về "Nhỏ hơn hoặc bằng 5".
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK27461