191
Tính nhẩm:
40 + 20 = … | 10 + 70 = … | 60 + 30 = … |
20 + 40 = … | 70 + 10 = … | 30 + 60 = … |
233
Tính nhẩm:
202
188
442
233
40cm + 10cm = … | 60cm + 20cm = … |
50cm + 40cm = … | 30cm + 30cm = … |
40 – 20 = … | 50 – 40 = … | 60 – 40 = … |
70 – 30 = … | 60 – 60 = … | 80 – 20 = … |
80 – 10 = … | 90 – 70 = … | 90 – 30 = … |
201
206
205
498
212
199
Viết số:
231
274
Ba mươi: … ; | Ba mươi tư: … ; |
Ba mươi tám: … | Ba mươi mốt: … ; |
Ba mươi lăm: …; | Ba mươi chín: … |
Ba mươi hai: … ; | Ba mươi sáu: … ; |
Bốn mươi: … | Ba mươi ba: … ; |
Ba mươi bảy: … |
a) Sáu mươi: 60 | b) 65: sáu mươi lăm |
Sáu mươi mốt: … | 66: …………….. |
Sáu mươi hai: … | 67: …………….. |
Sáu mươi ba: … | 68: …………….. |
Sáu mươi tư: … | 69: …………… |
201
229
252
Điền dấu >; <; =
44 … 48 | 75 … 57 | 90 … 80 |
46 … 50 | 55 … 58 | 67 … 72 |
15 … 10 + 5 | 85 … 79 | 78 … 82 |
247
275
336
Viết (theo mẫu)
Mẫu: 86 = 80 + 6
84 = ………… | 42 = ………… | 55 = ………… |
77 = ………… | 91 = ………… | 39 = ………… |
28 = ………… | 63 = ………… | 99 = ………… |
241
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
228
347
360
313
439
211
216
193
190
210
261
212
300
314
290
238
278
290
494