581
460
Viết (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Chục | Đơn vị |
Mười | 10 | 1 | 0 |
Mười một |
|
|
|
Mười ba |
|
|
|
Mười lăm |
|
|
|
Mười chín |
|
|
|
Hai mươi |
|
|
|
215
317
451
210
216
253
215
250
1085
788
254
226
494
288
269
290
536
244
385
218
229
229
1225
228
268
326
442
328
243
215
251
203
198
568
201
499
242