. Từ Hán Việt nào sau đây có yếu tố đồng âm khác nghĩa với yếu tố in đậm trong câu sau: Trọng Quỳ phải cho gọi Nhị Khanh đến, bảo rõ thực tình, đưa tờ giao kèo cho xem và yên ủi rằng...
Từ yếu tố in đậm là yên ủi. Giúp mình vớiiiiiiiiiiii
Quảng cáo
4 câu trả lời 8709
Trong câu văn bạn cung cấp, từ **"yên ủi"** là một từ Hán-Việt có nghĩa là **"an ủi"** hoặc **"động viên"**. Để tìm từ Hán-Việt có yếu tố đồng âm khác nghĩa với **"yên ủi"**, ta cần tìm một từ có phần phát âm giống **"yên ủi"** nhưng có nghĩa khác.
### Phân Tích
1. **"Yên ủi"** (an ủi, động viên) có yếu tố âm là **"yên"** và **"ủi"**.
2. **Yếu tố âm "yên"** có thể được tìm thấy trong nhiều từ Hán-Việt khác với ý nghĩa khác như:
- **"Yên"** (安): Nghĩa là **"yên ổn"**, **"yên tĩnh"**.
- **"Yên"** (煙): Nghĩa là **"khói"**.
3. **Yếu tố âm "ủi"** cũng có thể gặp trong từ khác như:
- **"Ủi"** (薁): Nghĩa là **"đổ bê tông"** (mặc dù ít gặp trong văn phong hiện đại).
### Tìm Từ Đồng Âm Khác Nghĩa
Tìm một từ Hán-Việt có yếu tố âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác biệt:
- **"Yên ủi"** và **"yên" (安) + "ủi" (不是)**:
- **"Yên" (安)**: Có nghĩa là **"yên ổn"** hoặc **"yên tĩnh"**.
- **"Ủi"** (不是): Có nghĩa là **"không phải"** hoặc **"không đúng"**.
### Ví dụ Cụ Thể
- **"Yên" (煙)**: Nghĩa là **"khói"**, không liên quan đến nghĩa của từ **"an ủi"**.
- **"Yên" (安)**: Nghĩa là **"yên ổn"**.
- **"Ủi" (薁)**: Nghĩa là **"đổ bê tông"**, không liên quan đến nghĩa của từ **"an ủi"**.
### Kết Luận
Từ Hán-Việt có yếu tố đồng âm khác nghĩa với **"yên ủi"** là **"khói"** trong từ **"yên" (煙)**. Từ này có phần phát âm giống như từ **"yên"** trong **"yên ủi"** nhưng có ý nghĩa hoàn toàn khác.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
76320
-
46077
-
26078
-
18196
-
16490
-
14935
