Phân từ hai là gì ?
Lấy 30 VD về động từ bất quy tắc
Viết cấu trúc câu điều kiện
Viết cấu thì quá khứ tiếp diễn , thì quá khứ đơn , mỗi thì đặt 15 Ví dụ
Quảng cáo
2 câu trả lời 151
"Phân từ hai" là một khái niệm ngữ pháp trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong việc biến đổi cấu trúc câu để thể hiện một ý nghĩa hoặc mục đích cụ thể. Cụ thể, "phân từ hai" thường được tạo bằng cách dùng từ "đang" và "đã" + "được" + động từ nguyên thể. Ví dụ: "Anh ta đang học bài" có thể biến đổi thành "Anh ta, đã học bài, ra ngoài chơi".
**30 ví dụ về động từ bất quy tắc:**
1. Go (đi) - went (đi)
2. Eat (ăn) - ate (ăn)
3. Come (đến) - came (đến)
4. See (nhìn thấy) - saw (nhìn thấy)
5. Take (lấy) - took (lấy)
6. Give (cho) - gave (cho)
7. Drive (lái xe) - drove (lái xe)
8. Speak (nói) - spoke (nói)
9. Break (phá vỡ) - broke (phá vỡ)
10. Choose (chọn) - chose (chọn)
11. Write (viết) - wrote (viết)
12. Swim (bơi) - swam (bơi)
13. Sing (hát) - sang (hát)
14. Run (chạy) - ran (chạy)
15. See (gặp) - saw (gặp)
16. Begin (bắt đầu) - began (bắt đầu)
17. Drink (uống) - drank (uống)
18. Wear (mặc) - wore (mặc)
19. Fly (bay) - flew (bay)
20. Stand (đứng) - stood (đứng)
21. Ring (chuông) - rang (chuông)
22. Hold (nắm giữ) - held (nắm giữ)
23. Find (tìm thấy) - found (tìm thấy)
24. Break (phá hủy) - broke (phá hủy)
25. Grow (mọc) - grew (mọc)
26. Throw (ném) - threw (ném)
27. Hide (giấu) - hid (giấu)
28. Sleep (ngủ) - slept (ngủ)
29. Teach (dạy) - taught (dạy)
30. Dig (đào) - dug (đào)
**Cấu trúc câu điều kiện:**
Câu điều kiện thường bắt đầu với "nếu" hoặc "đề nghị", sau đó là điều kiện và kết quả.
1. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 (có thể xảy ra trong tương lai):
- Nếu + hiện tại đơn, tương lai đơn.
Ví dụ: Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn.
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (khả năng xảy ra thấp hơn):
- Nếu + quá khứ đơn, tương lai phân từ đơn hoặc tương lai hoàn thành.
Ví dụ: Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.
3. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 (đề xuất không thực hiện được):
- Nếu + quá khứ hoàn thành, phân từ quá khứ hoàn thành.
Ví dụ: Nếu tôi đã biết, tôi đã không làm như vậy.
**Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn:**
1. Thì quá khứ tiếp diễn: was/were + V-ing
- She was eating (Cô ấy đang ăn)
- They were playing (Họ đang chơi)
2. Thì quá khứ đơn: S + V2
- She ate (Cô ấy đã ăn)
- They played (Họ đã chơi)
**15 Ví dụ:**
1. Thì quá khứ tiếp diễn:
- They were playing football when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá khi mưa bắt đầu.)
- She was studying all night yesterday. (Cô ấy đã học suốt đêm qua.)
2. Thì quá khứ đơn:
- He ate dinner at 7 PM last night. (Anh ấy đã ăn tối vào lúc 7 giờ tối qua.)
- They went to the beach last summer. (Họ đã đi biển mùa hè năm ngoái.)
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
35178
-
13693
-
8672
