Phân loại và đọc tên các muối sau:
Al2(SO4)3
Fe2(SO4)3
KHCO3
Mg(NO3)2
KMnO4
Na2SO4
ZnCO3
Quảng cáo
2 câu trả lời 221
1. Alum sunfat: Alum sunfat là muối sunfat của nhôm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
2. Ferric sulfate: Ferric sulfate cũng là một muối sunfat, nhưng chứa sắt với cấu trúc phức tạp hơn.
3. Potassium hydrogen carbonate: Potassium hydrogen carbonate là muối của kali và axit hiđrocacbonic.
4. Magnesium nitrate: Magnesium nitrate là muối của magiê và axit nitric.
5. Potassium permanganate: Potassium permanganate là muối của kali và axit manganic.
6. Sodium sulfate: Sodium sulfate là muối của natri và sunfat.
7. Zinc carbonate: Zinc carbonate là muối của kẽm và axit cacbonic.
. Alum sunfat: Alum sunfat là muối sunfat của nhôm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
2. Ferric sulfate: Ferric sulfate cũng là một muối sunfat, nhưng chứa sắt với cấu trúc phức tạp hơn.
3. Potassium hydrogen carbonate: Potassium hydrogen carbonate là muối của kali và axit hiđrocacbonic.
4. Magnesium nitrate: Magnesium nitrate là muối của magiê và axit nitric.
5. Potassium permanganate: Potassium permanganate là muối của kali và axit manganic.
6. Sodium sulfate: Sodium sulfate là muối của natri và sunfat.
7. Zinc carbonate: Zinc carbonate là muối của kẽm và axit cacbonic
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25742
