
luna
Bạc đoàn
310
62
Câu trả lời của bạn: 18:47 25/12/2024
Để xác định nhận xét không phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của thủ công nghiệp nước ta trong thời kỳ Văn minh Đại Việt, cần xem xét các yếu tố thực tế đã thúc đẩy ngành thủ công nghiệp trong giai đoạn này.
Các nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của thủ công nghiệp thời kỳ Văn minh Đại Việt:- Sự ổn định về chính trị và xã hội: Thời kỳ này, đất nước Đại Việt có sự độc lập, nền chính trị ổn định, tạo điều kiện cho kinh tế và thủ công nghiệp phát triển.
- Chính sách khuyến khích thủ công nghiệp: Các triều đại phong kiến như Lý, Trần có chính sách thúc đẩy sản xuất, tạo điều kiện cho làng nghề thủ công phát triển.
- Nhu cầu trong nước: Với sự phát triển của xã hội, nhu cầu về sản phẩm thủ công (vũ khí, đồ gia dụng, hàng mỹ nghệ) tăng cao.
- Giao thương phát triển: Hoạt động buôn bán nội địa và ngoại thương được mở rộng, tạo điều kiện cho các sản phẩm thủ công được tiêu thụ mạnh.
- Lao động dồi dào: Dân cư đông đúc và có truyền thống sản xuất thủ công lâu đời.
- "Sự phát triển của công nghiệp hiện đại": Thời kỳ Văn minh Đại Việt, công nghiệp hiện đại chưa xuất hiện. Do đó, sự phát triển của công nghiệp hiện đại không phải là nguyên nhân thúc đẩy thủ công nghiệp trong giai đoạn này.
Bạn có thể xác nhận hoặc yêu cầu bổ sung thêm ý kiến! 😊
Câu trả lời của bạn: 18:45 25/12/2024
Bài thơ mô tả một bức tranh làng quê thanh bình và êm ả vào buổi hoàng hôn, khi mặt trời lặn. Những hình ảnh và âm thanh trong bài thơ tạo nên một không gian đầy sức sống, gợi cảm giác yên bình và gần gũi của cuộc sống nông thôn.
Nội dung chính:-
Cảnh thiên nhiên:
- Mặt trời lặn với ráng đỏ rực rỡ.
- Những đám mây nhuốm màu hoàng hôn.
- Đàn cò trắng bay lượn trên cánh đồng.
-
Âm thanh đồng quê:
- Tiếng sáo diều véo von hòa quyện cùng gió.
- Tiếng hát nhịp nhàng của cô gái hái dâu.
-
Hoạt động của con người:
- Các chàng trai tươi trẻ, vui cười khi gặt lúa.
- Hình ảnh ông lão đội nắng, ngồi hút thuốc bên bờ ruộng.
- Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp bình dị và giàu sức sống của làng quê Việt Nam, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện trong một bức tranh đầy chất thơ.
- Đồng thời, tác phẩm cũng gợi nhắc về sự gắn bó giữa con người với lao động và cuộc sống nông thôn truyền thống.
Bài thơ khơi gợi cảm giác yêu quê hương, yêu lao động và trân trọng những giá trị giản dị trong cuộc sống.
Câu trả lời của bạn: 10:09 09/11/2024
Let's go through each question and identify the correct answers based on the passage provided.
Question 26: Which of the following is true about Wolfgang Amadeus Mozart?A. He was the only child in his family.
B. His father played many roles in music community in Salzburg.
C. He started to expose himself to music at the age of seven.
D. His mother was a local community leader.
Correct Answer: B.
- Explanation: The passage states that Leopold Mozart was "a successful composer, violinist, and assistant concert master at the Salzburg court," indicating he played multiple roles in the music community of Salzburg. Therefore, option B is correct.
A. Composed music
B. Imitated her
C. Played violin
D. Introduced music to her
Correct Answer: B.
- Explanation: The passage mentions, "Mimicking her playing, Wolfgang quickly began to show a strong understanding of chords, tonality, and tempo." Thus, the correct answer is that Wolfgang imitated her, making option B the correct choice.
A. Inconstant
B. Strict
C. Committed
D. Only
Correct Answer: C.
- Explanation: The word "devoted" means being committed or dedicated. Therefore, the closest synonym from the options is C, "Committed."
A. Created lessons which were not fun
B. Required only perfection
C. Did not ask for work morality
D. Was his early tutor
Correct Answer: D.
- Explanation: The passage states that Leopold Mozart was Wolfgang's early tutor: "Soon, he too was being tutored by his father." Thus, the correct answer is D.
A. Ordinary
B. Normal
C. Average
D. Impressive
Correct Answer: D.
- Explanation: The word "outstanding" is synonymous with "impressive," meaning exceptionally good or notable. Therefore, option D is the correct answer.
- B
- B
- C
- D
- D
Câu trả lời của bạn: 10:07 09/11/2024
Dưới đây là dàn ý chi tiết cho bài văn biểu cảm về nhân vật bạch tuộc khổng lồ trong đoạn trích "Bạch tuộc" của Jules Verne (Giuyn Véc-nơ). Bạn có thể tùy chỉnh nội dung theo cảm nhận riêng của mình.
Dàn ý cho bài văn biểu cảm về nhân vật bạch tuộc trong đoạn trích “Bạch tuộc” I. Mở bài- Dẫn dắt bằng cách nhắc đến những câu chuyện kỳ thú dưới lòng đại dương, nơi luôn ẩn chứa nhiều điều bí ẩn và kỳ diệu.
- Giới thiệu đoạn trích "Bạch tuộc" trong tác phẩm "Hai vạn dặm dưới đáy biển" của Jules Verne.
- Nêu ấn tượng và cảm xúc chung về nhân vật bạch tuộc khổng lồ: Vừa đáng sợ, vừa kỳ bí, là hiện thân của sức mạnh thiên nhiên.
- II. Thân bài
1. Biểu hiện 1: Sức mạnh khủng khiếp và vẻ ngoài đáng sợ của bạch tuộc
- Miêu tả vẻ ngoài to lớn với những chiếc xúc tu dài và mạnh mẽ, có thể quấn chặt và nghiền nát mọi thứ.
- Cảm giác kinh hãi của thủy thủ đoàn khi đối mặt với sinh vật khổng lồ này: Nỗi sợ hãi lan tỏa khi bạch tuộc xuất hiện từ bóng tối của đại dương sâu thẳm.
- Cảm nhận: Tác giả đã thành công trong việc khắc họa một con quái vật biển sâu, khiến người đọc vừa tò mò vừa rùng mình trước sức mạnh của nó.
2. Biểu hiện 2: Trí tuệ và sự khôn ngoan của bạch tuộc
- Dù là sinh vật biển, bạch tuộc trong tác phẩm của Jules Verne không chỉ được miêu tả với sức mạnh cơ bắp mà còn sở hữu sự khôn ngoan đáng kinh ngạc.
- Khả năng di chuyển linh hoạt, né tránh các đòn tấn công của thủy thủ đoàn.
- Cảm nhận: Sự thông minh của bạch tuộc khiến ta không khỏi thán phục, vừa sợ hãi vừa nể trọng trước sinh vật đặc biệt này.
3. Biểu hiện 3: Cuộc chiến sinh tử giữa con người và bạch tuộc
- Miêu tả cuộc đụng độ căng thẳng giữa thủy thủ đoàn tàu Nautilus và bạch tuộc.
- Bạch tuộc tấn công dữ dội, khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu hết mình để bảo vệ con tàu.
- Cảm nhận: Cảnh tượng ấy khiến ta suy nghĩ về sự nhỏ bé của con người trước sức mạnh thiên nhiên, đồng thời khâm phục lòng dũng cảm của con người khi đối mặt với hiểm nguy.
4. Bài học rút ra từ sự việc
- Từ hình ảnh bạch tuộc khổng lồ, ta nhận ra rằng đại dương rộng lớn luôn ẩn chứa những điều kỳ bí, nhắc nhở con người về sự tôn trọng và ý thức bảo vệ thiên nhiên.
- Bài học về lòng can đảm, tinh thần đoàn kết và sự kiên cường của con người khi đối mặt với những thử thách lớn.
- Khẳng định lại ấn tượng sâu sắc về hình ảnh bạch tuộc khổng lồ: Một biểu tượng cho sức mạnh hoang dã của tự nhiên.
- Từ những cảm xúc sợ hãi ban đầu, chuyển thành sự khâm phục trước sự đa dạng và bí ẩn của thế giới tự nhiên.
- Cảm nghĩ cuối cùng: Đoạn trích "Bạch tuộc" không chỉ là một cuộc phiêu lưu kỳ thú mà còn là lời nhắc nhở về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, thúc đẩy chúng ta bảo vệ những điều kỳ diệu của biển cả.
Hy vọng dàn ý trên sẽ giúp bạn viết được một bài văn biểu cảm sâu sắc và sinh động về nhân vật bạch tuộc trong tác phẩm của Jules Verne!
Câu trả lời của bạn: 10:05 09/11/2024
Bài thơ là tiếng lòng chân thành của một người con miền Bắc đang sống xa quê, nhưng trái tim luôn hướng về miền Nam ruột thịt. Tác giả đã khéo léo thể hiện nỗi nhớ nhung và khát vọng trở về quê hương thông qua những hình ảnh bình dị nhưng đầy xúc cảm. Chúng ta hãy cùng đi sâu phân tích từng phần của bài thơ để cảm nhận được tình cảm chân thành và ý nghĩa sâu sắc mà tác giả gửi gắm.
1. Nỗi nhớ miền Nam da diết:
"Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc,
Sở lên ngực nghe trái tim thầm nhắc.
Hai tiếng thiêng liêng, hai tiếng miền Nam."
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã bộc lộ một cách trực diện cảm xúc của mình. Dù đang sống trong lòng miền Bắc, nhưng trái tim của tác giả vẫn luôn hướng về miền Nam với tình cảm da diết. Cụm từ "sở lên ngực nghe trái tim thầm nhắc" cho thấy nỗi nhớ sâu đậm đến mức trái tim không ngừng nhắc nhở về miền Nam yêu dấu. "Hai tiếng miền Nam" được nhấn mạnh như một điều thiêng liêng, không chỉ là tên gọi một vùng đất mà còn là biểu tượng của tình yêu và lòng trung thành.
2. Hồi tưởng về cảnh sắc và con người miền Nam:"Tôi nhớ không? Ngôi ảnh nắng màu vàng,
Tôi quên sao được? Sắc trời xanh biếc,
Tôi nhớ cả những người không quen biết."
Tác giả nhớ lại những hình ảnh đặc trưng của miền Nam với "ánh nắng màu vàng" và "sắc trời xanh biếc". Mặc dù đã xa cách nhưng những hình ảnh này vẫn in đậm trong tâm trí, không thể phai nhòa. Không chỉ nhớ cảnh sắc, tác giả còn bày tỏ tình cảm với những con người nơi đây, thậm chí là những người chưa từng quen biết. Điều này cho thấy tình cảm rộng lớn, bao la và lòng yêu thương vô điều kiện của tác giả dành cho quê hương.
3. Hình ảnh quê hương hiện về trong tâm trí:"Có những trưa tôi đứng dưới hàng cây,
Bọng nghe dưng cả một nội chàng đầy,
Hình ảnh con sông quê mát xanh tươi, mát rượi,
Lai láng chạy lòng tôi như suối tưới."
Những câu thơ này tái hiện lại những ký ức về miền quê với hình ảnh thân thuộc như hàng cây và con sông quê mát rượi. Dòng sông quê hương ở đây không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, đại diện cho sự bình yên, mát lành và nuôi dưỡng tâm hồn. Dòng sông ấy gợi nhắc về những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm, làm dịu mát nỗi nhớ nhà của tác giả. "Chạy lòng tôi như suối tưới" thể hiện dòng cảm xúc dâng trào, như nguồn sống mới mẻ tiếp thêm năng lượng cho tâm hồn.
4. Tình cảm Bắc - Nam không thể chia cắt:"Quê hương ơi, lòng tôi cũng như sông.
Tình Bắc Nam, chúng chạy một dòng,
Không gành thác nào ngăn cản được."
Ở đây, tác giả đã khéo léo sử dụng hình ảnh dòng sông để nói lên tình cảm gắn bó giữa hai miền Bắc - Nam. Tình cảm ấy được ví như dòng sông chảy mãi, không bao giờ cạn. "Không gành thác nào ngăn cản được" cho thấy niềm tin mãnh liệt vào sự đoàn kết và tình yêu thương giữa đồng bào hai miền, bất chấp mọi khó khăn và thử thách. Dù có những gành thác, trở ngại, tình cảm ấy vẫn không hề bị chia cắt.
5. Khát vọng trở về miền Nam yêu dấu:"Tôi sẽ trở lại nơi tôi hằng ước,
Tôi sẽ về sông nước của quê hương,
Tôi sẽ về sông nước của tình thương."
Kết thúc bài thơ là những lời khẳng định đầy quyết tâm và hy vọng. Tác giả bày tỏ mong muốn mãnh liệt được trở về miền Nam, nơi có "sông nước của quê hương" và "sông nước của tình thương". Đây không chỉ là ước mơ cá nhân mà còn là khát vọng chung của những người con xa quê. Dù hiện tại còn nhiều khó khăn, nhưng với lòng yêu quê hương tha thiết, tác giả tin rằng một ngày nào đó sẽ được trở về, sống trong tình yêu thương và sự đùm bọc của đồng bào.
Tổng kếtBài thơ đã khéo léo sử dụng các hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên và con người miền Nam để diễn tả nỗi nhớ nhà sâu sắc. Những câu thơ tràn đầy cảm xúc đã tái hiện chân thực tâm trạng của một người con xa quê, luôn khắc khoải hướng về miền Nam yêu dấu. Qua bài thơ, tác giả không chỉ bày tỏ tình cảm cá nhân mà còn khẳng định sự đoàn kết bền chặt của dân tộc Việt Nam, vượt qua mọi khó khăn, thử thách để hướng tới ngày đoàn tụ.
Tác phẩm này không chỉ là một bài thơ tình yêu quê hương mà còn là lời nhắn gửi đầy cảm xúc về sự gắn kết, lòng yêu thương và tinh thần đoàn kết giữa người dân hai miền Bắc - Nam. Đây là lời nhắc nhở về giá trị thiêng liêng của tình yêu quê hương và khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước.
Hy vọng bài phân tích này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tác phẩm và có thêm những cảm nhận sâu sắc về tình yêu quê hương mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu trả lời của bạn: 10:02 09/11/2024
"Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc
Sò lên ngực nghe trái tim thầm nhắc
Hai tiếng thiêng liêng hai tiếng Miền Nam"
- Phân tích:
- "Sống trong lòng miền Bắc": Hình ảnh này cho thấy tác giả hiện đang sống ở miền Bắc, nhưng không chỉ đơn thuần là "sống" về mặt địa lý mà còn là "sống trong lòng" của miền Bắc, ám chỉ sự hòa mình vào cuộc sống, môi trường và con người nơi đây.
- "Sò lên ngực nghe trái tim thầm nhắc": Hành động "sò lên ngực" như một cử chỉ đầy cảm xúc, thể hiện sự chân thành và xúc động khi nhớ đến miền Nam. "Trái tim thầm nhắc" cho thấy nỗi nhớ da diết, tự nhiên mà mạnh mẽ, như một tiếng gọi từ bên trong tâm hồn.
- "Hai tiếng thiêng liêng hai tiếng Miền Nam": Từ "thiêng liêng" nhấn mạnh tình cảm đặc biệt dành cho miền Nam, như một phần máu thịt không thể tách rời. "Miền Nam" không chỉ là tên gọi một vùng đất mà còn đại diện cho tình yêu thương, lòng trung thành và sự gắn kết.
"Tôi nhớ không vui ánh nắng màu vàng
Tôi quên sao được sách trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết"
- Phân tích:
- "Không vui ánh nắng màu vàng": Ở đây, ánh nắng miền Nam không còn mang vẻ tươi sáng, ấm áp, mà lại phảng phất một nỗi buồn, sự khắc khoải. Tác giả nhớ đến những tia nắng vàng nhưng chúng như bị phủ màu u buồn vì sự xa cách.
- "Sách trời xanh biếc": Hình ảnh "sách trời" gợi lên bầu trời miền Nam xanh ngắt, rộng lớn và tươi đẹp. Đó là một không gian mở, một khung cảnh thanh bình mà tác giả không thể nào quên.
- "Nhớ cả những người không quen biết": Câu thơ này chứa đựng tình cảm bao la, rộng lớn. Tác giả không chỉ nhớ những người thân quen mà còn nhớ cả những người xa lạ, thể hiện lòng yêu thương vô điều kiện và sự đồng cảm sâu sắc với đồng bào miền Nam.
"Có những trưa tôi đứng dưới hàng cây
Bỗng nghe dâng cả một nỗi tràn đầy
Hình ảnh con sông quê mát mát rượi"
- Phân tích:
- "Có những trưa tôi đứng dưới hàng cây": Khung cảnh yên bình với bóng mát của hàng cây trong buổi trưa hè. Hình ảnh này tạo cảm giác thanh tĩnh và hoài niệm, gợi nhớ về một thời gian đã qua.
- "Dâng cả một nỗi tràn đầy": Tình cảm dâng lên mãnh liệt, không thể kiềm chế được, như dòng cảm xúc đang tuôn trào khi hồi tưởng về miền Nam.
- "Hình ảnh con sông quê mát mát rượi": Dòng sông quê hương không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn tượng trưng cho nguồn sống, cho những kỷ niệm tuổi thơ và những mối tình quê hương sâu nặng. Dòng sông ấy như tưới mát tâm hồn, mang lại sự an ủi và ấm áp cho tác giả.
"Quê Hương ơi lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chúng chạy một dòng
Không gành thác nào ngăn cản được"
- Phân tích:
- "Lòng tôi cũng như sông": Tác giả ví lòng mình như dòng sông, luôn chảy mãi, không ngừng nghỉ. Đó là dòng chảy của tình yêu, nỗi nhớ và hy vọng.
- "Tình Bắc Nam chúng chạy một dòng": Tình cảm giữa hai miền được ví như một dòng sông chung, thể hiện sự gắn bó, đoàn kết giữa hai miền dù có xa cách về địa lý.
- "Không gành thác nào ngăn cản được": Dù có gặp bao nhiêu khó khăn, trở ngại ("gành thác"), dòng sông tình nghĩa Bắc Nam vẫn mạnh mẽ tuôn chảy. Câu thơ thể hiện niềm tin vững chắc vào sự thống nhất và đoàn kết của đất nước.
"Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương"
- Phân tích:
- "Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước": Câu thơ thể hiện khát khao mãnh liệt của tác giả được trở về với miền Nam yêu dấu. Đây không chỉ là ước mơ cá nhân mà còn là niềm hy vọng chung của nhiều người.
- "Sông nước của quê hương" và "sông nước của tình thương": Sự lặp lại của hình ảnh "sông nước" nhấn mạnh tình cảm sâu đậm và gắn kết với miền Nam. Đó là hình ảnh biểu trưng cho quê hương yêu dấu, nơi có tình cảm gia đình, bạn bè, và đồng bào cùng chung tay xây dựng.
Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một cá nhân mà còn là tâm sự của rất nhiều người con đất Việt trong thời kỳ đất nước còn chia cắt. Với giọng điệu trữ tình, cảm xúc dạt dào, bài thơ đã khắc họa thành công nỗi nhớ da diết, tình yêu quê hương, và niềm tin vào sự đoàn kết dân tộc. Những hình ảnh quen thuộc, bình dị như sông nước, hàng cây, ánh nắng đã được tác giả sử dụng một cách khéo léo để gợi lên những kỷ niệm thân thương và khẳng định rằng: dù ở bất kỳ đâu, tình cảm quê hương luôn bền vững và không thể phai nhạt.
Bài thơ là một lời nhắn gửi đầy xúc động về tình yêu đất nước, sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam, và niềm tin vào ngày mai khi non sông liền một dải.
chi tít hon
Câu trả lời của bạn: 10:00 09/11/2024
Đây là một bài thơ mang đậm tình yêu quê hương đất nước, thể hiện nỗi lòng của người con miền Bắc luôn hướng về miền Nam ruột thịt. Chúng ta hãy cùng phân tích bài thơ để hiểu rõ hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
Phân tích nội dung:-
Mở đầu bài thơ:
"Tôi hôm nay sống trong lòng miền Bắc
Sò lên ngực nghe trái tim thầm nhắc
Hai tiếng thiêng liêng hai tiếng Miền Nam"- Những câu thơ đầu tiên thể hiện tình cảm chân thành của tác giả. Dù đang sống ở miền Bắc nhưng trái tim vẫn luôn hướng về miền Nam. Hai tiếng "Miền Nam" được nhấn mạnh như một điều thiêng liêng, gợi lên tình cảm sâu sắc và nỗi nhớ da diết.
-
Nỗi nhớ về miền Nam:
"Tôi nhớ không vui ánh nắng màu vàng
Tôi quên sao được sách trời xanh biếc
Tôi nhớ cả những người không quen biết"- Tác giả không chỉ nhớ về cảnh sắc thiên nhiên của miền Nam với "ánh nắng màu vàng" và "sách trời xanh biếc", mà còn nhớ đến cả những con người dù chưa từng quen biết. Điều này cho thấy tình cảm yêu mến, trân trọng đối với đồng bào miền Nam.
-
Ký ức về quê hương:
"Có những trưa tôi đứng dưới hàng cây
Bỗng nghe dâng cả một nỗi tràn đầy
Hình ảnh con sông quê mát mát rượi"- Những kỷ niệm về miền Nam hiện lên qua hình ảnh hàng cây, con sông quê hương mát rượi. Đây là những hình ảnh quen thuộc, gần gũi, gợi lên sự bình yên, êm đềm của miền quê.
-
Tình cảm Bắc Nam thống nhất:
"Quê Hương ơi lòng tôi cũng như sông
Tình Bắc Nam chúng chạy một dòng
Không gành thác nào ngăn cản được"- Bài thơ nhấn mạnh sự thống nhất trong tình cảm của người dân hai miền Nam - Bắc. Dù có gành thác, khó khăn thế nào, tình cảm ấy vẫn không thể bị ngăn cản. Dòng sông trở thành biểu tượng cho tình cảm dạt dào, mãnh liệt và bền chặt.
-
Khát vọng trở về:
"Tôi sẽ lại nơi tôi hằng mơ ước
Tôi sẽ về sông nước của quê hương
Tôi sẽ về sông nước của tình thương"- Kết thúc bài thơ, tác giả bày tỏ mong muốn được trở về với miền Nam thân yêu. Đó không chỉ là nỗi nhớ quê hương, mà còn là mong ước được sống trong tình thương và sự đoàn tụ.
- Bài thơ sử dụng những hình ảnh gần gũi, bình dị nhưng chất chứa nhiều tình cảm, thể hiện nỗi nhớ da diết của một người con miền Bắc hướng về miền Nam. Qua đó, tác giả muốn khẳng định tình cảm sâu đậm, tình nghĩa keo sơn giữa hai miền, vượt qua mọi thử thách và khó khăn.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:37 08/11/2024
Phân tích bài thơ "Đồng Chí" của Chính Hữu
I. Giới thiệu tác giả, tác phẩm1. Tác giả: Chính Hữu
- Tên thật là Trần Đình Đắc (1926-2007), quê ở Hà Tĩnh.
- Là nhà thơ gắn bó với cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
- Phong cách thơ của Chính Hữu: súc tích, cô đọng, giàu hình ảnh, cảm xúc chân thực và giàu chất hiện thực.
2. Tác phẩm "Đồng Chí"
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được viết vào năm 1948, khi cuộc kháng chiến chống Pháp diễn ra ác liệt. Đây là thời điểm mà tình đồng chí, đồng đội giữa những người lính trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết.
- Xuất xứ: Bài thơ in trong tập "Đầu súng trăng treo" (1966).
- Chủ đề: Ca ngợi tình đồng chí, đồng đội sâu sắc và cảm động giữa những người lính cách mạng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ ngắn gọn, súc tích, làm nổi bật lên sự gắn kết bền chặt giữa những người lính:
"Quê hương anh nước mặn đồng chua,
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá."
- Hình ảnh "nước mặn đồng chua" và "đất cày lên sỏi đá" gợi lên sự nghèo khó, gian khổ của quê hương hai người lính. Dù xuất thân từ các vùng miền khác nhau, nhưng họ đều có chung cảnh ngộ khó khăn, cùng chia sẻ nỗi cơ cực của những người nông dân.
- Chính hoàn cảnh chung ấy đã đưa họ đến với nhau, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc, hình thành nên tình đồng chí.
"Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau."
- "Đôi người xa lạ" thể hiện họ là những con người xa lạ về xuất thân, quê hương. Tuy nhiên, chính sự gặp gỡ trong hàng ngũ quân đội đã khiến họ trở thành những người bạn chiến đấu thân thiết.
"Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ.
Đồng chí!"
- Hình ảnh "súng bên súng, đầu sát bên đầu" biểu thị sự gắn bó trong chiến đấu, cùng nhau chia sẻ gian lao, hiểm nguy.
- Câu thơ "Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ" diễn tả tình cảm ấm áp, thân thiết của những người lính trong hoàn cảnh khắc nghiệt của chiến trường. Họ cùng nhau trải qua những đêm lạnh giá, cùng sẻ chia chiếc chăn mỏng, qua đó tình cảm của họ càng thêm sâu đậm.
- Từ "Đồng chí!" được đặt ở cuối đoạn thơ như một lời khẳng định mạnh mẽ, dứt khoát về tình cảm thiêng liêng giữa những người lính.
Chính Hữu đã miêu tả cụ thể sự gắn bó, sẻ chia giữa những người lính bằng hình ảnh gần gũi, chân thực:
"Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay."
- Họ là những người lính từ bỏ cuộc sống bình dị, rời xa ruộng nương, mái nhà để lên đường chiến đấu. Sự hi sinh đó càng làm nổi bật tinh thần yêu nước và trách nhiệm với quê hương.
"Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính."
- Hình ảnh "giếng nước gốc đa" mang tính biểu tượng cho làng quê, cho tình cảm gia đình. Nỗi nhớ quê hương, người thân luôn canh cánh trong lòng người lính, nhưng họ đã gác lại tất cả để cống hiến cho Tổ quốc.
"Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi."
- Những cơn sốt rét rừng là nỗi ám ảnh khủng khiếp với người lính trong kháng chiến. Tuy nhiên, họ đã vượt qua nhờ tình đồng đội, sự sẻ chia, đùm bọc lẫn nhau.
"Áo anh rách vai,
Quần tôi có vài mảnh vá,
Miệng cười buốt giá,
Chân không giày."
- Những khó khăn, thiếu thốn về vật chất được Chính Hữu khắc họa qua hình ảnh "áo rách vai", "quần vài mảnh vá", "chân không giày". Nhưng điều đáng quý là họ vẫn giữ được nụ cười lạc quan, niềm tin vào cuộc chiến đấu chính nghĩa.
"Thương nhau tay nắm lấy bàn tay."
- Cử chỉ "tay nắm lấy bàn tay" thể hiện sự an ủi, động viên nhau trong những lúc khó khăn nhất. Đây là biểu hiện đẹp đẽ của tình đồng chí, đồng đội.
Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh đẹp và đầy chất thơ:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới,
Đầu súng trăng treo."
- "Đêm nay rừng hoang sương muối" là hình ảnh thiên nhiên khắc nghiệt, nhưng người lính vẫn kiên cường đứng bên nhau, sẵn sàng chiến đấu.
- Hình ảnh "Đầu súng trăng treo" vừa thực vừa lãng mạn, biểu tượng cho sự hòa quyện giữa hiện thực khắc nghiệt và tinh thần lạc quan, lãng mạn của người lính. Trăng treo trên đầu súng như khẳng định niềm tin vào chiến thắng và tương lai tươi sáng.
- Ngôn ngữ cô đọng, súc tích: Chính Hữu đã sử dụng những câu thơ ngắn gọn nhưng hàm chứa nhiều ý nghĩa.
- Hình ảnh gần gũi, chân thực: Bài thơ sử dụng những hình ảnh giản dị, quen thuộc với đời sống người lính và nông dân.
- Giọng điệu trữ tình, ấm áp: Dù viết về chiến tranh nhưng bài thơ vẫn toát lên sự ấm áp của tình người, tình đồng chí.
Bài thơ "Đồng Chí" của Chính Hữu không chỉ là bức tranh chân thực về cuộc sống gian khổ của người lính thời kháng chiến chống Pháp mà còn ca ngợi tình đồng chí cao đẹp. Tác phẩm đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc bởi thông điệp về tình người trong chiến tranh, giúp ta thêm trân trọng những hi sinh của thế hệ đi trước vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 19:25 08/11/2024
Sống có lý tưởng là khi con người có mục tiêu, ước mơ hoặc định hướng rõ ràng trong cuộc sống và luôn cố gắng phấn đấu để đạt được điều đó. Lý tưởng thường gắn liền với những giá trị tốt đẹp như cống hiến cho xã hội, phát triển bản thân, và mang lại ý nghĩa cho cuộc sống. Sống có lý tưởng giúp con người có động lực, kiên trì vượt qua khó khăn và không ngừng nỗ lực để vươn lên.
Ví dụ 1: Bác sĩ tận tâm với nghềMột bác sĩ có lý tưởng là cống hiến hết mình để cứu chữa bệnh nhân, bất kể khó khăn. Họ không chỉ làm việc vì tiền bạc mà còn vì niềm đam mê giúp đỡ người khác, với mục tiêu giảm bớt nỗi đau và cứu sống càng nhiều người càng tốt. Họ luôn học hỏi, nâng cao chuyên môn để mang lại chất lượng điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.
Ví dụ 2: Nhà hoạt động bảo vệ môi trườngMột người trẻ có lý tưởng bảo vệ môi trường, luôn tận tâm trong việc giảm thiểu rác thải nhựa và nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu. Họ có thể tham gia các tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển, hoặc khuyến khích lối sống xanh. Họ không ngại khó khăn và tin rằng những hành động của mình, dù nhỏ bé, có thể góp phần bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Những người sống có lý tưởng thường cảm thấy cuộc sống ý nghĩa hơn và có động lực mạnh mẽ để đối mặt với thử thách, từ đó đạt được thành công và hạnh phúc bền vững.
Câu trả lời của bạn: 19:24 08/11/2024
Số lít dầu trong thùng còn lại là :
27,81-(8,751+7,681)=11,379(lít dầu)
Câu trả lời của bạn: 19:18 08/11/2024
a. Số cái bánh My làm được là :
15-8=7(cái bánh)
b.Số cái bánh Hà đã cho My là :
15:2=7.5 hoặc 7 dư 0.5 (cái bánh)
Câu trả lời của bạn: 19:12 08/11/2024
Ở điều kiện chuẩn (Standard Temperature and Pressure - STP), thể tích mol của bất kỳ khí nào là 22,4lıˊt/mol.
Công thức:
V=n×22,4lıˊt
-
Khí
O2:
V(O2)=0,5mol×22,4lıˊt/mol=11,2lıˊt
-
Khí
SO2:
V(SO2)=2mol×22,4lıˊt/mol=44,8lıˊt
-
Khí
NO2:
V(NO2)=0,005mol×22,4lıˊt/mol=0,112lıˊt
Kết quả:
- Thể tích của
O2:
11,2lıˊt
- Thể tích của
SO2:
144,8lıˊt
- Thể tích của
NO2:
30,112lıˊt
Công thức tính tỉ khối của khí A so với khí B:
7dA/B=MBMA
Trong đó:
-
8MA là khối lượng mol của khí A.
-
9MB là khối lượng mol của khí B.
-
Khối lượng mol:
0MSO2=32+2×16=64g/mol
1MCO2=12+2×16=44g/mol
2MNO=14+16=30g/mol
- Khối lượng mol trung bình của không khí ≈
329g/mol
-
Tính tỉ khối:
4dSO2/CO2=MCO2MSO2=4464≈1,45
5dSO2/NO=MNOMSO2=3064≈2,13
6dSO2/kho^ngkhıˊ=Mkho^ngkhıˊMSO2=2964≈2,21
Kết quả:
- Khí
SO2 nặng hơn khí
5CO2 khoảng
91,45 lần.
- Khí
SO2 nặng hơn khí
6NO khoảng
22,13 lần.
- Khí
SO2 nặng hơn không khí khoảng
42,21 lần.
Công thức:
6mchaˆˊt tan=100C%×mdung dịch
7C%=20%
8mdung dịch=600g
9mCuCl2=10020×600=120g
Kết quả: Khối lượng chất tan (5CuCl2) là
1120g.
Công thức:
3CM=Vn=M×Vm
-
Khối lượng mol của
2K2SO3:
5MK2SO3=2×39+32+3×16=158g/mol
-
Số mol
2K2SO3:
7n=Mm=158160≈1,01mol
-
Thể tích dung dịch
8V=500ml=0,5lıˊt
-
Nồng độ mol:
9CM=Vn=0,51,01=2,02M
Kết quả: Nồng độ mol của dung dịch là 02,02M.
Câu trả lời của bạn: 09:46 08/11/2024
Con số 1450 cm³ là thể tích trung bình của não người hiện đại, hay Homo sapiens. Đây là thể tích não lớn nhất trong số các loài thuộc chi Người (Homo), cho thấy sự phát triển vượt bậc về tư duy, ngôn ngữ, và khả năng giải quyết vấn đề so với các loài tiền sử.
Một số thể tích não trung bình của các loài thuộc chi Người (Homo):- Homo habilis: Khoảng 500 - 600 cm³
- Homo erectus: Khoảng 900 - 1100 cm³
- Homo neanderthalensis (Người Neanderthal): Khoảng 1200 - 1750 cm³ (thậm chí một số nghiên cứu cho thấy trung bình là khoảng 1600 cm³)
- Homo sapiens (người hiện đại): Khoảng 1200 - 1500 cm³, trung bình là 1450 cm³
Mặc dù người Neanderthal có thể tích não lớn hơn một chút so với Homo sapiens, nhưng cấu trúc não và cách tổ chức của não bộ người hiện đại đã phát triển để hỗ trợ khả năng tư duy phức tạp hơn, giúp con người hiện đại thích nghi tốt hơn và phát triển các nền văn minh tiên tiến.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 09:45 08/11/2024
Lo lắng của bản thân là những cảm xúc căng thẳng, bồn chồn, hoặc sợ hãi mà chúng ta cảm nhận khi đối diện với một tình huống hoặc sự kiện mà ta cho rằng khó khăn, không chắc chắn, hoặc có thể gây ra kết quả tiêu cực. Lo lắng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
1. Áp lực công việc hoặc học tập- Lo lắng về việc không hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, không đạt được kỳ vọng hoặc mục tiêu đã đặt ra.
- Sợ hãi về kết quả thi cử, đánh giá, hoặc dự án quan trọng.
- Sợ mất đi sự chấp nhận, tình cảm từ người khác.
- Căng thẳng khi phải đối diện với xung đột hoặc hiểu lầm trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc tình yêu.
- Lo lắng về việc quản lý tài chính, nợ nần, hoặc không có đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu.
- Sợ hãi về tình hình kinh tế, công việc không ổn định hoặc mất việc.
- Sợ mắc phải bệnh tật hoặc lo lắng về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người thân yêu.
- Cảm giác lo lắng trước khi đi khám bác sĩ, phẫu thuật hoặc các xét nghiệm y tế.
- Lo sợ khi phải nói chuyện trước đám đông, gặp gỡ người lạ, hoặc tham gia vào các sự kiện xã hội.
- Sợ bị đánh giá, chỉ trích hoặc bị hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
- Lo lắng về những gì sẽ xảy ra trong tương lai, chẳng hạn như sự nghiệp, gia đình, hoặc những kế hoạch dài hạn.
- Sợ hãi trước những thay đổi lớn trong cuộc sống, như chuyển nhà, thay đổi công việc hoặc bước vào một giai đoạn mới trong cuộc đời.
- Cảm giác căng thẳng không rõ nguyên nhân, có thể liên quan đến những bất ổn tâm lý như lo âu lan tỏa, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, hoặc các rối loạn lo âu khác.
- Suy nghĩ quá mức về những tình huống có thể xảy ra theo chiều hướng tiêu cực.
- Tập luyện thể dục thể thao: Giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.
- Thực hành thiền và kỹ thuật thư giãn: Như yoga, hít thở sâu, hoặc mindfulness để kiểm soát tâm trạng.
- Lập kế hoạch và quản lý thời gian: Giúp kiểm soát những yếu tố gây áp lực.
- Tâm sự với người thân hoặc chuyên gia: Chia sẻ cảm xúc với những người tin cậy hoặc nhờ đến sự hỗ trợ từ nhà tâm lý học.
- Tự chăm sóc bản thân: Dành thời gian cho những sở thích cá nhân, nghỉ ngơi đầy đủ, và duy trì lối sống lành mạnh.
Lo lắng là một phần tự nhiên trong cuộc sống, nhưng khi nó trở nên quá mức và kéo dài, có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm lý và thể chất. Vì vậy, nhận biết và xử lý lo lắng một cách hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng trong cuộc sống.
Câu trả lời của bạn: 08:03 08/11/2024
Từ thế kỷ VI đến thế kỷ XIX, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực tư tưởng, văn học và sử học, góp phần quan trọng vào di sản văn hóa của nhân loại. Dưới đây là phân tích về những thành tựu này và đánh giá tác động của văn hóa Trung Quốc đối với lịch sử văn hóa toàn cầu.
1. Thành tựu về tư tưởng-
Nho giáo, Đạo giáo, và Phật giáo: Ba hệ tư tưởng này đã phát triển mạnh mẽ trong suốt thời kỳ từ thế kỷ VI đến XIX, tạo nên nền tảng tư tưởng cho xã hội Trung Quốc.
- Nho giáo (Khổng giáo), được phát triển bởi Khổng Tử và các nhà Nho khác, nhấn mạnh vào đạo đức, lễ nghĩa, và tôn ti trật tự xã hội. Nó trở thành hệ tư tưởng chính thống của Trung Quốc từ thời nhà Tùy và nhà Đường, ảnh hưởng đến cấu trúc chính trị, giáo dục và văn hóa.
- Đạo giáo, với tư tưởng sống hài hòa với tự nhiên và đề cao sự giản dị, ảnh hưởng sâu sắc đến triết lý sống và nghệ thuật Trung Quốc.
- Phật giáo du nhập từ Ấn Độ, nhưng đã được Trung Quốc hóa, phát triển thành các tông phái đặc thù như Thiền tông (Zen), đóng góp quan trọng cho triết lý và nghệ thuật tôn giáo.
-
Tân Nho giáo (Neo-Confucianism): Trong thời kỳ Tống - Minh (thế kỷ X-XVII), Tân Nho giáo do Chu Hy và Lục Cửu Uyên phát triển, kết hợp Nho giáo với các yếu tố của Đạo giáo và Phật giáo, tạo nên một hệ tư tưởng mới, ảnh hưởng lâu dài đến Trung Quốc và các nước lân cận như Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.
- Thơ Đường (thế kỷ VII-IX): Thời kỳ nhà Đường được xem là "thời đại vàng" của thơ ca Trung Quốc, với những thi hào nổi tiếng như Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị. Thơ Đường nổi bật với hình ảnh thiên nhiên, tình cảm con người, và triết lý sâu sắc, trở thành di sản văn học quý giá không chỉ của Trung Quốc mà của cả thế giới.
- Tiểu thuyết Minh - Thanh (thế kỷ XIV-XIX): Đây là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của tiểu thuyết chương hồi, với những tác phẩm kinh điển như:
- "Tam Quốc Diễn Nghĩa" (La Quán Trung) – kể về thời kỳ Tam Quốc phân tranh, phản ánh mưu lược và sự biến đổi của quyền lực chính trị.
- "Thủy Hử" (Thi Nại Am) – nói về các anh hùng Lương Sơn Bạc đứng lên chống lại sự bất công của triều đình.
- "Tây Du Ký" (Ngô Thừa Ân) – một tác phẩm kỳ ảo pha lẫn yếu tố tôn giáo, triết lý sâu sắc về con đường tu hành.
- "Hồng Lâu Mộng" (Tào Tuyết Cần) – một kiệt tác về tình yêu và sự suy tàn của một gia đình quý tộc, thể hiện sự phức tạp của xã hội phong kiến.
- Sử học Trung Quốc đã đạt được những thành tựu lớn với các bộ sử ký đồ sộ, góp phần lưu giữ và ghi chép lại lịch sử Trung Hoa một cách có hệ thống.
- "Sử Ký" của Tư Mã Thiên (thế kỷ I TCN): Bộ sách này không chỉ là tài liệu lịch sử quan trọng mà còn có giá trị văn học cao, ghi chép về các triều đại, nhân vật lịch sử, và phong tục.
- "Hán Thư" (Ban Cố), "Tấn Thư", "Tư Trị Thông Giám" (Tư Mã Quang) là những bộ sử lớn, cung cấp cái nhìn sâu rộng về lịch sử chính trị và văn hóa của Trung Quốc qua các thời đại.
- Ảnh hưởng khu vực Đông Á: Văn hóa Trung Quốc đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các quốc gia Đông Á, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam. Các quốc gia này tiếp thu Nho giáo, chữ Hán, văn học và nghệ thuật Trung Hoa, từ đó phát triển nền văn hóa đặc thù của riêng mình.
- Nho giáo trở thành nền tảng tư tưởng chính trị và giáo dục ở nhiều quốc gia Đông Á.
- Chữ Hán được sử dụng rộng rãi, ảnh hưởng đến hệ thống chữ viết và ngôn ngữ ở Nhật Bản (Kanji), Hàn Quốc (Hanja), và Việt Nam (chữ Nôm).
- Ảnh hưởng toàn cầu: Tư tưởng và văn học Trung Quốc, đặc biệt là triết lý Thiền (Zen) từ Đạo giáo và Phật giáo, đã có tác động lớn đến văn hóa phương Tây trong các lĩnh vực triết học, nghệ thuật, và tâm linh.
- Thiền tông đã ảnh hưởng đến các phong trào nghệ thuật như hội họa, thư pháp và thiền định ở phương Tây trong thế kỷ XX.
- Nghệ thuật và y học cổ truyền Trung Quốc như phong thủy, châm cứu, và dược thảo đã lan rộng ra toàn cầu, được nghiên cứu và ứng dụng trong y học hiện đại.
Văn hóa Trung Quốc từ thế kỷ VI đến XIX đã tạo ra những thành tựu vĩ đại về tư tưởng, văn học và sử học, không chỉ góp phần xây dựng nền văn minh Đông Á mà còn lan tỏa ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới. Những giá trị như tư tưởng nhân ái, hòa hợp với thiên nhiên và sự tôn trọng tri thức vẫn còn mang ý nghĩa quan trọng đối với xã hội hiện đại, góp phần vào sự đa dạng văn hóa của nhân loại.
Câu trả lời của bạn: 08:00 08/11/2024
Từ đoạn trích "Chinh phụ ngâm" của Đặng Trần Côn (bản dịch của Đoàn Thị Điểm), ta có thể thấy rõ nỗi đau thương và mất mát mà chiến tranh phong kiến đã gây ra cho con người. Hình ảnh người chinh phụ cô đơn, mòn mỏi chờ đợi chồng nơi biên ải gợi lên sự bi thảm của chiến tranh: không chỉ làm tan nát những mối tình, mà còn để lại biết bao nỗi khổ đau cho gia đình và người thân.
Dù chiến tranh phong kiến đã thuộc về quá khứ, nhưng những bài học lịch sử từ nó vẫn có giá trị đối với cuộc sống dân tộc ngày nay. Chiến tranh luôn để lại những hậu quả nặng nề, cướp đi hạnh phúc và sự bình yên của con người. Điều đó nhắc nhở chúng ta cần trân trọng hơn giá trị của hòa bình, tự do, và sự đoàn kết dân tộc. Cuộc sống hiện đại càng phát triển, chúng ta càng cần tránh những mâu thuẫn dẫn đến xung đột, và luôn nỗ lực xây dựng một xã hội hòa bình, thịnh vượng.
Như vậy, "Chinh phụ ngâm" không chỉ là một tác phẩm văn học cổ điển đầy giá trị nghệ thuật, mà còn là một lời cảnh tỉnh về những mất mát, đau thương mà chiến tranh có thể gây ra, đồng thời nhắc nhở thế hệ sau về tầm quan trọng của hòa bình và nhân ái.
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 08:00 08/11/2024
I'm an AI language model designed to assist with a wide range of tasks, from answering questions to providing detailed explanations. I "spend my time" processing information, generating responses, and helping users solve problems or learn new concepts. My purpose is to engage in meaningful conversations, offering accurate, helpful, and insightful answers in real time
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 07:59 08/11/2024
Văn kiện của Đảng Cộng sản Việt Nam đề cập đến việc “Tổ chức ra quân đội công nông” là "Chính cương vắn tắt" được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào tháng 2 năm 1930 dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh).
Chi tiết:- "Chính cương vắn tắt" là một trong những văn kiện quan trọng đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn kiện này đặt ra các nhiệm vụ và đường lối cơ bản của Đảng trong giai đoạn cách mạng lúc bấy giờ.
- Trong văn kiện này, Đảng nhấn mạnh việc cần thiết phải xây dựng một đội quân công nông làm lực lượng vũ trang cách mạng, nhằm bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân và nông dân, đồng thời đấu tranh chống lại thực dân và phong kiến.
- Việc "tổ chức ra quân đội công nông" là một phần trong kế hoạch tổng thể của Đảng nhằm xây dựng lực lượng cách mạng mạnh mẽ để tiến tới giành độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Vì vậy, câu trả lời chính xác là "Chính cương vắn tắt" của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu trả lời của bạn: 07:33 08/11/2024
Chúng ta hãy phân tích từng phản ứng hóa học này và xác định sản phẩm còn thiếu
1) Natri phản ứng với OxySự phản ứng lại:Na+Ồ2→?
Phương trình cân bằng:
Khi natri phản ứng với oxy, nó tạo thành natri oxit. Phương trình cân bằng là:4 Na+Ồ2→2 Na2Ồ
Vậy các sản phẩm là: Na+Ồ2→Na2Ồ
Sự phản ứng lại:VÌ THẾ3+Ca(OH)2→?+H2Ồ
Phương trình cân bằng:
Lưu huỳnh trioxit phản ứng với canxi hiđroxit tạo ra canxi sunfat và nước: VÌ THẾ3+Ca(OH)2→CaSO4+H2Ồ
Vậy các sản phẩm là: VÌ THẾ3+Ca(OH)2→CaSO4+H2Ồ
Sự phản ứng lại:CuO+H2VÌ THẾ4→CuSO4+?
Phương trình cân bằng:
Đồng (II) oxit phản ứng với axit sunfuric tạo ra đồng (II) sunfat và nước: CuO+H2VÌ THẾ4→CuSO4+H2Ồ
Vậy sản phẩm còn thiếu là nước: CuO+H2VÌ THẾ4→CuSO4+H2Ồ
Na+Ồ2→Na2Ồ
VÌ THẾ3+Ca(OH)2→CaSO4+H2Ồ
CuO+H2VÌ THẾ4→CuSO4+H2Ồ
Câu trả lời của bạn: 08:59 07/11/2024
Tác động của tia UV có thể làm cho hai base thymine kế nhau trên cùng một mạch liên kết với nhau và tạo thành "thymine dimer," làm biến dạng cấu trúc DNA. Điều này có thể gây ra lỗi trong quá trình sao chép DNA, dẫn đến đột biến kiểu thêm hoặc mất một cặp nucleotide khi DNA polymerase cố gắng sửa chữa các dimer này hoặc bỏ qua chúng.
Đáp án đúng là: A. Thêm hoặc mất một cặp nucleotide.