You must believe in your own ability and have ______ (confident) in yourself to be __(success).
Quảng cáo
1 câu trả lời 3449
3 năm trước
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
-To have confidence in sb: tin ở ai
confident (adj): tin cậy
confidence (n): sự tin cậy
-Sau “to be” cần 1 tính từ.
success (n): sự thành công
successful (adj): thành công
Tạm dịch: Bạn phải luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân và tin vào bản thân để thành công.
Đáp án: confidence, successfulQuảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK53520
-
Hỏi từ APP VIETJACK34929
-
Hỏi từ APP VIETJACK27541
-
Hỏi từ APP VIETJACK27324
-
Hỏi từ APP VIETJACK26899
Gửi báo cáo thành công!
