Quảng cáo
2 câu trả lời 283
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, xã hội Việt Nam trải qua nhiều thay đổi lớn về chính trị và xã hội. Các giai cấp trong xã hội Việt Nam lúc bấy giờ đều có thái độ và khả năng cách mạng khác nhau đối với tình hình chính trị và xã hội. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về thái độ chính trị và khả năng cách mạng của các giai cấp chính trong xã hội Việt Nam thời kỳ này:
### 1. **Giai cấp địa chủ và tầng lớp quý tộc**
**Thái độ chính trị:**
- Giai cấp địa chủ và tầng lớp quý tộc thường có xu hướng bảo thủ và duy trì các lợi ích của mình. Họ thường hỗ trợ các chính quyền thuộc địa hoặc những người có khả năng bảo vệ quyền lợi của họ.
- Trong một số trường hợp, họ có thể ủng hộ các phong trào chống thực dân nếu phong trào đó có khả năng mang lại lợi ích cho họ hoặc gây áp lực lên chính quyền thuộc địa.
**Khả năng cách mạng:**
- Khả năng cách mạng của giai cấp này không cao vì họ ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chính sách thuộc địa và có thể hưởng lợi từ hệ thống thuộc địa.
- Tuy nhiên, một số địa chủ và quý tộc có thể tham gia vào các phong trào cải cách nếu các phong trào này không đe dọa trực tiếp đến quyền lợi của họ.
### 2. **Giai cấp trung lưu và tiểu tư sản**
**Thái độ chính trị:**
- Giai cấp trung lưu và tiểu tư sản thường có xu hướng phản đối các chính sách của thực dân Pháp vì họ cảm thấy bị áp bức và thiếu cơ hội phát triển kinh tế.
- Nhiều thành viên của giai cấp này bị ảnh hưởng bởi tư tưởng dân chủ và cải cách, và thường tìm kiếm sự thay đổi để cải thiện điều kiện sống và điều kiện kinh doanh của họ.
**Khả năng cách mạng:**
- Khả năng cách mạng của giai cấp trung lưu và tiểu tư sản có thể cao hơn giai cấp địa chủ, đặc biệt khi họ bị áp bức kinh tế và xã hội. Họ thường tham gia vào các phong trào cải cách và đôi khi là những người ủng hộ các phong trào đấu tranh chống thực dân.
### 3. **Giai cấp nông dân**
**Thái độ chính trị:**
- Giai cấp nông dân là nhóm bị áp bức và khai thác nhiều nhất dưới chế độ thuộc địa. Họ thường đối mặt với điều kiện sống khó khăn và gánh nặng thuế nặng nề.
- Họ có xu hướng chống đối các chính sách của thực dân, tìm kiếm sự thay đổi để cải thiện đời sống và quyền lợi của mình.
**Khả năng cách mạng:**
- Khả năng cách mạng của giai cấp nông dân rất cao vì họ là nhóm bị áp bức và chịu đựng nặng nề nhất. Nhiều phong trào nông dân và các cuộc nổi dậy đã xảy ra trong thời gian này, và giai cấp nông dân thường là lực lượng chính trong các phong trào cách mạng.
### 4. **Giai cấp công nhân**
**Thái độ chính trị:**
- Giai cấp công nhân mới nổi lên trong thời kỳ này do sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa. Họ thường chịu điều kiện làm việc khắc nghiệt và lương thấp.
- Họ có xu hướng phản đối sự bóc lột và bất công của các nhà máy và các chính quyền thực dân.
**Khả năng cách mạng:**
- Giai cấp công nhân có khả năng cách mạng mạnh mẽ vì họ là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng của chính sách thực dân và có khả năng tổ chức, đấu tranh đòi quyền lợi.
- Các cuộc đình công và phong trào công nhân trở thành một phần quan trọng trong các hoạt động cách mạng chống lại chính quyền thuộc địa.
### Tóm lại:
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, xã hội Việt Nam chứng kiến sự nổi dậy của các giai cấp xã hội trong cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của thực dân Pháp. Các giai cấp như nông dân và công nhân có thái độ chính trị mạnh mẽ hơn và khả năng cách mạng cao hơn, trong khi các giai cấp địa chủ và trung lưu có xu hướng bảo thủ hoặc phản ứng tùy theo lợi ích cá nhân của họ. Những sự phân hóa này đã góp phần vào sự hình thành và phát triển của các phong trào cách mạng trong xã hội Việt Nam trong những năm tiếp theo.
Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, xã hội Việt Nam trải qua nhiều biến đổi sâu sắc do ảnh hưởng của cuộc chiến và sự áp đặt của chế độ thực dân Pháp. Các giai cấp trong xã hội Việt Nam thể hiện thái độ chính trị và khả năng cách mạng khác nhau, phụ thuộc vào vị trí kinh tế - xã hội và lợi ích riêng của mỗi giai cấp. Dưới đây là phân tích thái độ chính trị và khả năng cách mạng của các giai cấp chính trong xã hội Việt Nam thời kỳ này:
Giai cấp nông dân:
Thái độ chính trị: Nông dân chiếm đại đa số dân số Việt Nam và là giai cấp bị bóc lột nặng nề nhất dưới chế độ thực dân và phong kiến. Họ phải đối mặt với tình trạng mất đất, thuế má nặng nề và cuộc sống bấp bênh.
Khả năng cách mạng: Nông dân có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ do chịu nhiều áp bức, nhưng lại thiếu tổ chức và lãnh đạo. Tuy nhiên, khi có sự lãnh đạo đúng đắn, nông dân trở thành lực lượng cách mạng quan trọng, như đã thấy trong các phong trào khởi nghĩa nông dân và sau này trong các cuộc kháng chiến.
Giai cấp công nhân:
Thái độ chính trị: Công nhân Việt Nam tuy mới hình thành nhưng phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, lương thấp, và không có quyền lợi bảo vệ. Họ sớm nhận ra sự bóc lột của chủ nghĩa tư bản thực dân.
Khả năng cách mạng: Công nhân là lực lượng có tổ chức, kỷ luật cao, dễ tiếp thu các tư tưởng cách mạng tiên tiến. Họ trở thành lực lượng tiên phong trong phong trào cách mạng, đóng vai trò chủ yếu trong các cuộc đình công và bãi công.
Giai cấp tiểu tư sản:
Thái độ chính trị: Tiểu tư sản bao gồm các trí thức, học sinh, sinh viên, và những người buôn bán nhỏ. Họ có tinh thần dân tộc cao, bất mãn với chính sách áp bức của thực dân Pháp.
Khả năng cách mạng: Tiểu tư sản dễ tiếp thu các tư tưởng cách mạng, có khả năng tổ chức và tuyên truyền, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng và tổ chức các phong trào đấu tranh.
Giai cấp tư sản dân tộc:
Thái độ chính trị: Tư sản dân tộc bao gồm những người kinh doanh lớn, bị hạn chế phát triển bởi chính sách kinh tế của thực dân Pháp. Họ mong muốn thoát khỏi sự kìm kẹp để phát triển kinh tế tự do.
Khả năng cách mạng: Tư sản dân tộc có tiềm lực kinh tế, nhưng thái độ chính trị không đồng nhất. Một số có tinh thần yêu nước và tham gia cách mạng, trong khi một số khác lại lo sợ mất tài sản và quyền lợi, do đó thái độ cách mạng của họ khá phức tạp.
Giai cấp địa chủ phong kiến:
Thái độ chính trị: Địa chủ phong kiến hợp tác với thực dân Pháp để bảo vệ quyền lợi và địa vị của mình, đồng thời bóc lột nông dân.
Khả năng cách mạng: Giai cấp này chủ yếu là phản động, chống lại các phong trào cách mạng nhằm duy trì quyền lực và lợi ích của mình.
Tổng kết: Sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất, tình hình xã hội Việt Nam trở nên phức tạp với nhiều giai cấp và tầng lớp khác nhau. Trong đó, giai cấp công nhân và nông dân là lực lượng chính của cách mạng, có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ và sẵn sàng tham gia vào các phong trào giải phóng dân tộc. Tiểu tư sản và tư sản dân tộc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng và tổ chức phong trào. Ngược lại, địa chủ phong kiến là lực lượng phản động, bảo vệ chế độ thực dân và chống lại cách mạng.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
72022
-
35164
-
Hỏi từ APP VIETJACK27869
-
27557
-
24985
-
24102
-
22217
