tìm từ có phát amsai với các từ khác : ( lưu ý ; Từ in hoa trong các từ là các từ có gạch chân )
1.A. abUndant B. nUclear C. trUck D. dUmp
2.A. playED B. crossED C. describED D. terrifiED
3.A. decidED B. dancED C. discussED D. promouncED
4.A. brEAd B. grEAd C. instEAd D. sprEAd
5.A. Blood B. vocaBulary C. douBtful D. Boring
( Nhanh Nha !!! )
Quảng cáo
0 câu trả lời 722
Giang Đào Nha đang đợi giúp đỡ của bạn. Viết câu trả lời
Thêm câu trả lời sẽ cộng điểm.
Quảng cáo
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK19834