Câu 1: Quá trình trao đổi khí ở thực vật, động vật diễn ra vào thời gian nào?
.............................................................................................................................................................................................
Câu 2: Hãy cho biết cơ chế chung của sự trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường bên ngoài.
.............................................................................................................................................................................................
Câu 3: Nêu vai trò của sự trao đổi khí đối với cơ thể sinh vật.
.............................................................................................................................................................................................
Câu 4: Cho biết mối liên quan giữa sự trao đổi khí và hô hấp tế bào.
.............................................................................................................................................................................................
Câu 5: Bề mặt tạo đổi khí là gì?
.............................................................................................................................................................................................
Quảng cáo
8 câu trả lời 166
Câu 1: Quá trình trao đổi khí ở thực vật và động vật diễn ra vào thời gian nào?
Thực vật: Trao đổi khí diễn ra cả ngày lẫn đêm.
Ban ngày: diễn ra quang hợp + hô hấp.
Ban đêm: chỉ có hô hấp.
Động vật: Trao đổi khí diễn ra liên tục 24/24 giờ, không ngừng nghỉ.
Câu 2: Cơ chế chung của sự trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường bên ngoài?
Trao đổi khí diễn ra chủ yếu bằng khuếch tán qua bề mặt trao đổi khí:
O₂ khuếch tán vào nơi có nồng độ O₂ thấp hơn.
CO₂ khuếch tán ra nơi có nồng độ CO₂ thấp hơn.
Câu 3: Vai trò của sự trao đổi khí đối với cơ thể sinh vật.
Cung cấp O₂ cho quá trình hô hấp tế bào tạo năng lượng.
Thải CO₂ – khí độc nếu tích tụ.
➡ Giúp duy trì sự sống, hoạt động và chuyển hóa của cơ thể.
Câu 4: Mối liên quan giữa sự trao đổi khí và hô hấp tế bào.
Trao đổi khí đưa O₂ vào cơ thể để tế bào sử dụng trong hô hấp tế bào tạo ATP (năng lượng).
Trao đổi khí thải CO₂ ra, là sản phẩm của hô hấp tế bào.
➡ Trao đổi khí cung cấp nguyên liệu và loại bỏ sản phẩm cho hô hấp tế bào.
Câu 5: Bề mặt trao đổi khí là gì?
Bề mặt trao đổi khí là nơi khí O₂ và CO₂ khuếch tán qua giữa cơ thể và môi trường.
Ví dụ: phổi (động vật), da, mang cá, phế nang, khí khổng ở lá (thực vật).
Dưới đây là các câu trả lời ngắn gọn, đúng nội dung chương trình Sinh học THCS:
Câu 1: Quá trình trao đổi khí ở thực vật, động vật diễn ra vào thời gian nào?
Thực vật: Trao đổi khí diễn ra cả ngày và đêm (ban ngày quang hợp + hô hấp, ban đêm chỉ hô hấp).
Động vật: Trao đổi khí diễn ra thường xuyên, liên tục 24/24 giờ.
Câu 2: Cơ chế chung của sự trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường bên ngoài.
Trao đổi khí diễn ra dựa trên sự khuếch tán khí từ nơi có nồng độ cao → nồng độ thấp qua bề mặt trao đổi khí.
O₂ khuếch tán từ môi trường vào cơ thể.
CO₂ khuếch tán từ cơ thể ra môi trường.
Câu 3: Vai trò của sự trao đổi khí đối với cơ thể sinh vật.
Cung cấp O₂ cho các tế bào thực hiện hô hấp.
Thải CO₂ để tránh tích tụ chất độc.
→ Giúp duy trì sự sống, tạo năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể.
Câu 4: Mối liên quan giữa sự trao đổi khí và hô hấp tế bào.
Trao đổi khí cung cấp O₂ cho hô hấp tế bào.
Hô hấp tế bào tạo ra CO₂, và CO₂ được đào thải ra ngoài nhờ trao đổi khí.
→ Hai quá trình gắn bó chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau.
Câu 5: Bề mặt trao đổi khí là gì?
Bề mặt trao đổi khí là nơi diễn ra sự khuếch tán O₂ và CO₂ giữa cơ thể và môi trường.
Ví dụ:
Ở động vật: mang cá, phổi, da ếch.
Ở thực vật: khí khổng ở lá.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn làm thêm bài tập hoặc soạn đáp án theo dạng ngắn – dễ nhớ!
Câu 1: Quá trình trao đổi khí ở thực vật, động vật diễn ra vào thời gian nào?
Thực vật: diễn ra cả ngày và đêm.
Ban ngày: có quang hợp (hấp thụ CO₂, thải O₂) và hô hấp.
Ban đêm: chỉ có hô hấp (hấp thụ O₂, thải CO₂).
Động vật: diễn ra liên tục cả ngày và đêm vì cơ thể luôn cần O₂ cho hô hấp.
Câu 2: Cơ chế chung của sự trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường bên ngoài.
Dựa trên sự khuếch tán khí qua bề mặt trao đổi khí:
O₂ khuếch tán từ nơi nồng độ cao → thấp vào cơ thể.
CO₂ khuếch tán từ trong cơ thể (nồng độ cao) ra ngoài (nồng độ thấp).
Câu 3: Vai trò của sự trao đổi khí đối với cơ thể sinh vật.
Cung cấp O₂ cho quá trình hô hấp tế bào tạo năng lượng.
Thải CO₂ – sản phẩm độc của hô hấp – ra ngoài.
Duy trì sự sống, giúp cơ thể thực hiện mọi hoạt động.
Câu 4: Mối liên quan giữa sự trao đổi khí và hô hấp tế bào.
Trao đổi khí: đưa O₂ vào và loại CO₂ ra khỏi cơ thể.
Hô hấp tế bào: sử dụng O₂ để oxhuy hóa chất dinh dưỡng, tạo năng lượng và sinh ra CO₂.
➡️ Hai quá trình hỗ trợ lẫn nhau: tra đổi khí cung cấp O₂ cho hô hấp tế bào và thải CO₂ do hô hấp tế bào tạo ra.
Câu 5: Bề mặt trao đổi khí là gì?
Là nơi diễn ra sự khuếch tán O₂ và CO₂ giữa cơ thể và môi trường.
Ví dụ:
Động vật: phổi, mang, da, hệ thống khí (ở côn trùng).
Thực vật: khí khổng, bề mặt lá.
Câu 1: Quá trình trao đổi khí ở thực vật và động vật diễn ra vào thời gian nào?
Thực vật: Trao đổi khí diễn ra cả ngày lẫn đêm.
Ban ngày: diễn ra quang hợp + hô hấp.
Ban đêm: chỉ có hô hấp.
Động vật: Trao đổi khí diễn ra liên tục 24/24 giờ, không ngừng nghỉ.
Câu 2: Cơ chế chung của sự trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường bên ngoài?
Trao đổi khí diễn ra chủ yếu bằng khuếch tán qua bề mặt trao đổi khí:
O₂ khuếch tán vào nơi có nồng độ O₂ thấp hơn.
CO₂ khuếch tán ra nơi có nồng độ CO₂ thấp hơn.
Câu 3: Vai trò của sự trao đổi khí đối với cơ thể sinh vật.
Cung cấp O₂ cho quá trình hô hấp tế bào tạo năng lượng.
Thải CO₂ – khí độc nếu tích tụ.
➡ Giúp duy trì sự sống, hoạt động và chuyển hóa của cơ thể.
Câu 4: Mối liên quan giữa sự trao đổi khí và hô hấp tế bào.
Trao đổi khí đưa O₂ vào cơ thể để tế bào sử dụng trong hô hấp tế bào tạo ATP (năng lượng).
Trao đổi khí thải CO₂ ra, là sản phẩm của hô hấp tế bào.
➡ Trao đổi khí cung cấp nguyên liệu và loại bỏ sản phẩm cho hô hấp tế bào.
Câu 5: Bề mặt trao đổi khí là gì?
Bề mặt trao đổi khí là nơi khí O₂ và CO₂ khuếch tán qua giữa cơ thể và môi trường.
Ví dụ: phổi (động vật), da, mang cá, phế nang, khí khổng ở lá (thực vật).
Câu 1: Quá trình trao đổi khí ở thực vật và động vật diễn ra vào thời gian nào?
Thực vật: Trao đổi khí diễn ra cả ngày lẫn đêm.
Ban ngày: diễn ra quang hợp + hô hấp.
Ban đêm: chỉ có hô hấp.
Động vật: Trao đổi khí diễn ra liên tục 24/24 giờ, không ngừng nghỉ.
Câu 2: Cơ chế chung của sự trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường bên ngoài?
Trao đổi khí diễn ra chủ yếu bằng khuếch tán qua bề mặt trao đổi khí:
O₂ khuếch tán vào nơi có nồng độ O₂ thấp hơn.
CO₂ khuếch tán ra nơi có nồng độ CO₂ thấp hơn.
Câu 3: Vai trò của sự trao đổi khí đối với cơ thể sinh vật.
Cung cấp O₂ cho quá trình hô hấp tế bào tạo năng lượng.
Thải CO₂ – khí độc nếu tích tụ.
➡ Giúp duy trì sự sống, hoạt động và chuyển hóa của cơ thể.
Câu 4: Mối liên quan giữa sự trao đổi khí và hô hấp tế bào.
Trao đổi khí đưa O₂ vào cơ thể để tế bào sử dụng trong hô hấp tế bào tạo ATP (năng lượng).
Trao đổi khí thải CO₂ ra, là sản phẩm của hô hấp tế bào.
➡ Trao đổi khí cung cấp nguyên liệu và loại bỏ sản phẩm cho hô hấp tế bào.
Câu 5: Bề mặt trao đổi khí là gì?
Bề mặt trao đổi khí là nơi khí O₂ và CO₂ khuếch tán qua giữa cơ thể và môi trường.
Ví dụ: phổi (động vật), da, mang cá, phế nang, khí khổng ở lá (thực vậ
Động vật: Diễn ra suốt ngày đêm thông qua quá trình hô hấp.
Thực vật: Diễn ra suốt ngày đêm (hô hấp), nhưng ban ngày có thêm quá trình quang hợp (lấy CO2, thải O2).
Câu 2: Cơ chế chung trao đổi khí
Cơ chế chung là khuếch tán: các phân tử khí (O2, CO2) di chuyển tự nhiên từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, không tiêu tốn năng lượng.
Câu 3: Vai trò của sự trao đổi khí
Cung cấp Oxy (O2) cho hô hấp tế bào, tạo năng lượng.
Thải khí Carbon Dioxide (CO2) và các chất thải khác.
Duy trì sự sống, sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
Câu 4: Mối liên quan với hô hấp tế bào
Trao đổi khí là giai đoạn bên ngoài của hô hấp tế bào (ở cấp độ cơ thể). Nó cung cấp O2 cho hô hấp tế bào và mang CO2 (sản phẩm của hô hấp) ra khỏi cơ thể, đảm bảo quá trình tạo năng lượng liên tục diễn ra bên trong tế bào.
Câu 5: Bề mặt trao đổi khí
Là bộ phận chuyên hóa có diện tích lớn, mỏng, ẩm ướt, giàu mao mạch (ở động vật) hoặc có khí khổng (ở thực vật), giúp khí khuếch tán dễ dàng giữa cơ thể và môi trường.
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
38134 -
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
19950
