Câu 1 : Sự đa dạng của lớp chim được thể hiện thông qua những số liệu nào à cho biết sự phân lọa của nhóm chim?
Câu 2 : Trình bày đặc điểm chung của lớp chim
Câu 3 : Qua thực tế và hiểu biết của em hãy nêu vai trò của chim đối với đời sống và tự nhiên? ( chú ý nêu những lợi ích và tác hại . . . )
Quảng cáo
2 câu trả lời 743
1 tuần trước
1. Sự đa dạng và phân loại của lớp chim
Sự đa dạng của lớp chim được thể hiện qua số liệu:
Sự đa dạng của lớp chim được thể hiện qua các số liệu và môi trường sống phong phú:
Có khoảng 9.600 đến hơn 10.000 loài chim còn tồn tại.
Các loài này được xếp vào 27 bộ khác nhau.
Chúng phân bố ở khắp các môi trường sống đa dạng trên Trái Đất như ôn đới, nhiệt đới, Nam Cực, Bắc Cực, trên cạn, dưới nước và trên không.
Sự phân loại của nhóm chim:
Lớp chim thường được phân loại thành 3 nhóm sinh thái lớn dựa trên khả năng di chuyển và môi trường sống:
Nhóm Chim chạy: Hoàn toàn không biết bay, thích nghi với tập tính chạy nhanh trên mặt đất. Đặc điểm nhận dạng là cánh ngắn, yếu nhưng chân rất to, khỏe và cao. Đại diện: Đà điểu.
Nhóm Chim bơi: Không biết bay nhưng thích nghi với đời sống bơi lội, đi lại trên cạn vụng về. Có bộ lông ngắn, dày, không thấm nước, cánh dài khỏe dùng làm mái chèo, chân có màng bơi. Đại diện: Chim cánh cụt.
Nhóm Chim bay: Gồm hầu hết các loài chim hiện nay, thích nghi với đời sống bay lượn ở các mức độ khác nhau. Toàn thân có lông vũ bao phủ, cánh phát triển, chân nhỏ với 4 ngón. Đại diện: Chim bồ câu, chim sẻ, vịt trời.
2. Đặc điểm chung của lớp chim
Đặc điểm chung của lớp chim thể hiện sự thích nghi cao với đời sống bay lượn và các điều kiện sống khác nhau:
Là động vật có xương sống, hằng nhiệt (máu nóng).
Toàn thân có lông vũ bao phủ: Lông vũ là đặc điểm độc đáo chỉ có ở chim, giúp giữ nhiệt và hỗ trợ cho việc bay lượn.
Chi trước biến đổi thành cánh: Cánh là cơ quan vận chuyển chính giúp chim bay (trừ một số loài như đà điểu, chim cánh cụt).
Có mỏ sừng: Hàm không có răng, thay vào đó là mỏ sừng với hình dạng thích nghi với các loại thức ăn khác nhau.
Hô hấp hiệu quả: Phổi có mạng lưới ống khí dày đặc và hệ thống túi khí hỗ trợ hô hấp kép, cung cấp đủ oxi cho hoạt động bay đòi hỏi nhiều năng lượng.
Hệ xương nhẹ và chắc chắn: Xương rỗng, chứa đầy không khí, giúp giảm trọng lượng cơ thể.
Đẻ trứng: Trứng có vỏ đá vôi bao bọc cứng cáp.
3. Vai trò của chim đối với đời sống và tự nhiên
Chim đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên và có tác động đa chiều đến đời sống con người, bao gồm cả lợi ích và tác hại:
Lợi ích:
Trong nông nghiệp và tự nhiên:Tiêu diệt sâu bọ và động vật gặm nhấm có hại: Nhiều loài chim ăn sâu bọ, rệp, chuột, giúp bảo vệ mùa màng và cây trồng nông, lâm nghiệp.
Thụ phấn cho cây: Một số loài chim hút mật hoa giúp phát tán phấn hoa, hỗ trợ quá trình thụ phấn của cây.
Phát tán hạt giống: Chim ăn quả và sau đó thải hạt ở những nơi khác nhau, giúp cây rừng và cây ăn quả phát triển, góp phần tái tạo rừng.
Tạo sự đa dạng sinh học: Góp phần cân bằng hệ sinh thái và bảo tồn nguồn gen quý hiếm.
Đối với đời sống con người:Cung cấp thực phẩm: Nhiều loài gia cầm được chăn nuôi để cung cấp thịt, trứng cho con người.
Làm cảnh, giải trí: Nhiều loài chim đẹp được nuôi làm cảnh hoặc huấn luyện để làm xiếc, đi săn (ví dụ: đại bàng, chim cốc).
Cung cấp nguyên liệu: Lông chim được sử dụng trong công nghiệp sản xuất (ví dụ: làm chăn, gối, đồ trang trí).
Tác hại:
Phá hoại mùa màng: Một số loài chim như chim sẻ, vẹt ăn hạt, quả, gây thiệt hại cho nông dân.
Truyền bệnh: Một số loài chim hoang dã có thể là vật chủ mang mầm bệnh nguy hiểm cho con người và vật nuôi (ví dụ: cúm gia cầm).
Gây hại cho ngành thủy sản: Một số loài chim ăn cá có thể gây thiệt hại cho các trang trại nuôi trồng thủy sản.
Sự đa dạng của lớp chim được thể hiện qua số liệu:
Sự đa dạng của lớp chim được thể hiện qua các số liệu và môi trường sống phong phú:
Có khoảng 9.600 đến hơn 10.000 loài chim còn tồn tại.
Các loài này được xếp vào 27 bộ khác nhau.
Chúng phân bố ở khắp các môi trường sống đa dạng trên Trái Đất như ôn đới, nhiệt đới, Nam Cực, Bắc Cực, trên cạn, dưới nước và trên không.
Sự phân loại của nhóm chim:
Lớp chim thường được phân loại thành 3 nhóm sinh thái lớn dựa trên khả năng di chuyển và môi trường sống:
Nhóm Chim chạy: Hoàn toàn không biết bay, thích nghi với tập tính chạy nhanh trên mặt đất. Đặc điểm nhận dạng là cánh ngắn, yếu nhưng chân rất to, khỏe và cao. Đại diện: Đà điểu.
Nhóm Chim bơi: Không biết bay nhưng thích nghi với đời sống bơi lội, đi lại trên cạn vụng về. Có bộ lông ngắn, dày, không thấm nước, cánh dài khỏe dùng làm mái chèo, chân có màng bơi. Đại diện: Chim cánh cụt.
Nhóm Chim bay: Gồm hầu hết các loài chim hiện nay, thích nghi với đời sống bay lượn ở các mức độ khác nhau. Toàn thân có lông vũ bao phủ, cánh phát triển, chân nhỏ với 4 ngón. Đại diện: Chim bồ câu, chim sẻ, vịt trời.
2. Đặc điểm chung của lớp chim
Đặc điểm chung của lớp chim thể hiện sự thích nghi cao với đời sống bay lượn và các điều kiện sống khác nhau:
Là động vật có xương sống, hằng nhiệt (máu nóng).
Toàn thân có lông vũ bao phủ: Lông vũ là đặc điểm độc đáo chỉ có ở chim, giúp giữ nhiệt và hỗ trợ cho việc bay lượn.
Chi trước biến đổi thành cánh: Cánh là cơ quan vận chuyển chính giúp chim bay (trừ một số loài như đà điểu, chim cánh cụt).
Có mỏ sừng: Hàm không có răng, thay vào đó là mỏ sừng với hình dạng thích nghi với các loại thức ăn khác nhau.
Hô hấp hiệu quả: Phổi có mạng lưới ống khí dày đặc và hệ thống túi khí hỗ trợ hô hấp kép, cung cấp đủ oxi cho hoạt động bay đòi hỏi nhiều năng lượng.
Hệ xương nhẹ và chắc chắn: Xương rỗng, chứa đầy không khí, giúp giảm trọng lượng cơ thể.
Đẻ trứng: Trứng có vỏ đá vôi bao bọc cứng cáp.
3. Vai trò của chim đối với đời sống và tự nhiên
Chim đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên và có tác động đa chiều đến đời sống con người, bao gồm cả lợi ích và tác hại:
Lợi ích:
Trong nông nghiệp và tự nhiên:Tiêu diệt sâu bọ và động vật gặm nhấm có hại: Nhiều loài chim ăn sâu bọ, rệp, chuột, giúp bảo vệ mùa màng và cây trồng nông, lâm nghiệp.
Thụ phấn cho cây: Một số loài chim hút mật hoa giúp phát tán phấn hoa, hỗ trợ quá trình thụ phấn của cây.
Phát tán hạt giống: Chim ăn quả và sau đó thải hạt ở những nơi khác nhau, giúp cây rừng và cây ăn quả phát triển, góp phần tái tạo rừng.
Tạo sự đa dạng sinh học: Góp phần cân bằng hệ sinh thái và bảo tồn nguồn gen quý hiếm.
Đối với đời sống con người:Cung cấp thực phẩm: Nhiều loài gia cầm được chăn nuôi để cung cấp thịt, trứng cho con người.
Làm cảnh, giải trí: Nhiều loài chim đẹp được nuôi làm cảnh hoặc huấn luyện để làm xiếc, đi săn (ví dụ: đại bàng, chim cốc).
Cung cấp nguyên liệu: Lông chim được sử dụng trong công nghiệp sản xuất (ví dụ: làm chăn, gối, đồ trang trí).
Tác hại:
Phá hoại mùa màng: Một số loài chim như chim sẻ, vẹt ăn hạt, quả, gây thiệt hại cho nông dân.
Truyền bệnh: Một số loài chim hoang dã có thể là vật chủ mang mầm bệnh nguy hiểm cho con người và vật nuôi (ví dụ: cúm gia cầm).
Gây hại cho ngành thủy sản: Một số loài chim ăn cá có thể gây thiệt hại cho các trang trại nuôi trồng thủy sản.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK19934
Gửi báo cáo thành công!
