Đại học Y Dược TP HCM công bố điểm sàn xét tuyển năm 2022
Đại học Y Dược TP HCM công bố điểm sàn xét tuyển năm 2022, mời các bạn đón xem:
Đại học Y Dược TP HCM công bố điểm sàn xét tuyển năm 2022
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh xin thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học hệ chính quy năm 2022 đối với phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT năm 2022 như sau:
Căn cứ Quyết định số 2104/QĐ-BGDĐT ngày 29/7/2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc xác định ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đối với nhóm ngành sức khỏe có cấp chứng chỉ hành nghề trình độ đại học năm 2022, Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh xin thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học hệ chính quy năm 2022 đối với phương thức xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT năm 2022 như sau:
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mức điểm |
|
Tổ hợp B00 |
Tổ hợp A00 |
|||
1 |
7720101 |
Y khoa |
23 |
|
2 |
7720101_02 |
Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
23 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
21 |
|
4 |
7720110_02 |
Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
21 |
|
5 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
21 |
|
6 |
7720115_02 |
Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
21 |
|
7 |
7720201 |
Dược học |
21 |
21 |
8 |
7720201_02 |
Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
21 |
21 |
9 |
7720301 |
Điều dưỡng |
19 |
|
10 |
7720301_04 |
Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
19 |
|
11 |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
19 |
|
12 |
7720302 |
Hộ sinh (**) |
19 |
|
13 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
20 |
|
14 |
7720401_02 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
20 |
|
15 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
23 |
|
16 |
7720501_02 |
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
23 |
|
17 |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
19 |
|
18 |
7720502_02 |
Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
19 |
|
19 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
19 |
|
20 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
19 |
|
21 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
19 |
|
22 |
7720701 |
Y tế công cộng |
19 |
|
23 |
7720701_02 |
Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
19 |
Ghi chú:
(*) đối với thí sinh ở khu vực 3 có mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tất cả các tổ hợp gồm 3 bài thi/ môn thi.
(**) chỉ tuyển nữ.