ai trả lời được câu này được 20 điểm
What là cái gì ?
Quảng cáo
9 câu trả lời 133
1 năm trước
What là cái gì
Minh Sang Nguyễn
· 1 năm trước
?
Minh Sang Nguyễn
· 1 năm trước
là sao
Minh Sang Nguyễn
· 1 năm trước
sao hỏi ngược lại tui
xixin
· 1 năm trước
là What là cái gì
xixin
· 1 năm trước
:))
xixin
· 1 năm trước
aaaaaa
xixin
· 1 năm trước
rối quá
TNBH (THSC TQT)
· 1 năm trước
What” nghĩa tiếng Việt là “Gì, cái gì, cái nào”. Câu hỏi What là một trong những câu hỏi Wh trong tiếng Anh phổ biến. Chúng ta dùng “what” để hỏi về thông tin của vật, sự vật, hiện tượng hay các hoạt động.
Minh Sang Nguyễn
· 1 năm trước
á đù
không biết tên
· 1 năm trước
What” nghĩa tiếng Việt là “Gì, cái gì, cái nào”. Câu hỏi What là một trong những câu hỏi Wh trong tiếng Anh phổ biến. Chúng ta dùng “what” để hỏi về thông tin của vật, sự vật, hiện tượng hay các hoạt động.
1 năm trước
BẢN DỊCH CỦA "WHAT" TRONG VIỆT LÀ GÌ?
en volume_up
what = vi gì
Bản dịchSự định nghĩaTừ đồng nghĩaPhát-âmNgười dichCụm từ & mẫu câu open_in_new
EN
Nghĩa của "what" trong tiếng Việt
volume_up
what {đại}
VIgì
cái gì
những gì
volume_up
by what means {trạng}
VIbằng gì
volume_up
what a pity! [ví dụ]
VIthật đáng tiếc!
tiếc nhỉ
tiếc quá
volume_up
in what way {trạng}
VIbằng cách nào
volume_up
what advantages does sth have? [ví dụ]
VIăn được cái gì
BẢN DỊCH
EN what {đại từ}
volume_up
what
gì {đại}
more_vert
What are the requirements to be eligible for the carer's allowance?
expand_moreCần thỏa mãn những yêu cầu gì để nhận được trợ cấp dành cho người chăm sóc?
what (từ khác: something)
cái gì {đại}
more_vert
what advantages does sth have?
expand_moreăn được cái gì
what (từ khác: which)
những gì {đại}
more_vert
What is going to be built in this area in the future?
expand_moreNhững gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?
EN by what means {trạng từ}
volume_up
by what means (từ khác: how)
bằng gì {trạng}
EN what a pity! [ví dụ]
volume_up
what a pity!
thật đáng tiếc! [VD]
what a pity!
tiếc nhỉ [VD]
what a pity!
tiếc quá [VD]
EN in what way {trạng từ}
volume_up
in what way (từ khác: how)
bằng cách nào {trạng}
EN what advantages does sth have? [ví dụ]
volume_up
what advantages does sth have? (từ khác: what is in it for sb?)
ăn được cái gì [VD]
VÍ DỤ VỀ CÁCH DÙNG
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "what" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
What are the requirements to be eligible for the carer's allowance?
more_vert
Cần thỏa mãn những yêu cầu gì để nhận được trợ cấp dành cho người chăm sóc?
What is the exchange rate between _[currency 1]_ and _[currency 2]_?
more_vert
Tỉ giá quy đổi giữa _[tiền tệ 1]_ và _[tiền tệ 2]_ là bao nhiêu?
What is the speed limit in cities/on highways?
more_vert
Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu?
In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about.
more_vert
Tôi thấy rằng... là một nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì.
What is going to be built in this area in the future?
more_vert
Những gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?
What can you recommend on the menu?
more_vert
Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không?
en volume_up
what = vi gì
Bản dịchSự định nghĩaTừ đồng nghĩaPhát-âmNgười dichCụm từ & mẫu câu open_in_new
EN
Nghĩa của "what" trong tiếng Việt
volume_up
what {đại}
VIgì
cái gì
những gì
volume_up
by what means {trạng}
VIbằng gì
volume_up
what a pity! [ví dụ]
VIthật đáng tiếc!
tiếc nhỉ
tiếc quá
volume_up
in what way {trạng}
VIbằng cách nào
volume_up
what advantages does sth have? [ví dụ]
VIăn được cái gì
BẢN DỊCH
EN what {đại từ}
volume_up
what
gì {đại}
more_vert
What are the requirements to be eligible for the carer's allowance?
expand_moreCần thỏa mãn những yêu cầu gì để nhận được trợ cấp dành cho người chăm sóc?
what (từ khác: something)
cái gì {đại}
more_vert
what advantages does sth have?
expand_moreăn được cái gì
what (từ khác: which)
những gì {đại}
more_vert
What is going to be built in this area in the future?
expand_moreNhững gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?
EN by what means {trạng từ}
volume_up
by what means (từ khác: how)
bằng gì {trạng}
EN what a pity! [ví dụ]
volume_up
what a pity!
thật đáng tiếc! [VD]
what a pity!
tiếc nhỉ [VD]
what a pity!
tiếc quá [VD]
EN in what way {trạng từ}
volume_up
in what way (từ khác: how)
bằng cách nào {trạng}
EN what advantages does sth have? [ví dụ]
volume_up
what advantages does sth have? (từ khác: what is in it for sb?)
ăn được cái gì [VD]
VÍ DỤ VỀ CÁCH DÙNG
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "what" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
What are the requirements to be eligible for the carer's allowance?
more_vert
Cần thỏa mãn những yêu cầu gì để nhận được trợ cấp dành cho người chăm sóc?
What is the exchange rate between _[currency 1]_ and _[currency 2]_?
more_vert
Tỉ giá quy đổi giữa _[tiền tệ 1]_ và _[tiền tệ 2]_ là bao nhiêu?
What is the speed limit in cities/on highways?
more_vert
Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu?
In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about.
more_vert
Tôi thấy rằng... là một nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì.
What is going to be built in this area in the future?
more_vert
Những gì sẽ được xây dựng tại khu này trong tương lai?
What can you recommend on the menu?
more_vert
Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không?
Mỹ phẩm xách tay Hàn Quốc
· 1 năm trước
Wow
1 năm trước
là cái gì nha bn =)
Minh Sang Nguyễn
· 1 năm trước
sao hỏi lại vậy
Minh Sang Nguyễn
· 1 năm trước
tui hỏi sao bạn lại hỏi ngược lại tui
1 năm trước
what nghĩa là ''CÁI GÌ"
xixin
· 1 năm trước
quạo rồi à
xixin
· 1 năm trước
what là gì haha
thích bắt bẻ
· 1 năm trước
=)
1 năm trước
theo từ điển và các trường học trên toàn quốc đã giải đáp What(pronoun):cái gì
1 năm trước
What” nghĩa tiếng Việt là “Gì, cái gì, cái nào”. Câu hỏi What là một trong những câu hỏi Wh trong tiếng Anh phổ biến. Chúng ta dùng “what” để hỏi về thông tin của vật, sự vật, hiện tượng hay các hoạt động. rối quá tự hiểu đeeeeeeeeeeeeee
1 năm trước
What” nghĩa tiếng Việt là “Gì, cái gì, cái nào”. Câu hỏi What là một trong những câu hỏi Wh trong tiếng Anh phổ biến. Chúng ta dùng “what” để hỏi về thông tin của vật, sự vật, hiện tượng hay các hoạt động.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
III. Match a question in column A with its answer in column B.
A B 1. How heavy is Mai? a. I like cartoons. 2. What kinds of TV programs do you like? b. Because I got up late. 3. Why did you come to class late? c. He should go to the movie theater. 4. Where should Nam go to relax? d. She is forty kilos. 86670 -
34382
-
21056
-
20968
Gửi báo cáo thành công!