hãy phân tích 1 tác phẩm truyện
Quảng cáo
4 câu trả lời 63
1. Phân tích truyện Lão Hạc (Nam Cao)
Lão Hạc là một trong những truyện ngắn xuất sắc của Nam Cao viết về người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Qua câu chuyện về cuộc đời bi thảm của lão Hạc, Nam Cao đã thể hiện niềm xót thương sâu sắc và trân trọng vẻ đẹp đạo đức ẩn chứa trong người nông dân nghèo.
Trước hết, Lão Hạc thể hiện số phận bất hạnh của người nông dân trong xã hội cũ. Lão Hạc mất vợ sớm, con trai vì nghèo không lấy được vợ rồi bỏ đi làm đồn điền. Một mình lão sống cô đơn chỉ với con chó Vàng – kỷ vật của con. Sự nghèo túng giày vò lão đến mức chỉ còn củ khoai, củ sắn cầm hơi. Bi kịch lên đến đỉnh điểm khi lão phải bán cậu Vàng, điều khiến lão đau đớn như “bán đứa con”. Lão nghèo đến tuyệt vọng, bị dồn vào con đường tự tử bằng bả chó vô cùng đau đớn. Cái chết ấy tố cáo xã hội tàn nhẫn đã đẩy người lương thiện đến bước đường cùng.
Tuy nghèo khổ, lão Hạc lại mang vẻ đẹp nhân cách đáng trân trọng. Lão hi sinh cuộc sống của mình để giữ lại mảnh vườn cho con, thể hiện tình phụ tử thiêng liêng. Lão sống trung thực, trong sạch, tự trọng: chết nhưng không làm phiền ai, gửi ông giáo số tiền dành dụm để “lo hậu sự”. Lão thương con, thương cả chó – điều cho thấy trái tim nhân hậu dù lão bị cuộc sống vùi dập.
Qua nhân vật lão Hạc, Nam Cao thể hiện tình thương sâu sắc với người dân nghèo và lên án xã hội phong kiến tàn nhẫn. Tác phẩm cũng khẳng định: trong hoàn cảnh cơ cực nhất, phẩm chất tốt đẹp của con người vẫn tỏa sáng.
2. Phân tích truyện Thánh Gióng
Thánh Gióng là một trong những truyền thuyết tiêu biểu của văn học dân gian Việt Nam, phản ánh khát vọng hòa bình, tinh thần chống giặc ngoại xâm và ước mơ về sức mạnh phi thường của dân tộc.
Trước hết, truyện nêu bật sự ra đời kì lạ của Thánh Gióng: sinh ra nhưng ba năm không biết nói cười, chỉ nằm một chỗ. Chỉ đến khi nghe sứ giả tìm người cứu nước, Gióng mới cất tiếng nói đầu tiên. Chi tiết kì ảo này thể hiện mơ ước của nhân dân về người anh hùng sinh ra để thực hiện sứ mệnh cao cả: cứu nước, cứu dân.
Điểm đặc sắc là quá trình lớn lên thần tốc của Gióng. Mỗi khi ăn bao nhiêu vẫn “không no”, áo mặc đến đâu rách đến đó. Điều này tượng trưng cho sức mạnh lớn lên từ ý chí yêu nước và sự đồng lòng của dân tộc. Từ cậu bé làng quê, Gióng vươn mình thành tráng sĩ phi thường, cưỡi ngựa sắt – thanh gươm sắt – mặc áo giáp sắt ra trận.
Cuộc chiến đấu của Gióng mang tính sử thi mạnh mẽ. Gươm gãy thì Gióng nhổ tre đánh giặc – chi tiết thể hiện sức mạnh sáng tạo vô tận của nhân dân. Khi chiến thắng, Gióng không nhận thưởng mà cưỡi ngựa bay về trời, khẳng định phẩm chất cao đẹp: làm việc nghĩa mà không màng danh lợi.
Tác phẩm khẳng định vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng: yêu nước, dũng cảm, hi sinh vì cộng đồng. Đồng thời phản ánh quan niệm của nhân dân về nguồn gốc anh hùng – được hun đúc từ lòng dân và sức mạnh đoàn kết.
3. Phân tích truyện Con Rồng Cháu Tiên
Con Rồng Cháu Tiên là truyền thuyết mở đầu kho tàng văn học dân gian Việt Nam, kể về nguồn gốc cao quý thống nhất của dân tộc. Tác phẩm không chỉ giải thích sự hình thành người Việt mà còn gửi gắm những bài học nhân văn sâu sắc.
Câu chuyện kể về cuộc hôn phối thiêng liêng giữa Lạc Long Quân – thuộc nòi Rồng – và Âu Cơ – thuộc giống Tiên. Sự kết hợp giữa hai nhân vật mang yếu tố thần linh khẳng định nguồn gốc cao đẹp, phi thường của dân tộc ta. Chi tiết sinh ra bọc trăm trứng và trăm người con giải thích hình tượng “đồng bào” – những người cùng một bọc mà ra. Đây là biểu tượng mạnh mẽ về sự đoàn kết, tình nghĩa máu mủ của người Việt.
Việc Lạc Long Quân và Âu Cơ chia 50 con lên núi, 50 con xuống biển mang ý nghĩa sâu sắc: người Việt dù ở miền núi hay miền biển đều chung tổ tiên, chung nguồn cội. Vì thế, dù đất nước nhiều vùng miền, phong tục khác nhau, vẫn đều hòa chung trong tinh thần thân ái, tương trợ.
Truyền thuyết ca ngợi lòng yêu thương, sự gắn bó và niềm tự hào về dòng giống con Rồng cháu Tiên. Nó giáo dục mỗi người Việt phải luôn hướng về cội nguồn, trân trọng truyền thống dân tộc và giữ tinh thần đoàn kết trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
BÀI VĂN PHÂN TÍCH TRUYỆN “CHIẾC LƯỢC NGÀ” – NGUYỄN QUANG SÁNG
Chiếc lược ngà là một trong những tác phẩm xuất sắc viết về tình cảm gia đình trong hoàn cảnh chiến tranh, đặc biệt là tình cha con sâu nặng mà cảm động. Qua câu chuyện về ông Sáu và bé Thu, Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa vẻ đẹp giản dị nhưng thiêng liêng của tình thân trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh loạn lạc.
Nhân vật ông Sáu hiện lên là một người cha giàu tình yêu thương nhưng số phận lại nhiều trắc trở. Trở về sau tám năm kháng chiến, ông khao khát được ôm con vào lòng nhưng bị bé Thu từ chối vì vết thẹo trên mặt khiến em không nhận ra cha. Niềm vui đoàn tụ chưa trọn vẹn đã khiến ông Sáu đau đớn, tủi thân nhưng ông vẫn kiên nhẫn, dịu dàng, âm thầm chờ đợi giây phút con nhận cha. Khi bé Thu bật tiếng gọi “Ba!” đầu tiên và ôm chặt lấy cha thì cũng là lúc ông Sáu phải tiếp tục lên đường. Sự nghẹn ngào ấy làm nổi bật nỗi hy sinh và bất hạnh của những người cha trong chiến tranh.
Chi tiết chiếc lược ngà là điểm sáng của tác phẩm. Trong thời gian ở chiến khu, ông Sáu dồn tất cả tình cảm dành cho con vào việc làm chiếc lược. Mỗi đường cưa, mỗi nét khắc đều gửi gắm tình yêu thương vô bờ và nỗi khát khao đoàn tụ. Nhưng đau đớn thay, ông chưa kịp trao món quà ấy cho con thì đã hy sinh. Chiếc lược ngà vì thế trở thành biểu tượng bất tử của tình cha con – đẹp đẽ, sâu sắc, nhưng cũng đầy mất mát của thời chiến.
Bằng cách kể chuyện chân thực, giàu cảm xúc qua lời nhân vật người bạn của ông Sáu, Nguyễn Quang Sáng đã tạo nên một câu chuyện cảm động về tình cảm gia đình trong bom đạn. Chiếc lược ngà không chỉ tố cáo sự tàn khốc của chiến tranh – khiến những điều thiêng liêng nhất trở nên dang dở – mà còn ngợi ca vẻ đẹp con người: tình cha con bất diệt, trong sáng và xúc động.
🌿 BÀI VĂN PHÂN TÍCH TÁC PHẨM “CHÍ PHÈO” – NAM CAO
Mở bài
Nam Cao là một trong những cây bút hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm “Chí Phèo” được xem là kiệt tác của ông, không chỉ phản ánh số phận đau thương của người nông dân mà còn phơi bày bản chất tàn bạo của xã hội thực dân phong kiến. Qua hình tượng Chí Phèo – một người nông dân lương thiện bị tha hóa và bị cự tuyệt quyền làm người – Nam Cao thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và cái nhìn mới mẻ về con người.
Thân bài
1. Quá trình tha hóa của Chí Phèo
Chí Phèo sinh ra vốn là một người nông dân hiền lành, chăm chỉ, có những ước mơ nhỏ bé và lương thiện: “có một gia đình nho nhỏ… chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải”. Nhưng xã hội không cho Chí sống đúng với bản chất của mình. Chỉ vì ghen tuông và những toan tính của Bá Kiến, Chí bị đẩy vào tù một cách vô cớ.
Nhà tù thực dân đã biến một người nông dân hiền lành thành kẻ lưu manh. Trở về làng Vũ Đại, Chí Phèo không còn là Chí Phèo ngày nào, mà là “con quỷ dữ”, là nỗi ám ảnh của mọi người. Hắn triền miên trong những cơn say, trong tiếng chửi, trong những lần rạch mặt ăn vạ. Nhưng ẩn sau đó là một bi kịch: hắn say để quên rằng mình cô độc, bị ruồng bỏ và không ai thừa nhận.
2. Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người
Bi kịch lớn nhất của Chí là bi kịch của một con người muốn trở lại làm người nhưng không ai cho hắn cơ hội. Dù muốn hòa nhập, dù không muốn làm điều ác, nhưng ai cũng nhìn hắn bằng ánh mắt sợ hãi và khinh bỉ. Chính định kiến của xã hội đã khóa chặt mọi con đường quay về của Chí.
Câu hỏi đầy tuyệt vọng “Ai cho tao lương thiện?” chính là tiếng kêu đau đớn của một con người đã bị tước đoạt nhân phẩm. Qua đó, Nam Cao lên án gay gắt xã hội phong kiến tàn nhẫn, đã tạo ra Chí Phèo và cũng chính là kẻ tước đoạt cơ hội làm người của hắn.
3. Ánh sáng nhân tính từ Thị Nở
Sự xuất hiện của Thị Nở được xem như ánh sáng cuối cùng soi vào cuộc đời tăm tối của Chí Phèo. Bát cháo hành của Thị đã đánh thức phần người tưởng như đã chết trong Chí. Lần đầu tiên trong đời, hắn biết thế nào là yêu thương, chăm sóc, là hơi ấm của tình người. Hắn “thèm lương thiện”, thèm được sống như một người bình thường.
Nhưng niềm hi vọng vừa nhen lên lập tức bị dập tắt. Bà cô Thị Nở – đại diện của định kiến xã hội – đã cấm cản, khiến Thị rời bỏ Chí. Một lần nữa, xã hội đóng sập cánh cửa trở về của Chí Phèo. Hắn tuyệt vọng, uống rượu và trong cơn đau đớn tột cùng, Chí giết Bá Kiến rồi tự sát. Cái chết của Chí là sự trả thù và cũng là sự giải thoát bi thương của một kiếp người.
Kết bài
“Chí Phèo” không chỉ là câu chuyện về một người nông dân bị đẩy vào con đường lưu manh, mà còn là bản cáo trạng đanh thép về xã hội phi nhân tính đã chà đạp con người. Qua tác phẩm, Nam Cao thể hiện tư tưởng nhân đạo mới mẻ: nhìn thấy phần người ngay trong kẻ tưởng như đã mất hết nhân tính, tin vào khả năng hồi sinh của con người. “Chí Phèo” vì thế trở thành tác phẩm xuất sắc của văn học Việt Nam, để lại nỗi ám ảnh và suy ngẫm sâu sắc về quyền được làm người.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
76511 -
46177
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
27980 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
26084 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
22745 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
21130 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
18392 -
16501
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
15139
