Trình bày chức năng, nguyên tắc hoạt động và ứng dụng của các cảm biến tốc độ, cảm biến gia tốc, cảm biến lực và cảm biến ánh sáng
Quảng cáo
3 câu trả lời 312
Các cảm biến này thường hoạt động dựa trên nguyên tắc về thay đổi điện trở, cơ học, hoặc quang học, và có nhiều ứng dụng như trong ô tô, điện tử, y tế và nhiều lĩnh vực khác.
Các cảm biến này thường hoạt động dựa trên nguyên tắc về thay đổi điện trở, cơ học, hoặc quang học, và có nhiều ứng dụng như trong ô tô, điện tử, y tế và nhiều lĩnh vực khác.
1. Cảm biến tốc độ:
- Chức năng: Đo đạc và ghi nhận tốc độ di chuyển của vật thể.
- Nguyên tắc hoạt động: Sử dụng nguyên tắc đo thay đổi vị trí theo thời gian để tính toán tốc độ.
- Ứng dụng: Trong ô tô (ABS), máy in, thiết bị điều khiển chuyển động.
2. Cảm biến gia tốc:
- Chức năng: Đo gia tốc của vật thể, cảm nhận sự thay đổi vận tốc.
- Nguyên tắc hoạt động: Dựa trên thay đổi gia tốc, thông thường sử dụng cơ học hoặc cảm biến MEMS.
- Ứng dụng: Trong điện thoại thông minh, xe hơi, máy bay, đồng hồ thông minh.
3. Cảm biến lực:
- Chức năng: Đo lực tác động lên một cơ cấu hoặc bề mặt.
- Nguyên tắc hoạt động: Sử dụng biến đổi về cơ học hoặc điện trở do lực tác động.
- Ứng dụng: Trong công nghiệp (kiểm tra chất lượng), trong y tế (các thiết bị đo lực).
4. Cảm biến ánh sáng:
- Chức năng: Đo lượng ánh sáng môi trường xung quanh.
- Nguyên tắc hoạt động: Sử dụng các cảm biến quang học, bán dẫn hoặc CCD để đo lượng photons.
- Ứng dụng: Trong điện tử tiêu dùng (điều chỉnh đèn màn hình), ôtô (đèn tự động), các thiết bị đo lường ánh sáng.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
64949
-
58763
-
44762
