Bài 6. Các phân tử sinh học trong sách giáo khoa cách diều
1. Trình bày được thành phần cấu tạo (các nguyên tố hoá học và đơn phân) và vai trò của các phân tử sinh học trong tế bào: carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid.
2. Nêu được một số nguồn thực phẩm cung cấp các phân tử sinh học cho cơ thể.
3. Phân tích được mối quan hệ giữa cấu tạo và vai trò của các phân tử sinh học.
4. Vận dụng được kiến thức về thành phần hoá học của tế bào vào giải thích các hiện tượng và ứng dụng trong thực tiễn.
Quảng cáo
4 câu trả lời 150
Có 4 nhóm phân tử sinh học chính cấu tạo nên tế bào sống:
Nhóm phân tử
Thành phần nguyên tố
Đơn phân
Vai trò chính
Carbohydrate (Carbonhydrat)
C, H, O
Đường đơn (VD: glucose, fructose, galactose)
- Nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống.
- Dự trữ năng lượng (tinh bột ở cây, glycogen ở động vật).
- Cấu tạo nên các thành phần tế bào (VD: cellulose tạo thành tế bào thực vật).
Lipid (Chất béo)
C, H, O (rất ít O)
Glycerol và axit béo
- Thành phần chính cấu tạo màng tế bào.
- Dự trữ năng lượng dài hạn.
- Tham gia cấu tạo hormone, vitamin A, D, E, K.
Protein (Prôtêin)
C, H, O, N (có thể có S)
Axit amin (20 loại)
- Cấu tạo nên tế bào, mô (collagen, keratin).
- Vận chuyển các chất (hemoglobin).
- Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).
- Bảo vệ cơ thể (kháng thể).
Nucleic acid (Axit nuclêic)
C, H, O, N, P
Nucleotide
- DNA: Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
- RNA: Tham gia quá trình tổng hợp protein.
Mục tiêu 2: Nguồn thực phẩm cung cấp các phân tử sinh học
Chúng ta có thể bổ sung các phân tử sinh học cần thiết cho cơ thể thông qua các nguồn thực phẩm hàng ngày:
Carbohydrate: Các loại ngũ cốc (gạo, mì, ngô), khoai, sắn, đường, mật ong, trái cây tươi.
Lipid: Dầu ăn (dầu ô liu, dầu đậu nành), mỡ động vật, bơ, phô mai, cá béo (cá hồi), các loại hạt (hạnh nhân, óc chó).
Protein: Thịt các loại (bò, gà, lợn), cá, trứng, sữa, hải sản, các loại đậu.
Nucleic acid: Có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như thịt, cá, rau xanh; cơ thể người cũng có khả năng tổng hợp.
Mục tiêu 3: Phân tích mối quan hệ giữa cấu tạo và vai trò của các phân tử sinh học
Nguyên tắc cơ bản trong sinh học là cấu tạo luôn phù hợp với chức năng:
Protein:Cấu tạo: Cấu tạo từ 20 loại axit amin khác nhau, sắp xếp theo trình tự đặc thù và cuộn gập tạo thành cấu trúc không gian 3 chiều phức tạp.
Vai trò: Chính cấu trúc không gian đặc thù này tạo nên sự đa dạng chức năng (enzyme chỉ gắn với một chất nền duy nhất, kháng thể chỉ nhận biết một kháng nguyên...).
Lipid (Photpholipit):Cấu tạo: Gồm một đầu ưa nước và hai đuôi kị nước.
Vai trò: Cấu tạo này cho phép chúng tự động sắp xếp thành màng kép trong môi trường nước, tạo nên cấu trúc màng tế bào có tính linh hoạt và kiểm soát sự ra vào của các chất.
DNA (Axit đêôxiribônuclêic):Cấu tạo: Là chuỗi xoắn kép gồm hai mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C).
Vai trò: Cấu trúc bền vững giúp bảo quản thông tin di truyền; nguyên tắc bổ sung giúp việc sao chép thông tin di truyền diễn ra chính xác.
Mục tiêu 4: Vận dụng kiến thức vào giải thích và ứng dụng thực tiễn
Kiến thức về các phân tử sinh học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ thể và thế giới xung quanh:
Giải thích hiện tượng:Thừa cân, béo phì: Khi ăn quá nhiều thức ăn giàu carbohydrate và lipid, năng lượng dư thừa sẽ được tích trữ dưới dạng mỡ.
Thiếu máu do thiếu sắt: Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin (protein vận chuyển oxy), thiếu sắt ảnh hưởng đến chức năng vận chuyển oxy của máu.
Sử dụng giấm để bảo quản thực phẩm: Axit axetic trong giấm làm biến tính (thay đổi cấu trúc không gian) của protein trong vi khuẩn, khiến chúng bị tiêu diệt hoặc ngừng phát triển.
Ứng dụng trong thực tiễn:Y học: Sản xuất enzyme tiêu hóa hỗ trợ người kém hấp thu; sản xuất hormone insulin (protein) cho người bệnh tiểu đường.
Công nghệ thực phẩm: Dùng enzyme để sản xuất nước ép trái cây trong vắt, sản xuất bia, sữa chua.
Tư pháp: Xét nghiệm DNA để xác định danh tính, huyết thống chính xác.
chịu lên vj ah
Mục tiêu 1: Thành phần cấu tạo và vai trò của các phân tử sinh học
Có 4 nhóm phân tử sinh học chính cấu tạo nên tế bào sống:
Nhóm phân tử
Thành phần nguyên tố
Đơn phân
Vai trò chính
Carbohydrate (Carbonhydrat)
C, H, O
Đường đơn (VD: glucose, fructose, galactose)
- Nguồn cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống.
- Dự trữ năng lượng (tinh bột ở cây, glycogen ở động vật).
- Cấu tạo nên các thành phần tế bào (VD: cellulose tạo thành tế bào thực vật).
Lipid (Chất béo)
C, H, O (rất ít O)
Glycerol và axit béo
- Thành phần chính cấu tạo màng tế bào.
- Dự trữ năng lượng dài hạn.
- Tham gia cấu tạo hormone, vitamin A, D, E, K.
Protein (Prôtêin)
C, H, O, N (có thể có S)
Axit amin (20 loại)
- Cấu tạo nên tế bào, mô (collagen, keratin).
- Vận chuyển các chất (hemoglobin).
- Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).
- Bảo vệ cơ thể (kháng thể).
Nucleic acid (Axit nuclêic)
C, H, O, N, P
Nucleotide
- DNA: Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
- RNA: Tham gia quá trình tổng hợp protein.
Mục tiêu 2: Nguồn thực phẩm cung cấp các phân tử sinh học
Chúng ta có thể bổ sung các phân tử sinh học cần thiết cho cơ thể thông qua các nguồn thực phẩm hàng ngày:
Carbohydrate: Các loại ngũ cốc (gạo, mì, ngô), khoai, sắn, đường, mật ong, trái cây tươi.
Lipid: Dầu ăn (dầu ô liu, dầu đậu nành), mỡ động vật, bơ, phô mai, cá béo (cá hồi), các loại hạt (hạnh nhân, óc chó).
Protein: Thịt các loại (bò, gà, lợn), cá, trứng, sữa, hải sản, các loại đậu.
Nucleic acid: Có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng như thịt, cá, rau xanh; cơ thể người cũng có khả năng tổng hợp.
Mục tiêu 3: Phân tích mối quan hệ giữa cấu tạo và vai trò của các phân tử sinh học
Nguyên tắc cơ bản trong sinh học là cấu tạo luôn phù hợp với chức năng:
Protein:Cấu tạo: Cấu tạo từ 20 loại axit amin khác nhau, sắp xếp theo trình tự đặc thù và cuộn gập tạo thành cấu trúc không gian 3 chiều phức tạp.
Vai trò: Chính cấu trúc không gian đặc thù này tạo nên sự đa dạng chức năng (enzyme chỉ gắn với một chất nền duy nhất, kháng thể chỉ nhận biết một kháng nguyên...).
Lipid (Photpholipit):Cấu tạo: Gồm một đầu ưa nước và hai đuôi kị nước.
Vai trò: Cấu tạo này cho phép chúng tự động sắp xếp thành màng kép trong môi trường nước, tạo nên cấu trúc màng tế bào có tính linh hoạt và kiểm soát sự ra vào của các chất.
DNA (Axit đêôxiribônuclêic):Cấu tạo: Là chuỗi xoắn kép gồm hai mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung (A-T, G-C).
Vai trò: Cấu trúc bền vững giúp bảo quản thông tin di truyền; nguyên tắc bổ sung giúp việc sao chép thông tin di truyền diễn ra chính xác.
Mục tiêu 4: Vận dụng kiến thức vào giải thích và ứng dụng thực tiễn
Kiến thức về các phân tử sinh học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ thể và thế giới xung quanh:
Giải thích hiện tượng:Thừa cân, béo phì: Khi ăn quá nhiều thức ăn giàu carbohydrate và lipid, năng lượng dư thừa sẽ được tích trữ dưới dạng mỡ.
Thiếu máu do thiếu sắt: Sắt là thành phần cấu tạo nên hemoglobin (protein vận chuyển oxy), thiếu sắt ảnh hưởng đến chức năng vận chuyển oxy của máu.
Sử dụng giấm để bảo quản thực phẩm: Axit axetic trong giấm làm biến tính (thay đổi cấu trúc không gian) của protein trong vi khuẩn, khiến chúng bị tiêu diệt hoặc ngừng phát triển.
Ứng dụng trong thực tiễn:Y học: Sản xuất enzyme tiêu hóa hỗ trợ người kém hấp thu; sản xuất hormone insulin (protein) cho người bệnh tiểu đường.
Công nghệ thực phẩm: Dùng enzyme để sản xuất nước ép trái cây trong vắt, sản xuất bia, sữa chua.
Tư pháp: Xét nghiệm DNA để xác định danh tính, huyết thống chính xác.
Đây là tổng hợp kiến thức chi tiết về các phân tử sinh học chính trong tế bào, dựa trên yêu cầu của bạn.
1. Thành phần Cấu tạo và Vai trò của các Phân tử Sinh học 🧪| Phân tử sinh học | Thành phần Nguyên tố | Đơn phân (monomer) | Vai trò chính trong tế bào |
| Carbohydrate (Chất đường bột) | C, H, O (tỉ lệ H:O≈2:1) | Đường đơn (monosaccharide) như Glucose, Fructose. | 1. Nguồn năng lượng chính và dự trữ (Tinh bột, Glycogen). 2. Cấu tạo thành tế bào (Cellulose). 3. Thành phần của DNA và RNA. |
| Lipid (Chất béo) | C, H, O (ít O) | Không có đơn phân thực sự, cấu tạo từ Acid béo và Glycerol (ví dụ: Triglyceride). | 1. Dự trữ năng lượng dài hạn (mỡ, dầu). 2. Thành phần cấu tạo màng tế bào (Phospholipid). 3. Hormone (Steroid), cách nhiệt và bảo vệ. |
| Protein (Chất đạm) | C, H, O, N (thường có S) | Amino acid (khoảng 20 loại). | 1. Xúc tác sinh học (Enzyme). 2. Cấu tạo tế bào và mô (Collagen, Keratin). 3. Vận chuyển các chất (Hemoglobin). 4. Điều hòa (Insulin), bảo vệ (Kháng thể). |
| Nucleic Acid (Acid nucleic) | C, H, O, N, P | Nucleotide (gồm 3 thành phần: Đường 5C, nhóm Phosphate, base Nitrogen). | 1. DNA (Acid Deoxyribonucleic): Mang, lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. 2. RNA (Acid Ribonucleic): Tham gia vào quá trình tổng hợp protein. |
Để duy trì các hoạt động sống, cơ thể cần được cung cấp đầy đủ các phân tử sinh học từ thức ăn:
-
Carbohydrate: Gạo, ngũ cốc, khoai tây, bánh mì, trái cây (đường).
-
Lipid: Dầu ăn thực vật (dầu ô liu, dầu đậu nành), mỡ động vật, bơ, lạc (đậu phộng), các loại hạt.
-
Protein: Thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu, đỗ (đậu nành, đậu đen), phô mai.
-
Nucleic Acid: Cơ thể chủ yếu tự tổng hợp DNA và RNA từ các thành phần dinh dưỡng cơ bản (như protein và vitamin), nhưng các thực phẩm giàu tế bào (thịt, hải sản) cũng cung cấp sẵn các Nucleotide.
Mỗi phân tử sinh học đều có cấu tạo đặc trưng giúp chúng thực hiện các chức năng cụ thể:
| Phân tử sinh học | Đặc điểm cấu tạo | Liên hệ với Vai trò |
| Carbohydrate | Cấu trúc vòng của glucose dễ dàng bị phân giải để giải phóng năng lượng nhanh chóng. Polysaccharide dạng sợi (Cellulose) rất bền vững nhờ liên kết dày đặc ⟹ Cấu trúc. | Năng lượng và Cấu tạo (thành tế bào thực vật). |
| Lipid | Đầu phân cực (nhóm phosphate) và đuôi kị nước dài (acid béo) của Phospholipid. | Phospholipid tự động xếp thành 2 lớp trong môi trường nước (đầu kị nước quay vào, đầu phân cực quay ra) ⟹ Hình thành màng tế bào. |
| Protein | Cấu trúc không gian 3D đặc trưng (từ bậc 1→4) quyết định bởi trình tự các amino acid. | Hình dạng không gian tạo nên vùng hoạt động phù hợp với cơ chất ⟹ Vai trò xúc tác của Enzyme. Hoặc tạo sợi dài bền chắc (Collagen, Keratin) ⟹ Vai trò cấu tạo. |
| Nucleic Acid | Cấu trúc xoắn kép của DNA với các base A−T và G−C liên kết bổ sung. | Liên kết bổ sung tạo nên sự bền vững và dễ dàng sao chép (tách 2 mạch) ⟹ Chức năng lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. |
| Hiện tượng/Ứng dụng | Phân tử sinh học liên quan | Giải thích/Vận dụng |
| Bệnh còi xương ở trẻ em | Lipid (Vitamin D là steroid) và Protein (Enzyme). | Thiếu Vitamin D (có bản chất steroid) làm giảm khả năng hấp thụ Calcium và Phosphate ở ruột. Vitamin D cần thiết cho sự tổng hợp Protein tạo khung xương. |
| Khả năng đề kháng của cơ thể | Protein (Kháng thể, Enzyme). | Kháng thể có bản chất là protein, được tổng hợp để nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh ⟹ Vai trò bảo vệ của protein. |
| Công nghệ DNA tái tổ hợp | Nucleic Acid (DNA). | Dùng Enzyme cắt và nối DNA để chuyển một gen mong muốn (thông tin di truyền) từ sinh vật này sang sinh vật khác ⟹ Ứng dụng chức năng mang thông tin di truyền của DNA. |
| Chế độ ăn kiêng Low-carb | Carbohydrate và Lipid. | Giảm Carbohydrate (nguồn năng lượng chính) buộc cơ thể phải chuyển sang phân giải Lipid dự trữ để tạo năng lượng ⟹ Giúp giảm cân. |
| Sử dụng Lactase trong sản xuất sữa | Protein (Enzyme). | Lactase là một Enzyme (protein) xúc tác phân giải đường Lactose trong sữa, giúp những người không dung nạp Lactose có thể tiêu thụ sữa. |
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
5301 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
3052
