Quảng cáo
4 câu trả lời 29
- Giải phóng và hiện diện quân sự: Hồng quân Liên Xô trực tiếp giải phóng các nước Đông Âu khỏi ách thống trị của phát xít Đức. Sự hiện diện của quân đội Liên Xô tạo điều kiện thuận lợi cho các lực lượng cộng sản địa phương giành chính quyền và ngăn chặn sự can thiệp của các thế lực phương Tây.
- Hỗ trợ chính trị và pháp lý: Thông qua các thỏa thuận tại Hội nghị Yalta và Potsdam, Liên Xô đạt được sự thừa nhận của các nước Đồng minh (Mỹ, Anh) về ảnh hưởng của mình tại Đông Âu. Liên Xô đã hỗ trợ các đảng cộng sản địa phương loại bỏ các lực lượng đối lập thông qua các chiến thuật chính trị và thành lập các chính phủ "Dân chủ nhân dân".
- Thiết lập các quốc gia vệ tinh: Đến năm 1949, Liên Xô đã giúp thành lập các chính thể XHCN tại Ba Lan, Romania, Bulgaria, Hungary, Tiệp Khắc và Đông Đức.
- Về quân sự (Tổ chức Hiệp ước Warsaw): Thành lập năm 1955 nhằm đối trọng với NATO. Liên Xô đóng vai trò lãnh đạo, cung cấp vũ khí và duy trì hàng triệu binh sĩ tại Đông Âu để đảm bảo an ninh chung và ngăn chặn sự sụp đổ của các chính quyền thân Xô.
- Về kinh tế (Hội đồng Tương trợ Kinh tế - SEV/Comecon): Liên Xô cung cấp nguồn tài nguyên (đặc biệt là năng lượng giá rẻ), viện trợ tài chính và thiết lập hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung theo mô hình Xô viết.
- Về tư tưởng và chính trị: Thông qua Cục Thông tin Cộng sản (Cominform), Liên Xô thống nhất đường lối chính trị và tư tưởng giữa các nước trong hệ thống. Liên Xô cũng can thiệp trực tiếp vào các cuộc khủng hoảng tại Đông Âu để bảo vệ sự tồn tại của chế độ XHCN.
- Tích cực: Giúp các nước Đông Âu nhanh chóng khôi phục kinh tế sau chiến tranh, thực hiện cải cách ruộng đất, công nghiệp hóa và xây dựng hệ thống giáo dục, y tế miễn phí.
- Hạn chế: Việc áp đặt rập khuôn mô hình kinh tế chỉ huy và sự kiểm soát gắt gao về chính trị đã dẫn đến sự trì trệ trong giai đoạn sau, góp phần vào sự sụp đổ của hệ thống XHCN ở khu vực này vào cuối những năm 1980.
Cho tam giác ABC nhọn, AB < AC.
Vẽ đường cao AH và trung tuyến AM (H, M thuộc BC).
Trên tia AH lấy K sao cho AH = HK, trên tia AM lấy N sao cho AM = MN.
Chứng minh BK = NC.
Bước 1: Xác định vị trí các điểm
H là chân đường cao từ A → H ∈ BC.
M là trung điểm BC → AM là trung tuyến.
K nằm trên tia AH ra ngoài H sao cho HK = AH → K đối xứng với A qua H.
N nằm trên tia AM ra ngoài M sao cho MN = AM → N đối xứng với A qua M.
Chúng ta cần chứng minh BK = NC.
Bước 2: Lý luận hình học trực quan
Vì K là đối xứng của A qua H → A-H-K thẳng hàng, H là trung điểm AK.
Vì N là đối xứng của A qua M → A-M-N thẳng hàng, M là trung điểm AN.
M là trung điểm BC → hai đoạn BK và NC là các đoạn đối xứng qua trung điểm M.
Nhìn hình học, ta có thể thấy BK = NC do tính chất đối xứng:
K và N đều “sao chép” vị trí của A theo hai điểm H và M trên BC.
Khi đó, đoạn nối từ B đến K và từ N đến C sẽ bằng nhau vì chúng đối xứng nhau qua trung điểm M của BC.
Bước 3: Kết luận
Bằng lý luận đối xứng hình học:
BK=NC\boxed{BK = NC}BK=NC
Nếu muốn, mình có thể vẽ sơ đồ tam giác ABC với H, M, K, N và các đoạn BK, NC để trực quan thấy đối xứng, giúp dễ hiểu hơn.
Giải phóng và hiện diện quân sự: Hồng quân Liên Xô trực tiếp truy kích phát xít Đức, giải phóng phần lớn các nước Đông Âu như Ba Lan, Romania, Bulgaria, Hungary và Tiệp Khắc. Sự hiện diện của quân đội Liên Xô sau chiến tranh là nền tảng để ngăn chặn ảnh hưởng phương Tây và hỗ trợ các lực lượng cộng sản địa phương.
Hỗ trợ chính trị và thiết lập chính quyền: Liên Xô hỗ trợ các đảng cộng sản thành lập chính phủ liên hiệp, sau đó dần dần loại bỏ các thành phần đối lập thông qua "chiến thuật cắt lát salami" (salami tactics) hoặc gây áp lực chính trị. Đến năm 1949, các nhà nước Dân chủ Nhân dân đã được thiết lập ổn định tại Đông Âu theo mô hình Xô viết.
Hợp pháp hóa quốc tế: Thông qua các hội nghị Yalta và Potsdam, Liên Xô đã giành được sự thừa nhận từ phương Tây về "vùng ảnh hưởng" của mình tại Đông Âu.
2. Vai trò trong việc duy trì (1949 - cuối những năm 1980)
Liên Xô duy trì hệ thống này thông qua sự kiểm soát chặt chẽ trên ba phương diện:
Quân sự (Khối Warsaw): Thành lập Hiệp ước Warsaw (1955) để chính thức hóa quyền kiểm soát quân sự. Liên Xô sẵn sàng can thiệp trực tiếp để bảo vệ chế độ XHCN khi bị đe dọa, tiêu biểu là tại Hungary (1956) và Tiệp Khắc (1968) dưới học thuyết Brezhnev.
Kinh tế (Hội đồng Tương trợ Kinh tế - SEV): Thiết lập SEV (1949) nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế, cung cấp nguyên liệu và năng lượng giá rẻ, đồng thời buộc các nước Đông Âu phụ thuộc vào hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung của Liên Xô.
Tư tưởng và an ninh: Áp đặt mô hình chủ nghĩa Mác - Lênin và hệ thống cảnh sát mật (theo kiểu NKVD của Liên Xô) để trấn áp các phong trào bất đồng chính kiến, đảm bảo các đảng cộng sản cầm quyền luôn trung thành với đường lối của Moscow.
3. Sự suy yếu và tan rã (1985 - 1991)
Vai trò duy trì của Liên Xô chấm dứt khi nước này rơi vào khủng hoảng kinh tế và thực hiện chính sách "Cải tổ" (Perestroika) dưới thời Gorbachev. Việc Liên Xô từ bỏ học thuyết Brezhnev và tuyên bố không can thiệp vào công việc nội bộ các nước Đông Âu đã dẫn tới sự sụp đổ nhanh chóng của các chế độ XHCN tại đây vào năm 1989.
Liên Xô là lực lượng chủ yếu tiêu diệt phát xít Đức ở Đông Âu trong giai đoạn cuối Chiến tranh thế giới thứ hai.
Hồng quân Liên Xô giải phóng nhiều nước Đông Âu, tạo điều kiện cho các lực lượng cách mạng giành chính quyền.
Liên Xô ủng hộ việc thành lập các chính quyền dân chủ nhân dân, từng bước đưa các nước Đông Âu đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.
2. Vai trò định hướng mô hình xây dựng xã hội chủ nghĩa
Liên Xô trở thành hình mẫu để các nước Đông Âu học tập.
Các nước tiến hành cải cách ruộng đất, quốc hữu hóa tư liệu sản xuất, xây dựng nhà nước và Đảng Cộng sản cầm quyền theo mô hình Liên Xô.
Nhờ đó, hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu được hình thành tương đối thống nhất về chính trị và thể chế.
3. Vai trò kinh tế
Liên Xô giữ vai trò trụ cột kinh tế của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
Thông qua Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV, 1949), Liên Xô hỗ trợ các nước Đông Âu về vốn, kỹ thuật, nguyên liệu và thị trường.
Sự hợp tác này giúp các nước Đông Âu khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh.
4. Vai trò quân sự – an ninh trong thời kì Chiến tranh lạnh
Liên Xô đứng đầu Tổ chức Hiệp ước Vác-xa-va (1955).
Liên minh này nhằm bảo vệ các nước Đông Âu trước sự đối đầu của phương Tây, đặc biệt là NATO.
Qua đó, Liên Xô góp phần duy trì sự tồn tại của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
5. Đánh giá chung
Liên Xô là nhân tố quyết định trong việc hình thành, củng cố và bảo vệ hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình Liên Xô một cách cứng nhắc cũng để lại những hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của khu vực.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
72022
-
35164
-
Hỏi từ APP VIETJACK27869
-
27557
-
24985
-
24102
-
22217
