Quảng cáo
1 câu trả lời 40
1. Xác định các nguyên tố cần tìm hiểu
Đồng (Cu)
Xâm (Pb – chì?) (Bạn có thể kiểm tra lại, “Xâm” trong một số sách cũ là tên gọi của chì)
Nhôm (Al)
Mục tiêu: tìm nguồn gốc tên gọi + công dụng + hình minh họa.
2. Nguồn gốc tên gọi
Nguyên tố Ký hiệu Nguồn gốc tên gọi
Đồng Cu Từ tiếng Latin “Cuprum”, nghĩa là “kim loại từ đảo Síp” (Cyprus), nơi đồng được khai thác nhiều thời xưa).
Xâm / Chì Pb Từ tiếng Latin “Plumbum”, nghĩa là “chì”. Tên gọi này liên quan đến việc sử dụng chì trong ống nước và các vật liệu trước đây.
Nhôm Al Từ tiếng Latin “Alumen”, nghĩa là “nhôm sunfat”, được dùng từ thời La Mã để chỉ một loại muối nhôm.
3. Công dụng trong đời sống
Đồng (Cu): làm dây điện, ống nước, đồng xu, vật dụng trang trí.
Xâm / Chì (Pb): làm ắc quy, ống dẫn cũ, vật liệu chống tiếng ồn.
Nhôm (Al): làm nồi, *** nước, vật liệu xây dựng, khung máy bay.
4. Cách trình bày dạng tranh vẽ nhóm
Vẽ một ô cho mỗi nguyên tố.
Trong mỗi ô:
Viết tên nguyên tố + ký hiệu
Viết nguồn gốc tên gọi (ngắn gọn)
Vẽ hình minh họa công dụng (ví dụ: dây điện cho đồng, *** nhôm cho nhôm…)
Dùng màu sắc khác nhau cho mỗi nguyên tố để nhìn sinh động và dễ nhớ.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
30942 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
25053 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
23670 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
21649 -
Hỏi từ APP VIETJACK19726
