Mọi ng giúp mik lm 1 bài văn nêu cảm nghĩ của e về 1 bài thơ lục bát nhé
Quảng cáo
2 câu trả lời 44
I. Mở bài
Trong kho tàng văn học Việt Nam, thể thơ lục bát luôn có một vị trí đặc biệt bởi sự uyển chuyển, nhịp nhàng và khả năng truyền tải cảm xúc sâu lắng. Trong số những tác phẩm em đã được học, bài thơ "Qua đèo Ngang" của nữ sĩ Bà Huyện Thanh Quan đã để lại trong em những ấn tượng và cảm xúc sâu sắc nhất. Bài thơ không chỉ là bức tranh phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ mà còn chất chứa nỗi niềm cô đơn, hoài cổ của tác giả trước cảnh vật, khiến tâm hồn em không khỏi bồi hồi, xúc động.
II. Thân bài
Đoạn 1: Kể lại chi tiết sự việc (diễn biến cảm xúc khi đọc thơ)
Em còn nhớ rõ buổi học hôm ấy, cô giáo đã đọc mẫu bài thơ với giọng văn trầm bổng, ngân nga. Từng câu thơ, từng nhịp điệu êm đềm (4/2 trong câu sáu, 2/2/2 trong câu tám) cứ thế thấm vào tâm trí em.
“Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.”
Khi đọc những câu thơ này, em hình dung ra ngay khung cảnh Đèo Ngang vào lúc chiều tà, một khung cảnh rộng lớn, hoang sơ mà vắng vẻ. Em cảm nhận được sự choáng ngợp của nhân vật "em" (ở đây là nhân vật trữ tình trong thơ) trước thiên nhiên bao la. Hình ảnh "cỏ cây chen đá, lá chen hoa" miêu tả sự sống mãnh liệt nhưng cũng đầy hỗn độn, không có bàn tay con người chăm sóc. Em cảm nhận rõ sự cô độc len lỏi trong từng câu chữ, đặc biệt qua các từ láy gợi hình "lom khom", "lác đác" và biện pháp đối xứng hài hòa nhưng đượm buồn. Cảnh vật hoang sơ, tiêu điều làm em cảm thấy nao lòng thay cho tâm trạng của tác giả.
Đoạn 2: Đi sâu vào bộc lộ cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ
Cảm xúc của em dâng trào mạnh mẽ nhất khi đọc đến hai câu kết:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”
Đây chính là đỉnh cao của nỗi niềm "nhớ nước thương nhà". Em nhận ra rằng đằng sau bức tranh phong cảnh ấy là một tâm hồn đang chất chứa đầy tâm sự. Tiếng chim quốc quốc kêu nghe như "quốc quốc" (quốc: nước) và tiếng chim gia gia kêu như "gia gia" (gia: nhà) đã chạm đến trái tim em. Em thấu hiểu nỗi lòng của Bà Huyện Thanh Quan, một người phụ nữ tài hoa nhưng phải sống trong thời buổi loạn lạc, chứng kiến sự đổi thay của đất nước (từ thời Lê sang thời Nguyễn).
Sự việc đọc bài thơ này đã thay đổi nhận thức của em về thơ ca. Em học được rằng thơ lục bát không chỉ dùng để kể chuyện, mà còn là nơi để người nghệ sĩ gửi gắm những tâm tư sâu kín, những nỗi niềm thế sự. Bài học em rút ra là tình yêu quê hương, đất nước không cần phải là những lời hô hào lớn lao, mà nó có thể ẩn chứa trong sự xót xa thầm kín trước cảnh vật thiên nhiên tiêu điều, gợi nhớ về quá khứ vàng son đã qua.
III. Kết bài
Bài thơ "Qua đèo Ngang" đã để lại trong em ấn tượng sâu sắc về một hồn thơ tinh tế, giàu lòng yêu nước. Nỗi buồn man mác, nỗi niềm hoài cổ của Bà Huyện Thanh Quan sẽ còn vương vấn mãi trong tâm trí em. Sau khi học xong bài thơ này, em càng thêm trân trọng và yêu mến thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc. Em tự nhủ sẽ cố gắng học tập tốt hơn nữa môn Ngữ văn để có thể hiểu và cảm nhận sâu sắc hơn những tác phẩm văn học quý giá khác.
Được — dưới đây là một bài văn mẫu nêu cảm nghĩ của em về một bài thơ lục bất — em dùng Truyện Kiều của Nguyễn Du làm “bài thơ/lục bát” để phân tích cảm nhận. Nếu bạn muốn, mình có thể viết thêm một bài khác theo một bài thơ khác mà bạn thích.
Cảm nghĩ của em về Truyện Kiều
“Truyện Kiều” — với thể thơ lục bát — là một trong những tác phẩm kiệt xuất của văn học Việt Nam. Thể thơ lục bát (6–8) có đặc trưng: mỗi cặp câu gồm một dòng 6 chữ, một dòng 8 chữ xen kẽ nhau, tạo nên nhịp điệu du dương, mượt mà, uyển chuyển — khiến cho từng câu từng chữ dường như vang lên như lời ru, lời ngân dài của tâm hồn.
Khi đọc “Truyện Kiều”, em cảm nhận được:
🌸 1. Vẻ đẹp của ngôn từ và nhịp điệu
Ngôn ngữ trong lục bát rất giàu âm điệu, có lúc nhẹ nhàng, du dương — như ru — lại có lúc nặng trĩu, bi thương — như than. Nhờ cấu trúc 6–8 và cách gieo vần khéo léo, từng dòng thơ như một nốt nhạc trầm bổng, cuốn người đọc vào nhịp sống, nhịp cảm xúc của nhân vật. Khi đọc, em như nghe được tiếng lòng của nhân vật — không đơn thuần là chữ viết, mà là tiếng vọng của tâm hồn.
💔 2. Sự đồng cảm và đồng điệu với số phận con người
“Truyện Kiều” khắc họa số phận đầy u buồn, hết đau khổ này đến ngang trái kia của nhân vật chính — một người phụ nữ tài năng, xinh đẹp, nhưng bị cuộc đời vùi dập. Qua lục bát, nỗi đau, nỗi uất hận, nỗi bất công được truyền tải rất sâu sắc, nhẹ mà thấm, khiến người đọc không chỉ hiểu mà còn “cảm” — cảm thương, cảm xót, cảm u hoài. Em như theo từng bước chân của Kiều, rùng mình vì bất hạnh, đau lòng vì nhân tình thế thái, rồi trân trọng hơn giá trị của nhân phẩm, lương thiện, tình người.
🌿 3. Suy ngẫm về cuộc đời, về nhân cách và nhân văn
“Truyện Kiều” không chỉ là câu chuyện cá nhân — nó là tiếng nói của lòng người, tiếng nói xã hội, phản ánh thực tại thời đại, đồng thời vang vọng giá trị vĩnh hằng của nhân đạo, lương thiện, lòng thương người. Khi đọc, em tự hỏi: sau bi thương, con người ta chọn cách nào để sống — chịu đựng, cam chịu, hay đấu tranh để giữ phẩm giá? Lục bát — với nhịp điệu nhu hòa nhưng cũng rất dứt khoát — giúp cho tiếng nói đó vừa nhẹ nhàng, vừa mạnh mẽ, khiến em trân trọng hơn những phẩm chất tốt đẹp của con người.
❤️ 4. Thể thơ lục bát – dấu ấn văn hóa, tình cảm Việt
Thơ lục bát là một phần rất đỗi gần gũi của văn học dân tộc — từ ca dao, dân ca, lời ru mẹ ru con, đến các áng thi ca trung đại và hiện đại. Sự mộc mạc, dân dã song chan chứa triết lý, tình người khiến lục bát dễ đi vào lòng người, dễ chạm tới tâm hồn Việt. “Truyện Kiều” là minh chứng rõ nét cho sức mạnh đó — dù câu chữ cổ, ngôn ngữ xưa, vẫn lay động tim người qua nhiều thế hệ.
Kết lại
Với em, “Truyện Kiều” — và lục bát nói chung — không chỉ là văn học để học, để phân tích. Nó là nhịp tim, là hơi thở, là tiếng lòng của người Việt, của nhân loại. Mỗi lần đọc lại, em lại thấy lòng mình thức tỉnh — biết trân trọng cuộc sống, đồng cảm với nỗi đau của người khác, biết gìn giữ phẩm giá và nhân nghĩa.
Em nghĩ rằng — bất kể thời gian có trôi qua — lục bát, với nét dịu dàng mà sâu lắng, vẫn sẽ sống mãi trong lòng người Việt, và “Truyện Kiều” vẫn là một viên ngọc bất hủ của văn học nước nhà.
Nếu bạn muốn — mình có thể viết một bài cảm nghĩ dài ~ 250–300 chữ theo lục bát — như một bài văn nghị luận + cảm xúc, để bạn dễ học theo (ví dụ dùng cho bài kiểm tra). Bạn muốn mình làm thử cho bạn luôn không?
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
