Xếp các từ dưới đây vào nhóm thích hợp
|
gan dạ |
anh hùng |
anh dũng |
hèn |
hèn nhát |
can đảm |
nhát gan |
can trường |
|
|
|
nhút nhát |
gan góc |
bạo gan |
quả cảm |
|
|
|
Từ có nghĩa giống với dũng cảm |
Từ có nghĩa trái ngược với dũng cảm |
Quảng cáo
1 câu trả lời 66
- Từ có nghĩa giống với dũng cảm: gan dạ, can đảm, anh hùng, anh dũng, can trường, gan góc, bạo gan, quả cảm
- Từ có nghĩa trái ngược với dũng cảm: hèn, hèn nhát, nhát gan, nhút nhát.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
4465 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
3421 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
3335 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
3182 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
2700 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
2206 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
1672 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
1495 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
1370
Gửi báo cáo thành công!


