Kể tên các quốc gia ở Châu Á có nền kinh tế mới nổi .Và nêu những thành tựu nổi bật về kinh tế
Quảng cáo
2 câu trả lời 850
Các quốc gia ở Châu Á có nền kinh tế mới nổi (emerging markets) là những quốc gia có nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, có mức tăng trưởng cao và có tiềm năng trở thành các nền kinh tế lớn trong tương lai. Dưới đây là một số quốc gia ở Châu Á có nền kinh tế mới nổi cùng với những thành tựu nổi bật về kinh tế của họ:
1. Trung Quốc
Thành tựu nổi bật:Tăng trưởng GDP mạnh mẽ: Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới sau Mỹ và đã duy trì tăng trưởng ấn tượng trong hơn ba thập kỷ qua, với GDP đạt khoảng 17,7 nghìn tỷ USD (theo số liệu năm 2023).
Công nghiệp và xuất khẩu: Trung Quốc là "công xưởng của thế giới" với ngành sản xuất và xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là điện tử, quần áo, máy móc và thiết bị.
Công nghệ và đổi mới: Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 5G, và công nghệ cao.
Đầu tư cơ sở hạ tầng: Trung Quốc đã thực hiện các dự án cơ sở hạ tầng lớn như "Sáng kiến Vành đai và Con đường" (Belt and Road Initiative) để kết nối các quốc gia và tạo ra mối quan hệ thương mại toàn cầu.
2. Ấn Độ
Thành tựu nổi bật:Tăng trưởng mạnh mẽ: Ấn Độ là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới với GDP đạt khoảng 3,4 nghìn tỷ USD (2023).
Công nghệ thông tin: Ấn Độ là trung tâm phần mềm lớn nhất thế giới, với các công ty như TCS, Infosys, Wipro nổi tiếng toàn cầu.
Nông nghiệp và dịch vụ: Mặc dù nông nghiệp là ngành chính, nhưng ngành dịch vụ (đặc biệt là dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và y tế) đã phát triển mạnh mẽ.
Đầu tư trong cơ sở hạ tầng và cải cách kinh tế: Chính phủ Ấn Độ đã tiến hành các cải cách trong hệ thống thuế (GST), chính sách đầu tư và cơ sở hạ tầng.
3. Hàn Quốc
Thành tựu nổi bật:Công nghệ và sản xuất: Hàn Quốc là một trong những quốc gia đi đầu về công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, ô tô, tàu biển, và công nghiệp nặng. Samsung và Hyundai là những thương hiệu nổi tiếng toàn cầu.
Kinh tế thị trường tự do: Hàn Quốc đã phát triển một nền kinh tế thị trường tự do mạnh mẽ, với mức độ xuất khẩu và đầu tư nước ngoài rất cao.
Nâng cao chất lượng sống: Nền kinh tế Hàn Quốc đã thúc đẩy một hệ thống giáo dục tiên tiến và chăm sóc sức khỏe phát triển, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người dân.
4. Indonesia
Thành tựu nổi bật:Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ: Indonesia là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, với GDP khoảng 1,2 nghìn tỷ USD (2023).
Năng lượng và khai khoáng: Indonesia là một trong những quốc gia sản xuất dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất ở Châu Á, đồng thời là một nhà xuất khẩu than đá và kim loại quan trọng.
Ngành du lịch: Ngành du lịch của Indonesia, đặc biệt là ở Bali, là một nguồn thu lớn cho quốc gia này.
5. Việt Nam
Thành tựu nổi bật:Tăng trưởng kinh tế ấn tượng: Việt Nam có mức tăng trưởng GDP cao trong suốt thập kỷ qua, đạt hơn 8% trong các năm gần đây (trước đại dịch COVID-19).
Đổi mới trong sản xuất và xuất khẩu: Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất quan trọng trong các ngành như dệt may, điện tử, và thực phẩm, xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế.
Cải cách trong kinh tế: Việt Nam đã thực hiện các chính sách cải cách trong hệ thống ngân hàng, cải thiện cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư nước ngoài.
6. Thái Lan
Thành tựu nổi bật:Ngành du lịch: Thái Lan là một trong những điểm đến du lịch hàng đầu thế giới, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, mang lại nguồn thu lớn cho nền kinh tế.
Công nghiệp chế biến: Thái Lan phát triển mạnh trong ngành chế biến thực phẩm, sản xuất ô tô và máy móc, xuất khẩu ra nhiều thị trường quốc tế.
Đầu tư và cơ sở hạ tầng: Chính phủ Thái Lan đã thực hiện các dự án lớn về cơ sở hạ tầng, phát triển cảng biển, sân bay và các tuyến giao thông.
7. Malaysia
Thành tựu nổi bật:Công nghiệp điện tử và dầu mỏ: Malaysia là một trong những nước xuất khẩu dầu mỏ lớn của thế giới và có ngành công nghiệp điện tử phát triển mạnh mẽ.
Cải cách và mở cửa kinh tế: Chính phủ Malaysia đã thực hiện các chính sách thúc đẩy phát triển công nghiệp và thu hút đầu tư nước ngoài.
Dịch vụ tài chính: Malaysia cũng là trung tâm tài chính khu vực với nhiều ngân hàng quốc tế hoạt động.
8. Philippines
Thành tựu nổi bật:Ngành dịch vụ: Philippines có ngành dịch vụ phát triển mạnh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện toán đám mây, dịch vụ khách hàng và các công việc từ xa.
Chính sách cải cách: Philippines đã thực hiện các cải cách kinh tế để thu hút đầu tư nước ngoài và cải thiện môi trường kinh doanh.
Những yếu tố chung của các nền kinh tế mới nổi ở Châu Á:
Tăng trưởng GDP nhanh và ổn định: Các quốc gia này đều có mức tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn cầu, với các ngành công nghiệp đa dạng và thị trường tiêu dùng lớn.
Cải cách kinh tế: Các chính phủ trong khu vực đã tiến hành cải cách mạnh mẽ trong các lĩnh vực như thuế, thương mại, đầu tư và cơ sở hạ tầng.
Hấp dẫn đầu tư nước ngoài: Các quốc gia này tạo ra môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư quốc tế, nhờ vào sự ổn định chính trị và các chính sách thu hút đầu tư.
Đổi mới và sáng tạo: Đầu tư vào khoa học công nghệ, giáo dục và phát triển công nghệ cao giúp các quốc gia này bắt kịp các xu hướng toàn cầu và nâng cao sức cạnh tranh.
Những quốc gia trên không chỉ có nền kinh tế phát triển mà còn là tấm gương cho những quốc gia khác học hỏi về cách thức phát triển nhanh chóng và bền vững.
NHẬT BẢN
1. Khái quát về nền kinh tế của quốc gia
- Nhật Bản là một trong các quốc gia hàng đầu thế giới về kinh tế, tài chính.
- GDP Nhật Bản đạt 4975,42 tỉ USD (2020), chiếm 4,4% trong tổng GDP thế giới (Nguồn: World Bank).
- GDP/người đạt 39,5 nghìn USD/người.
2. Đặc điểm nền kinh tế
a. Lịch sử phát triển nền kinh tế
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế Nhật Bản bị suy sụp nghiêm trọng, nhưng đến năm 1952 kinh tế đã khôi phục ngang mức trước chiến tranh và phát triển với tốc độ cao trong giai đoạn 1955 - 1973.
- Những năm 1973 - 1974 và 1979 - 1980, do khủng hoảng dầu mỏ, tốc độ tăng trưởng nền kinh tế giảm xuống (còn 2,6% năm 1980).
- Nhờ điều chỉnh chiến lược phát triển nên đến những năm 1986 - 1990, tốc độ tăng GDP trung bình đã đạt 5,3%.
- Từ năm 1991, tốc độ tăng trưởng kinh tế Nhật Bản đã chậm lại.
b. Cơ cấu nền kinh tế (Số liệu năm 2012)
- Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP (73,2%).
- Tiếp đến là ngành công nghiệp (25,6%).
- Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng rất nhỏ, chỉ 1,2%.
c. Một số ngành kinh tế
- Công nghiệp:
+ Giá trị sản lượng công nghiệp của Nhật Bản đứng thứ 2 thế giới, sau Hoa Kì.
+ Nhật Bản chiếm vị trí cao trên thế giới về sản xuất máy công nghiệp và thiết bị điện tử, người máy, tàu biển, thép, ô tô, vô tuyến truyền hình, máy ảnh, sản phẩm tơ tằm và sợi tổng hợp, giấy in báo,...
- Dịch vụ:
+ Thương mại và tài chính là 2 ngành có vai trò hết sức to lớn.
+ Nhật Bản đứng hàng thứ 4 thế giới về thương mại.
+ Ngành giao thông vận tải biển có vị trí đặc biệt quan trọng, đứng thứ 3 thế giới.
+ Ngành tài chính, ngân hàng đứng hàng đầu thế giới, hoạt động đầu tư ra nước ngoài ngày càng phát triển.
- Nông nghiệp:
+ Nông nghiệp có vai trò thứ yếu trong nền kinh tế Nhật Bản, tỉ trọng nông nghiệp trong GDP rất thấp.
+ Nông nghiệp phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng nhanh tiến bộ khoa học - kĩ thuật và công nghệ hiện đại để tăng năng suất cây trồng, vật nuôi và tăng chất lượng nông sản.
+ Cây trồng chính (lúa gạo), cây trồng phổ biến (chè, thuốc lá, dâu tằm), các vật nuôi chính (bò, lợn, gà), nghề nuôi trồng hải sản phát triển.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
28610 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
27964 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
26345 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
22055 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
21743
