Tất cả các công thức tính vật lý lớp 12 mới nhất
Quảng cáo
1 câu trả lời 223
Dưới đây là tóm tắt các công thức vật lý lớp 12 phổ biến theo từng chương, bao gồm các phần như cơ học, điện học, dao động, sóng, và vật lý hạt nhân. Đây là các công thức cơ bản nhất mà bạn sẽ gặp trong chương trình học.
### 1. **Dao động cơ học**
#### Dao động điều hòa:
- Phương trình dao động:
\[ x = A \cos(\omega t + \varphi) \]
Trong đó:
- \( x \): Li độ (vị trí của vật),
- \( A \): Biên độ dao động,
- \( \omega \): Tần số góc (\(\omega = 2\pi f = \frac{2\pi}{T}\)),
- \( \varphi \): Pha ban đầu,
- \( T \): Chu kỳ, \( f \): Tần số.
- Vận tốc trong dao động điều hòa:
\[ v = -A\omega \sin(\omega t + \varphi) \]
- Gia tốc trong dao động điều hòa:
\[ a = -A\omega^2 \cos(\omega t + \varphi) \]
- Chu kỳ của con lắc lò xo:
\[ T = 2\pi \sqrt{\frac{m}{k}} \]
Trong đó:
- \( m \): Khối lượng,
- \( k \): Độ cứng của lò xo.
- Chu kỳ của con lắc đơn:
\[ T = 2\pi \sqrt{\frac{l}{g}} \]
Trong đó:
- \( l \): Chiều dài dây treo,
- \( g \): Gia tốc trọng trường.
#### Năng lượng trong dao động điều hòa:
- Động năng:
\[ W_{\text{đ}} = \frac{1}{2} m v^2 \]
- Thế năng:
\[ W_{\text{t}} = \frac{1}{2} k x^2 \]
- Cơ năng:
\[ W = \frac{1}{2} k A^2 = \text{hằng số} \]
### 2. **Sóng cơ học**
- Phương trình sóng:
\[ u = A \cos(\omega t - kx + \varphi) \]
Trong đó:
- \( A \): Biên độ sóng,
- \( \omega \): Tần số góc,
- \( k \): Hằng số sóng (\(k = \frac{2\pi}{\lambda}\)),
- \( \lambda \): Bước sóng.
- Vận tốc sóng:
\[ v = \lambda f = \frac{\lambda}{T} \]
- Giao thoa sóng:
\[ \Delta d = k\lambda \ (\text{cực đại}), \quad \Delta d = (k + \frac{1}{2})\lambda \ (\text{cực tiểu}) \]
Trong đó:
- \( \Delta d \): Hiệu đường đi,
- \( k \): Số nguyên.
- Phản xạ sóng tại đầu cố định:
Sóng phản xạ ngược pha với sóng tới.
- Phản xạ sóng tại đầu tự do:
Sóng phản xạ cùng pha với sóng tới.
### 3. **Dòng điện xoay chiều**
#### Đại lượng đặc trưng của dòng điện xoay chiều:
- Biểu thức dòng điện xoay chiều:
\[ i = I_0 \cos(\omega t + \varphi) \]
- Điện áp:
\[ u = U_0 \cos(\omega t + \varphi) \]
#### Công suất:
- Công suất tiêu thụ trong mạch xoay chiều:
\[ P = U_{\text{rms}} I_{\text{rms}} \cos\varphi \]
Trong đó:
- \( U_{\text{rms}} \): Điện áp hiệu dụng,
- \( I_{\text{rms}} \): Dòng điện hiệu dụng,
- \( \varphi \): Độ lệch pha giữa dòng điện và điện áp.
#### Mạch điện xoay chiều:
- Mạch chỉ có điện trở \( R \):
\( Z = R \), \( \varphi = 0^\circ \)
- Mạch chỉ có cuộn cảm \( L \):
\( Z = \omega L \), \( \varphi = +90^\circ \)
- Mạch chỉ có tụ điện \( C \):
\( Z = \frac{1}{\omega C} \), \( \varphi = -90^\circ \)
- Mạch RLC nối tiếp:
Tổng trở:
\[ Z = \sqrt{R^2 + (\omega L - \frac{1}{\omega C})^2} \]
- Hệ số công suất:
\[ \cos \varphi = \frac{R}{Z} \]
### 4. **Điện từ trường**
- Định luật Faraday về cảm ứng điện từ:
\[ \mathcal{E} = - \frac{d\Phi}{dt} \]
Trong đó:
- \( \mathcal{E} \): Suất điện động cảm ứng,
- \( \Phi \): Từ thông qua mạch.
- Từ thông:
\[ \Phi = B S \cos\theta \]
Trong đó:
- \( B \): Cảm ứng từ,
- \( S \): Diện tích mặt phẳng khung dây,
- \( \theta \): Góc giữa vectơ pháp tuyến và vectơ cảm ứng từ.
### 5. **Sóng ánh sáng**
- Bước sóng trong môi trường:
\[ \lambda' = \frac{\lambda}{n} \]
Trong đó:
- \( \lambda' \): Bước sóng trong môi trường,
- \( \lambda \): Bước sóng trong chân không,
- \( n \): Chiết suất của môi trường.
#### Hiện tượng giao thoa ánh sáng:
- Hiệu đường đi:
\[ \Delta d = k \lambda \ (\text{cực đại}), \quad \Delta d = (k + \frac{1}{2})\lambda \ (\text{cực tiểu}) \]
### 6. **Vật lý hạt nhân**
- Khối lượng hạt nhân:
\[ m = Zm_p + (A - Z)m_n - \Delta m \]
Trong đó:
- \( Z \): Số proton,
- \( A \): Số khối,
- \( m_p \): Khối lượng proton,
- \( m_n \): Khối lượng neutron,
- \( \Delta m \): Độ hụt khối.
- Năng lượng liên kết:
\[ E = \Delta m c^2 \]
- Phản ứng hạt nhân:
Tổng khối lượng và tổng năng lượng phải bảo toàn.
### 7. **Thuyết tương đối hẹp**
- Công thức hệ thức giữa khối lượng và năng lượng:
\[ E = mc^2 \]
Trong đó:
- \( E \): Năng lượng,
- \( m \): Khối lượng,
- \( c \): Tốc độ ánh sáng trong chân không.
Các công thức này bao quát phần lớn các chủ đề trong chương trình Vật lý lớp 12 và là nền tảng để giải các bài tập liên quan.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
153228 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
130146 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
111744 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
106765 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
71498
