I. Chuyển động cơ học
Thế nào là chuyển động cơ học? Cho ví dụ minh họa.
Phân biệt vật mốc và quỹ đạo chuyển động.
Một ô tô đi thẳng đều với vận tốc 36 km/h. Tính quãng đường đi được trong 10 phút.
Viết công thức tính quãng đường trong chuyển động thẳng nhanh dần đều.
Khi nào vật chuyển động nhanh dần? Khi nào chậm dần?
II. Lực – Tổng hợp và cân bằng lực
Nêu khái niệm về lực. Đơn vị đo lực là gì?
Một vật có khối lượng 5 kg, lấy g = 10 m/s². Tính trọng lực của vật.
Khi nào vật đứng yên theo định luật I Newton?
Lực ma sát là gì? Có mấy loại lực ma sát thường gặp?
Phát biểu điều kiện cân bằng của một vật chịu tác dụng hai lực.
III. Định luật Newton
Phát biểu ba định luật Newton.
Một lực 20 N tác dụng lên vật khối lượng 5 kg. Tính gia tốc vật.
Cho ví dụ trong đời sống minh họa định luật III Newton.
Một vật đang đứng yên trên mặt bàn. Những lực nào tác dụng lên vật? Chúng cân bằng nhau như thế nào?
IV. Công – Công suất – Năng lượng
Công cơ học là gì? Viết công thức và nêu đơn vị.
Một người kéo hòm gỗ bằng lực 100 N theo phương ngang, quãng đường 5 m. Tính công thực hiện.
Phát biểu định nghĩa công suất.
Viết công thức tính động năng và thế năng trọng trường.
Trình bày định luật bảo toàn cơ năng.
Một vật có khối lượng 2 kg chuyển động với vận tốc 4 m/s. Tính động năng của vật.
V. Chuyển động tròn – Rơi tự do
Thế nào là chuyển động tròn đều?
Viết công thức tính tốc độ góc và gia tốc hướng tâm.
Một vật quay tròn đều bán kính 2 m, vận tốc 4 m/s. Tính gia tốc hướng tâm.
Nêu đặc điểm của chuyển động rơi tự do.
Một vật rơi tự do, bỏ qua sức cản không khí. Tính vận tốc sau 3 s rơi.
VI. Áp suất – Chất lỏng
Viết công thức tính áp suất và nêu đơn vị.
Áp suất chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Trình bày nội dung nguyên lí Pascal.
Phát biểu định luật Ác-si-mét.
Một vật có thể tích 0,001 m³ nổi trên nước (d = 10 000 N/m³). Tính lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên vật.
Quảng cáo
5 câu trả lời 112
I. Chuyển động cơ học
Thế nào là chuyển động cơ học?
Chuyển động cơ học là hiện tượng một vật thay đổi vị trí theo thời gian so với một vật mốc (một điểm tham chiếu).
Ví dụ:
Một ô tô chạy trên đường; quả cầu lăn xuống dốc; Mặt Trời (nhìn từ Trái Đất) chuyển động hàng ngày trên bầu trời (so với một địa điểm cố định).
Phân biệt vật mốc và quỹ đạo:
Vật mốc (tham chiếu): điểm cố định dùng để xác định vị trí (ví dụ: cột mốc bên đường, mặt đất).
Quỹ đạo: đường mà vật đi qua trong không gian (ví dụ: đoạn thẳng, đường cong, vòng tròn).
Bài toán: ô tô đi thẳng đều với 36 km/h36\ \text{km/h}36 km/h. Quãng đường trong 10 phút?
36 km/h=36⋅10003600=10 m/s.36\ \text{km/h} = 36\cdot\frac{1000}{3600}=10\ \text{m/s}.36 km/h=36⋅36001000=10 m/s.
t=10 phuˊt=600 s.t=10\ \text{phút}=600\ \text{s}.t=10 phuˊt=600 s.
s=vt=10⋅600=6000 m=6 km.s=v t=10\cdot600=6000\ \text{m}=6\ \text{km}.s=vt=10⋅600=6000 m=6 km.
Công thức quãng đường trong chuyển động thẳng nhanh dần đều:
s=v0t+12at2s = v_0 t + \dfrac{1}{2} a t^2s=v0t+21at2 (với v0v_0v0 vận tốc ban đầu, aaa gia tốc).
Khi nào vật chuyển động nhanh dần / chậm dần?
Nhanh dần: vẹ́c và gia tốc có cùng chiều ( vvv và aaa cùng hướng).
Chậm dần: vẹ́c và gia tốc ngược chiều nhau.
II. Lực – Tổng hợp và cân bằng lực
Khái niệm lực:
Lực là tác dụng của vật này lên vật khác làm biến đổi vận tốc hoặc biến dạng vật; lực là một vectơ (có độ lớn, hướng).
Đơn vị đo lực: Newton (N).
Bài toán: vật khối lượng m=5 kgm=5\ \text{kg}m=5 kg, g=10 m/s2g=10\ \text{m/s}^2g=10 m/s2. Trọng lực P=mg=5⋅10=50 N.P=mg=5\cdot10=50\ \text{N}.P=mg=5⋅10=50 N.
Khi nào vật đứng yên theo định luật I Newton?
Khi tổng hợp tất cả các lực tác dụng lên vật bằng không (∑F⃗=0\sum \vec{F}=0∑F=0) — vật đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều.
Lực ma sát là gì? Có mấy loại?
Lực ma sát là lực xuất hiện khi hai bề mặt tiếp xúc, chống lại chuyển động tương đối. Thường gặp: ma sát nghỉ (tĩnh), ma sát trượt (động); đôi khi ma sát lăn.
Điều kiện cân bằng của vật chịu hai lực:
Hai lực phải bằng nhau về độ lớn, ngược chiều, và đồng phẳng/nằm trên cùng một đường thẳng (cùng phương), tức là chúng triệt tiêu nhau.
III. Định luật Newton
Ba định luật Newton (tóm tắt):
Định luật I (quán tính): Nếu tổng lực tác dụng lên vật bằng 0 thì vật giữ nguyên trạng thái (đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều).
Định luật II: ∑F⃗=ma⃗\sum \vec{F}=m\vec{a}∑F=ma. Gia tốc tỉ lệ với lực tổng hợp và ngược lại với khối lượng.
Định luật III: Mỗi lực có một phản lực cùng độ lớn ngược chiều; khi vật A tác dụng lực lên vật B thì B tác dụng lực phản lại lên A bằng độ lớn và ngược chiều.
Bài toán: lực F=20 NF=20\ \text{N}F=20 N tác dụng lên vật m=5 kgm=5\ \text{kg}m=5 kg. Gia tốc a=Fm=205=4 m/s2.a=\dfrac{F}{m}=\dfrac{20}{5}=4\ \text{m/s}^2.a=mF=520=4 m/s2.
Ví dụ đời sống minh họa định luật III:
Khi bạn bước đi, chân đạp vào mặt đất (lực tác dụng), mặt đất phản lực đẩy chân bạn về phía trước (phản lực) — nhờ đó bạn tiến về trước.
Vật đang đứng yên trên mặt bàn — những lực tác dụng?
Trọng lực P=mgP=mgP=mg hướng xuống.
Lực pháp tuyến NNN của mặt bàn hướng lên.
Chúng cân bằng: N−P=0⇒N=PN - P = 0 \Rightarrow N = PN−P=0⇒N=P.
IV. Công – Công suất – Năng lượng
Công cơ học là gì? Công thức & đơn vị:
Công do lực toàn phần F⃗\vec{F}F thực hiện khi dịch chuyển đoạn s⃗ \vec{s}s: W=F⃗⋅s⃗=Fscosθ.W = \vec{F}\cdot\vec{s} = F s \cos\theta.W=F⋅s=Fscosθ. Đơn vị: Joule (J), 1 J=1 N⋅m.1\ \text{J} = 1\ \text{N}\cdot\text{m}.1 J=1 N⋅m.
Bài toán: Người kéo hòm bằng lực F=100 NF=100\ \text{N}F=100 N theo phương ngang quãng đường s=5 m.s=5\ \text{m}.s=5 m.
W=Fs=100⋅5=500 J.W = F s = 100\cdot5 = 500\ \text{J}.W=Fs=100⋅5=500 J.
Định nghĩa công suất:
Công suất là công thực hiện trên một đơn vị thời gian: P=WtP = \dfrac{W}{t}P=tW. Nếu lực không đổi và vật chuyển động đều, P=FvP=FvP=Fv.
Công thức động năng và thế năng trọng trường:
Động năng: K=12mv2.K = \dfrac{1}{2} m v^2.K=21mv2.
Thế năng trọng trường (so với mốc cao độ): U=mgh.U = m g h.U=mgh.
Định luật bảo toàn cơ năng:
Nếu chỉ có lực bảo toàn (trọng lực) tác dụng và không có ma sát, tổng cơ năng E=K+UE = K + UE=K+U của vật không đổi theo thời gian.
Bài toán: m=2 kg,v=4 m/s.m=2\ \text{kg}, v=4\ \text{m/s}.m=2 kg,v=4 m/s.
K=12mv2=12⋅2⋅42=1⋅16=16 J.K = \dfrac{1}{2} m v^2 = \dfrac{1}{2}\cdot2\cdot4^2 = 1\cdot16 = 16\ \text{J}.K=21mv2=21⋅2⋅42=1⋅16=16 J.
V. Chuyển động tròn – Rơi tự do
Thế nào là chuyển động tròn đều?
Là chuyển động trên đường tròn với vận tốc lớn (gia tốc hướng tâm) không đổi về độ lớn (tức tốc độ không đổi), chỉ hướng vận tốc thay đổi liên tục.
Công thức tốc độ góc và gia tốc hướng tâm:
Tốc độ góc: ω=vr\omega = \dfrac{v}{r}ω=rv (hoặc ω=ΔθΔt\omega=\dfrac{\Delta\theta}{\Delta t}ω=ΔtΔθ). Đơn vị rad/s.
Gia tốc hướng tâm: ac=v2r=ω2ra_c = \dfrac{v^2}{r} = \omega^2 rac=rv2=ω2r.
Bài toán: r=2 m,v=4 m/s.r=2\ \text{m}, v=4\ \text{m/s}.r=2 m,v=4 m/s.
ac=v2r=422=162=8 m/s2.a_c = \dfrac{v^2}{r} = \dfrac{4^2}{2} = \dfrac{16}{2} = 8\ \text{m/s}^2.ac=rv2=242=216=8 m/s2.
Đặc điểm chuyển động rơi tự do:
Chỉ chịu trọng lực (bỏ qua cản không khí).
Gia tốc hằng bằng ggg hướng xuống (g ≈ 9.8 ≈ 10 m/s² tuỳ đề).
Vận tốc tăng đều theo thời gian: v=gtv=gtv=gt. Độ dịch chuyển: s=12gt2s=\dfrac{1}{2} g t^2s=21gt2.
Bài toán: vận tốc sau t=3 st=3\ \text{s}t=3 s: v=gt=10⋅3=30 m/s.v= g t = 10\cdot3 = 30\ \text{m/s}.v=gt=10⋅3=30 m/s.
VI. Áp suất – Chất lỏng
Công thức tính áp suất và đơn vị:
p=FAp=\dfrac{F}{A}p=AF. Đơn vị: Pascal (Pa) = N/m².
Áp suất chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Áp suất tại độ sâu hhh trong chất lỏng: p=ρghp = \rho g hp=ρgh (hoặc p=dhp = d hp=dh với ddd là trọng lượng riêng). Do đó phụ thuộc vào: độ sâu hhh, mật độ/chất lỏng ρ\rhoρ và gia tốc trọng trường ggg. (Ngoài ra còn có áp suất khí quyển đặt lên bề mặt.)
Nguyên lí Pascal:
Mọi biến thiên về áp suất truyền đi trong chất lỏng kín là truyền tới mọi điểm trong chất lỏng một cách không đổi (áp suất tăng bao nhiêu thì truyền hết).
Định luật Ác-si-mét (Archimedes):
Lực đẩy Ác-si-mét lên một vật nhúng trong chất lỏng bằng trọng lượng của lượng chất lỏng bị vật chiếm chỗ: Fb=ρfluidVdisplacedgF_b = \rho_\text{fluid} V_\text{displaced} gFb=ρfluidVdisplacedg hoặc Fb=d⋅VF_b = d\cdot VFb=d⋅V (với ddd là trọng lượng riêng).
Bài toán: Vật có thể tích V=0,001 m3V=0{,}001\ \text{m}^3V=0,001 m3, d=10 000 N/m3d=10\,000\ \text{N/m}^3d=10000 N/m3.
Lực đẩy: Fb=d⋅V=10 000⋅0,001=10 N.F_b = d\cdot V = 10\,000\cdot0{,}001 = 10\ \text{N}.Fb=d⋅V=10000⋅0,001=10 N.
I. Chuyển động cơ học
Chuyển động cơ học: vật thay đổi vị trí so với vật mốc.
Ví dụ: ô tô chạy trên đường.
Vật mốc: nơi so sánh để xác định vị trí.
Quỹ đạo: đường đi của vật.
Ô tô 36 km/h đi 10 phút → quãng đường = 36 x 10 / 60 = 6 km.
Chuyển động thẳng nhanh dần đều: s = v0 t + a t t /2
Vật nhanh dần: vận tốc tăng; chậm dần: vận tốc giảm.
II. Lực – Tổng hợp và cân bằng lực
Lực: tác dụng làm vật biến dạng hoặc thay đổi chuyển động. Đơn vị: N.
Trọng lực: P = m g = 5 x 10 = 50 N.
Vật đứng yên → lực cân bằng.
Lực ma sát: lực cản chuyển động, gồm ma sát nghỉ và ma sát trượt.
Vật chịu 2 lực cân bằng → cùng phương, ngược chiều, độ lớn bằng nhau.
III. Định luật Newton
Định luật I: vật đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều nếu lực cân bằng.
Định luật II: F = m a
Ví dụ: F = 20 N, m = 5 kg → a = 20 / 5 = 4 m/s2
Định luật III: lực tác dụng = lực phản tác dụng
Ví dụ: đi bộ, chân đẩy đất, đất đẩy chân
Vật trên bàn: trọng lực và áp lực bàn cân bằng.
IV. Công – Công suất – Năng lượng
Công: W = F s, đơn vị J
Ví dụ: F = 100 N, s = 5 m → W = 500 J
Công suất: P = W / t
Động năng: Wd = m v v / 2
Thế năng: Wt = m g h
Bảo toàn cơ năng: Wd + Wt = không đổi
Ví dụ: m = 2 kg, v = 4 m/s → Wd = 16 J
V. Chuyển động tròn – Rơi tự do
Chuyển động tròn đều: vật đi theo đường tròn, tốc độ không đổi
Gia tốc hướng tâm: aht = v v / r
Ví dụ: r = 2 m, v = 4 m/s → aht = 8 m/s2
Rơi tự do: chuyển động thẳng xuống dưới, bỏ qua cản khí
v = g t → t = 3 s → v = 30 m/s
VI. Áp suất – Chất lỏng
Áp suất: p = F / S, đơn vị Pa
Áp suất chất lỏng phụ thuộc: mật độ, độ sâu, gia tốc trọng trường
Nguyên lý Pascal: áp suất truyền đi không đổi mọi hướng
Định luật Ác-si-mét: lực đẩy = trọng lượng chất lỏng bị vật chiếm chỗ
Ví dụ: V = 0,001 m3, d = 10000 N/m3 → F = 10 N
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Đã trả lời bởi chuyên gia
19194 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
12571 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
12183 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
5547
