Chương 1: Thế giới cận đại (thế kỷ XV – XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cường quốc châu Âu thế kỷ XV – XVI là gì?
Phát minh nào giúp hàng hải châu Âu phát triển vượt bậc?
Nguyên nhân dẫn đến việc thành lập các thuộc địa châu Mỹ là gì?
Ai là nhà lãnh đạo chính trong Cách mạng Mỹ?
Kết quả nổi bật của Cách mạng Mỹ 1775 – 1783 là gì?
Nội dung nổi bật của Cách mạng Pháp 1789 là gì?
Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Cách mạng Pháp 1789 là gì?
Đặc điểm nổi bật của tư bản chủ nghĩa sớm ở châu Âu là gì?
Ai là nhà tư tưởng lớn thời Cận đại đề cao quyền con người và tự do?
Nguyên nhân khiến các nước phương Tây đi tìm đường biển mới là gì?
B. Tự luận (5 câu)
Trình bày nguyên nhân, diễn biến và kết quả của Cách mạng Anh (1640 – 1688).
So sánh Cách mạng Mỹ (1775 – 1783) và Cách mạng Pháp (1789) về nguyên nhân và mục tiêu.
Trình bày sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp ở châu Âu thế kỷ XV – XVIII.
Phân tích ảnh hưởng của các nhà tư tưởng lớn đến các cuộc cách mạng cận đại.
Nêu ý nghĩa lịch sử của việc thành lập các thuộc địa châu Mỹ.
Chương 2: Lịch sử Việt Nam (thế kỷ X – XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
Trình bày quá trình hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt dưới triều Đinh – Lê – Lý.
Nguyên nhân và ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
So sánh chính sách đối ngoại của các triều đại Lý – Trần – Lê sơ.
Nguyên nhân các phong trào khởi nghĩa nông dân cuối thế kỷ X – XV.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn.
Vì sao cuối thế kỷ XVII – XVIII, phong trào đấu tranh chống phong kiến và ngoại xâm diễn ra nhiều nơi?
Ai là những nhân vật tiêu biểu trong phong trào khởi nghĩa nông dân Việt Nam?
Các triều đại phong kiến Việt Nam chú trọng phát triển lĩnh vực nào?
Chính sách thuế khóa và lao dịch dưới triều Lê sơ ảnh hưởng như thế nào đến dân chúng?
Mục đích của việc mở mang bờ cõi và thiết lập trấn thủ biên giới cuối thế kỷ XVII – XVIII là gì?
B. Tự luận (5 câu)
Phân tích nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Trình bày diễn biến, kết quả và ý nghĩa của khởi nghĩa Tây Sơn.
So sánh cách thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam và các nước phương Tây trong giai đoạn cận đại.
Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt.
Nêu bài học rút ra từ các phong trào khởi nghĩa nông dân Việt Nam.
Chương 3: Câu hỏi mở – Nghị luận lịch sử (10 câu)
Theo em, tại sao việc học lịch sử lại quan trọng?
Nêu bài học rút ra từ Cách mạng Pháp 1789 hoặc Cách mạng Mỹ 1775.
Nhân tố nào quan trọng nhất giúp phong trào khởi nghĩa Việt Nam chống ngoại xâm thành công?
So sánh vai trò của nông dân trong các phong trào khởi nghĩa ở Việt Nam và các nước phương Tây.
Tại sao cuối thế kỷ XVII – XVIII phong trào chống phong kiến ở Việt Nam lại bùng nổ mạnh mẽ?
Phân tích tác động của tư tưởng phương Tây tới Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Theo em, đâu là yếu tố quyết định thắng lợi của các cách mạng cận đại?
Nêu những bài học về ý chí độc lập và tự do từ các cuộc khởi nghĩa nông dân Việt Nam.
Tác động của thiên nhiên và địa hình tới chiến lược quân sự trong lịch sử Việt Nam.
Phân tích vai trò của lãnh đạo trong các phong trào cách mạng.
Quảng cáo
3 câu trả lời 102
A. Trắc nghiệm (10 câu)
1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cường quốc châu Âu TK XV–XVI:
→ Do sự ra đời và phát triển của nền sản xuất tư bản chủ nghĩa cùng các phát minh khoa học – kỹ thuật mới.
2. Phát minh giúp hàng hải châu Âu phát triển vượt bậc:
→ La bàn và bản đồ hàng hải (cùng với tàu buồm lớn).
3. Nguyên nhân thành lập các thuộc địa châu Mỹ:
→ Do các nước châu Âu cần thị trường, nguyên liệu, vàng bạc và nhân công rẻ.
4. Nhà lãnh đạo chính trong Cách mạng Mỹ:
→ George Washington.
5. Kết quả nổi bật của Cách mạng Mỹ (1775–1783):
→ Thành lập Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (USA) và thông qua Hiến pháp 1787.
6. Nội dung nổi bật của Cách mạng Pháp 1789:
→ Lật đổ chế độ phong kiến, xác lập nền cộng hòa tư sản, tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền.
7. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Cách mạng Pháp 1789:
→ Khủng hoảng kinh tế – tài chính trầm trọng, đời sống nhân dân cực khổ.
8. Đặc điểm nổi bật của tư bản chủ nghĩa sớm ở châu Âu:
→ Sản xuất hàng hóa phát triển, giai cấp tư sản hình thành, chế độ phong kiến khủng hoảng.
9. Nhà tư tưởng lớn thời Cận đại đề cao quyền con người và tự do:
→ John Locke (Anh).
10. Nguyên nhân khiến các nước phương Tây đi tìm đường biển mới:
→ Cần con đường giao thương mới sang phương Đông để buôn bán, tìm vàng bạc, gia vị và mở rộng thuộc địa.
B. Tự luận (5 câu)
1. Cách mạng Anh (1640–1688):
+ Nguyên nhân: Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và phong kiến.
+ Diễn biến: 1640–1649 nội chiến, vua Charles I bị xử tử; 1688 “Cách mạng vinh quang”.
+ Kết quả: Xác lập chế độ quân chủ lập hiến, tư sản – quý tộc mới nắm quyền.
2. So sánh Cách mạng Mỹ và Pháp:
+ Giống: Đều chống áp bức phong kiến, đề cao tự do – bình đẳng.
+ Khác: Mỹ – giải phóng dân tộc, lập quốc; Pháp – lật đổ phong kiến trong nước.
3. Phát triển thương nghiệp và thủ công nghiệp châu Âu TK XV–XVIII:
→ Mở rộng buôn bán toàn cầu, hình thành thị trường thế giới, ra đời các công ty cổ phần, ngân hàng; thủ công nghiệp chuyển sang công trường thủ công tư bản chủ nghĩa.
4. Ảnh hưởng của các nhà tư tưởng lớn:
→ Locke, Rousseau, Montesquieu… đề cao quyền con người, tự do, dân chủ, tạo nền tảng tư tưởng cho các cuộc cách mạng tư sản.
5. Ý nghĩa việc thành lập thuộc địa châu Mỹ:
→ Mở đầu thời kỳ chủ nghĩa thực dân, thúc đẩy giao lưu văn hóa – kinh tế toàn cầu, nhưng cũng gây ra bóc lột, diệt chủng.
CHƯƠNG 2: LỊCH SỬ VIỆT NAM (THẾ KỶ X – XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
1. Nhà nước phong kiến tập quyền Đinh – Lê – Lý:
→ Hình thành chính quyền trung ương mạnh, vua nắm toàn bộ quyền lực, xây dựng bộ máy hành chính, luật pháp, quân đội.
2. Chiến thắng Bạch Đằng 938:
→ Nguyên nhân: Nhân dân đoàn kết, Ngô Quyền lãnh đạo tài giỏi.
→ Ý nghĩa: Chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc, mở đầu kỷ nguyên độc lập.
3. Chính sách đối ngoại Lý – Trần – Lê sơ:
→ Giữ hòa hiếu, bảo vệ độc lập, củng cố biên giới, mở rộng lãnh thổ.
4. Nguyên nhân phong trào nông dân TK X–XV:
→ Sưu thuế nặng nề, quan lại tham nhũng, thiên tai, mất mùa.
5. Diễn biến chính khởi nghĩa Tây Sơn:
→ 1771 khởi nghĩa ở Tây Sơn; lật đổ chúa Nguyễn – Trịnh; đánh tan quân Xiêm (Rạch Gầm – Xoài Mút 1785) và quân Thanh (1789).
6. Vì sao TK XVII–XVIII phong trào đấu tranh nổ ra nhiều nơi:
→ Do mâu thuẫn xã hội gay gắt, đời sống nhân dân cực khổ, chính quyền suy yếu.
7. Nhân vật tiêu biểu phong trào nông dân:
→ Nguyễn Huệ, Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ, Lê Duy Mật, Hoàng Công Chất…
8. Các triều đại phong kiến Việt Nam chú trọng phát triển:
→ Nông nghiệp, thủ công nghiệp và giáo dục Nho học.
9. Chính sách thuế khóa, lao dịch thời Lê sơ:
→ Ban đầu nhẹ, sau nặng nề khiến nông dân cực khổ, nổi dậy khởi nghĩa.
10. Mục đích mở mang bờ cõi, thiết lập trấn thủ biên giới:
→ Bảo vệ lãnh thổ, củng cố quốc phòng, mở rộng sản xuất và giao thương.
B. Tự luận (5 câu)
1. Nguyên nhân thắng lợi khởi nghĩa Lam Sơn:
→ Nhân dân đoàn kết, Lê Lợi – Nguyễn Trãi lãnh đạo tài giỏi, tinh thần yêu nước cao, đường lối chiến tranh nhân nghĩa.
2. Khởi nghĩa Tây Sơn – diễn biến, kết quả, ý nghĩa:
→ 1771 bùng nổ, nhanh chóng lan rộng, lật đổ Nguyễn – Trịnh, thống nhất đất nước, đánh tan Xiêm – Thanh.
→ Ý nghĩa: Chấm dứt chia cắt, bảo vệ độc lập, đặt nền tảng thống nhất dân tộc.
3. So sánh đấu tranh Việt Nam – phương Tây:
→ Việt Nam: chống ngoại xâm, giành độc lập dân tộc.
→ Phương Tây: chống phong kiến, giành quyền dân chủ.
4. Nguyên nhân hình thành nhà nước phong kiến tập quyền:
→ Nhu cầu củng cố độc lập, thống nhất đất nước, phát triển kinh tế, xây dựng chính quyền mạnh.
5. Bài học từ phong trào khởi nghĩa nông dân:
→ Phải đoàn kết, có lãnh đạo sáng suốt, có đường lối đúng đắn và mục tiêu rõ ràng.
CHƯƠNG 3: CÂU HỎI MỞ – NGHỊ LUẬN LỊCH SỬ
1. Tại sao học lịch sử quan trọng:
→ Giúp hiểu cội nguồn dân tộc, rút kinh nghiệm quá khứ, bồi dưỡng lòng yêu nước.
2. Bài học từ Cách mạng Pháp hoặc Mỹ:
→ Đề cao tự do, bình đẳng, dân chủ, khẳng định quyền con người.
3. Nhân tố giúp khởi nghĩa Việt Nam thành công:
→ Tinh thần đoàn kết toàn dân và lãnh đạo tài giỏi.
4. Vai trò nông dân Việt Nam – phương Tây:
→ Ở Việt Nam là lực lượng chủ yếu, ở phương Tây là lực lượng phụ trợ.
5. Vì sao cuối TK XVII–XVIII phong trào chống phong kiến mạnh:
→ Do chế độ suy tàn, áp bức nặng nề, đời sống nhân dân khổ cực.
6. Tác động tư tưởng phương Tây đến Việt Nam:
→ Khơi dậy tinh thần dân chủ, tự do, chống áp bức, ảnh hưởng đến các sĩ phu yêu nước.
7. Yếu tố quyết định thắng lợi cách mạng cận đại:
→ Sự lãnh đạo đúng đắn và đoàn kết nhân dân.
8. Bài học về ý chí độc lập, tự do từ khởi nghĩa nông dân:
→ Dù thất bại, họ thể hiện lòng yêu nước, tinh thần bất khuất và khát vọng tự do.
9. Tác động thiên nhiên – địa hình tới chiến lược quân sự Việt Nam:
→ Núi rừng, sông ngòi giúp phòng thủ, mai phục, đánh du kích linh hoạt.
10. Vai trò lãnh đạo trong phong trào cách mạng:
→ Quyết định hướng đi, mục tiêu, sức mạnh và thắng lợi của phong trào.
Chương 1: Thế giới cận đại (thế kỷ XV - XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cường quốc châu Âu thế kỷ XV - XVI là gì?
Đáp án: Các cuộc phát kiến địa lý và chính sách khai thác thuộc địa. (Mở rộng: Sự phát triển của khoa học kỹ thuật, nhu cầu thị trường, cạnh tranh giữa các quốc gia cũng là những nguyên nhân quan trọng đi kèm).
Phát minh nào giúp hàng hải châu Âu phát triển vượt bậc?
Đáp án: La bàn, kính thiên văn, kỹ thuật đóng tàu (thuyền Caravel). (Thường câu trắc nghiệm sẽ chỉ nêu một phát minh tiêu biểu hoặc nhóm phát minh).
Nguyên nhân dẫn đến việc thành lập các thuộc địa châu Mỹ là gì?
Đáp án: Nhu cầu về tài nguyên, thị trường, nơi cư trú mới và sự bành trướng của các cường quốc châu Âu. (Nói cách khác là hệ quả của các cuộc phát kiến địa lý và chính sách xâm lược, khai thác).
Ai là nhà lãnh đạo chính trong Cách mạng Mỹ?
Đáp án: George Washington.
Kết quả nổi bật của Cách mạng Mỹ 1775 - 1783 là gì?
Đáp án: Giành độc lập dân tộc, thành lập Hợp chúng quốc Hoa Kỳ.
Nội dung nổi bật của Cách mạng Pháp 1789 là gì?
Đáp án: Lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế, xóa bỏ đặc quyền của quý tộc, tăng lữ; khẳng định quyền con người và công dân.
Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Cách mạng Pháp 1789 là gì?
Đáp án: Khủng hoảng tài chính trầm trọng của vương triều, đòi hỏi triệu tập Hội nghị ba đẳng cấp để giải quyết. (Hoặc có thể hiểu là sự bất mãn sâu sắc của Đẳng cấp thứ ba trước tình cảnh kinh tế khó khăn và sự bất công xã hội).
Đặc điểm nổi bật của tư bản chủ nghĩa sớm ở châu Âu là gì?
Đáp án: Hình thức ban đầu là thương nghiệp và cho vay lãi (tư bản thương nghiệp), hoạt động chủ yếu ở các thành thị, tập trung vào tích lũy vốn ban đầu.
Ai là nhà tư tưởng lớn thời Cận đại đề cao quyền con người và tự do?
Đáp án: John Locke, Jean-Jacques Rousseau, Montesquieu (Các nhà Triết học Ánh sáng). Thường câu hỏi sẽ nhấn mạnh vào một hoặc hai người tiêu biểu.
Nguyên nhân khiến các nước phương Tây đi tìm đường biển mới là gì?
Đáp án: Sự bế tắc của các tuyến đường thương mại cũ (qua Địa Trung Hải, do Ottoman kiểm soát), nhu cầu tìm kiếm vàng bạc, thị trường và tài nguyên mới.
B. Tự luận (5 câu)
(Đã trả lời chi tiết trong lần tương tác trước)
Nguyên nhân, diễn biến và kết quả của Cách mạng Anh (1640 - 1688).
So sánh Cách mạng Mỹ (1775 - 1783) và Cách mạng Pháp (1789) về nguyên nhân và mục tiêu.
Sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp ở châu Âu thế kỷ XV - XVIII.Thủ công nghiệp: Phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các thành thị. Hình thức sản xuất mang tính tư bản chủ nghĩa ngày càng phổ biến (nhà xưởng, phân công lao động). Nghề nghiệp chuyên môn hóa cao.
Thương nghiệp: Phát triển vượt bậc nhờ các cuộc phát kiến địa lý, mở rộng thị trường toàn cầu. Hình thành các công ty thương mại lớn, các trung tâm thương mại quốc tế (Amsterdam, London, Lisbon...). Tư bản thương nghiệp tích lũy được khối lượng vốn khổng lồ, là động lực thúc đẩy sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Phân tích ảnh hưởng của các nhà tư tưởng lớn đến các cuộc cách mạng cận đại.Nhà tư tưởng: Các nhà Triết học Ánh sáng (thế kỷ XVIII) như Locke, Rousseau, Montesquieu, Voltaire...
Nội dung tư tưởng: Đề cao quyền tự nhiên của con người (quyền sống, tự do, sở hữu), thuyết tam quyền phân lập (Montesquieu), chủ quyền nhân dân (Rousseau), tự do tư tưởng, bình đẳng trước pháp luật.
Ảnh hưởng:Cung cấp cơ sở lý luận cho các cuộc cách mạng.
Khơi dậy tinh thần yêu nước, ý thức dân tộc, khát vọng tự do, bình đẳng.
Định hình các mục tiêu, nguyên tắc và bản chất của các cuộc cách mạng (Tuyên ngôn Độc lập Mỹ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp).
Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập các thuộc địa châu Mỹ.Đối với các cường quốc châu Âu: Mang lại nguồn tài nguyên, của cải khổng lồ, thúc đẩy sự tích lũy tư bản, tạo thị trường tiêu thụ rộng lớn, củng cố sức mạnh và vị thế của các cường quốc.
Đối với châu Mỹ: Mở ra một vùng đất mới cho dân cư châu Âu, nhưng đồng thời dẫn đến sự sụp đổ của các nền văn minh bản địa, sự tàn sát và bóc lột dã man đối với người dân bản địa và nô lệ châu Phi. Là tiền đề cho sự hình thành các quốc gia mới sau này.
Chương 2: Lịch sử Việt Nam (thế kỷ X - XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
Trình bày quá trình hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt dưới triều Đinh - Lê - Lý.
Đáp án: Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân, thành lập nhà Đinh, đặt tên nước là Đại Cồ Việt, xây dựng bước đầu bộ máy nhà nước. Lê Hoàn lên ngôi, tiếp tục củng cố và hoàn thiện nhà nước phong kiến tập quyền, chống quân Tống. Triều Lý xây dựng nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh, đóng đô ở Thăng Long, phát triển giáo dục, khoa cử.
Nguyên nhân và ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
Nguyên nhân: Kế thừa truyền thống yêu nước, sự chuẩn bị chu đáo, trí tuệ quân sự tài tình của Ngô Quyền (kế cắm cọc), sự đoàn kết toàn dân, yếu tố thiên thời địa lợi.
Ý nghĩa: Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra kỷ nguyên độc lập dân tộc.
So sánh chính sách đối ngoại của các triều đại Lý - Trần - Lê sơ.
Đáp án: Lý: Hòa hiếu với Tống, giữ ổn định. Trần: Cứng rắn, quyết chiến chống Nguyên-Mông. Lê sơ: Vừa mềm dẻo, vừa cứng rắn với Minh, chủ động mở rộng về phía Nam.
Nguyên nhân các phong trào khởi nghĩa nông dân cuối thế kỷ X - XV.
Đáp án: Sự áp bức, bóc lột nặng nề của địa chủ, quan lại phong kiến; chính sách thuế khóa, lao dịch nặng nề; sự suy yếu của nhà nước phong kiến.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn.
Đáp án: Bắt đầu từ năm 1771, nghĩa quân nhanh chóng lan rộng, lật đổ chúa Nguyễn, sau đó lật đổ chúa Trịnh, đánh tan quân Xiêm và quân Thanh xâm lược, thống nhất đất nước.
Vì sao cuối thế kỷ XVII - XVIII, phong trào đấu tranh chống phong kiến và ngoại xâm diễn ra nhiều nơi?
Đáp án: Do sự suy thoái nghiêm trọng của chế độ phong kiến, chính sách cai trị hà khắc, mâu thuẫn xã hội gay gắt, cùng với sự bùng nổ của các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Ai là những nhân vật tiêu biểu trong phong trào khởi nghĩa nông dân Việt Nam?
Đáp án: Khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền, Lê Lợi, Nguyễn Huệ, vv. (Câu hỏi có thể nhấn mạnh vào một giai đoạn hoặc một khu vực cụ thể).
Các triều đại phong kiến Việt Nam chú trọng phát triển lĩnh vực nào?
Đáp án: Nông nghiệp là chủ yếu (cung cấp lương thực, tô thuế). Bên cạnh đó, cũng chú trọng xây dựng quân đội, hệ thống quan lại, phát triển văn hóa, giáo dục (đặc biệt là Nho học).
Chính sách thuế khóa và lao dịch dưới triều Lê sơ ảnh hưởng như thế nào đến dân chúng?
Đáp án: Mặc dù có cố gắng cải cách, nhưng nhìn chung chính sách thuế khóa và lao dịch vẫn nặng nề, gây nhiều khó khăn, áp lực cho đời sống của nhân dân, đặc biệt là nông dân.
Mục đích của việc mở mang bờ cõi và thiết lập trấn thủ biên giới cuối thế kỷ XVII - XVIII là gì?
Đáp án: Củng cố và mở rộng lãnh thổ quốc gia (đặc biệt là quá trình Nam tiến), tăng cường quốc phòng, bảo vệ biên giới, chống lại nguy cơ xâm lược từ bên ngoài và quản lý vùng đất mới.
B. Tự luận (5 câu)
(Đã trả lời chi tiết trong lần tương tác trước, sẽ tóm tắt lại các ý chính)
Phân tích nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Nguyên nhân: Yêu nước nồng nàn của nhân dân, tài năng lãnh đạo kiệt xuất của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, sự đoàn kết toàn dân, chính sách "bình Ngô" (lấy lòng dân), tận dụng thời cơ.
Trình bày diễn biến, kết quả và ý nghĩa của khởi nghĩa Tây Sơn.
(Đã trả lời chi tiết trong lần tương tác trước)
So sánh cách thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam và các nước phương Tây trong giai đoạn cận đại.
Việt Nam: Đấu tranh chủ yếu dưới hình thức khởi nghĩa vũ trang, lãnh đạo là các tầng lớp phong kiến, nông dân, sau đó là tư sản dân tộc, gắn liền với giành độc lập dân tộc và lật đổ chế độ phong kiến. Có sự kết hợp giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh ngoại giao, dựa vào sức mạnh nội lực.
Phương Tây: Cách mạng tư sản với hình thức chủ yếu là đấu tranh chính trị, lập pháp, đôi khi kèm theo nội chiến (Cách mạng Anh, Pháp). Lãnh đạo chủ yếu là giới tư sản. Mục tiêu là lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển. Có sự du nhập tư tưởng mới và ảnh hưởng quốc tế.
Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt.
Đáp án:Yêu cầu lịch sử: Sau hơn 1000 năm Bắc thuộc và 100 năm loạn 12 sứ quân, nhu cầu cấp thiết của dân tộc là một nhà nước thống nhất, độc lập để ổn định và phát triển đất nước.
Vai trò của các anh hùng dân tộc: Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn, Lý Công Uẩn đã có công lao to lớn trong việc dẹp loạn, thống nhất đất nước, đặt nền móng cho nhà nước phong kiến tập quyền.
Sự phát triển của kinh tế - xã hội: Nông nghiệp phát triển, đời sống nhân dân ổn định hơn tạo điều kiện cho việc xây dựng và củng cố nhà nước.
Nhận thức về tầm quan trọng của nhà nước tập quyền: Các nhà lãnh đạo nhận thức được rằng chỉ có nhà nước tập quyền mạnh mới có thể bảo vệ độc lập, lãnh thổ và tổ chức đời sống xã hội hiệu quả.
Nêu bài học rút ra từ các phong trào khởi nghĩa nông dân Việt Nam.
Bài học về đoàn kết dân tộc: Sự thành công hay thất bại của các cuộc khởi nghĩa thường phụ thuộc vào mức độ đoàn kết, huy động sức mạnh của toàn dân.
Bài học về vai trò của lãnh đạo: Cần có những người lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn, biết tập hợp lực lượng và đề ra đường lối đúng đắn.
Bài học về chính sách: Cần có những chính sách phù hợp để thu phục lòng dân, giải quyết mâu thuẫn xã hội (như "chia cho người nghèo", "bình Ngô"...).
Bài học về nhận thức thời cuộc: Phải nhận thức rõ kẻ thù, thời cơ và thách thức để đưa ra sách lược đấu tranh phù hợp.
Bài học về xây dựng lực lượng: Cần xây dựng lực lượng vũ trang mạnh, có tổ chức và kỷ luật.
Chương 3: Câu hỏi mở - Nghị luận lịch sử (10 câu)
Theo em, tại sao việc học lịch sử lại quan trọng?
Giúp hiểu cội nguồn dân tộc: Biết ta từ đâu đến, tổ tiên đã làm gì, từ đó bồi đắp lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
Hiểu quá khứ để hiểu hiện tại và dự đoán tương lai: Lịch sử cho thấy quy luật phát triển của xã hội, những bài học kinh nghiệm về thành công và thất bại, giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về những vấn đề đang diễn ra và có thể đưa ra những quyết định tốt hơn cho tương lai.
Rèn luyện tư duy: Học lịch sử giúp rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích, tổng hợp, đánh giá sự kiện, hiểu rõ nguyên nhân, hệ quả.
Hình thành nhân cách: Lịch sử giáo dục về những tấm gương anh hùng, những giá trị đạo đức, lòng nhân ái, tinh thần đấu tranh vì lẽ phải, giúp hình thành nhân cách con người.
Bài học từ quá khứ: Tránh lặp lại những sai lầm, học hỏi những bài học kinh nghiệm quý báu từ các cuộc đấu tranh, phát triển.
Nêu bài học rút ra từ Cách mạng Pháp 1789 hoặc Cách mạng Mỹ 1775.
Từ Cách mạng Pháp: Bài học về sự cần thiết phải lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế, xóa bỏ bất công xã hội, đề cao quyền con người, nhưng cũng cho thấy sự phức tạp và có thể dẫn đến bạo lực, khủng bố nếu không kiểm soát tốt.
Từ Cách mạng Mỹ: Bài học về ý chí giành độc lập dân tộc, khát vọng tự do, xây dựng một quốc gia dựa trên nguyên tắc dân chủ, pháp quyền.
Nhân tố nào quan trọng nhất giúp phong trào khởi nghĩa Việt Nam chống ngoại xâm thành công?
Đáp án: Tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và sự đoàn kết toàn dân tộc. (Đây là yếu tố cốt lõi, quyết định thắng lợi trước mọi kẻ thù xâm lược).
So sánh vai trò của nông dân trong các phong trào khởi nghĩa ở Việt Nam và các nước phương Tây.
Việt Nam: Nông dân là lực lượng chủ yếu, đông đảo nhất trong các phong trào khởi nghĩa, là lực lượng nòng cốt, tham gia đông đảo trong các cuộc khởi nghĩa chống phong kiến và ngoại xâm.
Phương Tây: Trong các cuộc cách mạng tư sản, nông dân thường đóng vai trò là lực lượng ủng hộ hoặc tham gia một phần, nhưng vai trò lãnh đạo chủ yếu thuộc về giới tư sản. Ở phương Tây, động lực chính cho cách mạng thường là mâu thuẫn giữa tư sản và phong kiến.
Tại sao cuối thế kỷ XVII - XVIII phong trào chống phong kiến ở Việt Nam lại bùng nổ mạnh mẽ?
(Đã trả lời chi tiết trong phần B, Chương 2, Câu 6)
Phân tích tác động của tư tưởng phương Tây tới Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Tác động: Tư tưởng phương Tây (qua các giáo sĩ, thương nhân) bắt đầu du nhập vào Việt Nam, mang theo những yếu tố mới về khoa học kỹ thuật, tôn giáo (Công giáo), và một phần tư tưởng khai sáng.
Ảnh hưởng:Góp phần làm lung lay một số quan niệm truyền thống, kích thích tư duy mới ở một bộ phận trí thức.
Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XVIII, ảnh hưởng này còn hạn chế, chưa đủ sức tạo ra một cuộc cách mạng tư sản quy mô lớn như ở phương Tây. Ảnh hưởng rõ rệt hơn trong thế kỷ XIX.
Theo em, đâu là yếu tố quyết định thắng lợi của các cách mạng cận đại?
Đáp án: Sự thay đổi của quan hệ sản xuất và sự phát triển của lực lượng sản xuất phù hợp với yêu cầu của thời đại mới (sự phát triển của chủ nghĩa tư bản). Cùng với đó là sự lãnh đạo của giai cấp tư sản và sự tham gia của quần chúng nhân dân. (Hoặc nhấn mạnh vào yếu tố cách mạng giải quyết mâu thuẫn cơ bản của thời đại).
Nêu những bài học về ý chí độc lập và tự do từ các cuộc khởi nghĩa nông dân Việt Nam.
Bài học về tinh thần bất khuất: Dù khó khăn, gian khổ, người Việt Nam luôn giữ vững ý chí giành lại độc lập, tự do cho dân tộc.
Bài học về sự đoàn kết: Sức mạnh của dân tộc nằm ở sự đoàn kết, không phân biệt vùng miền, tầng lớp để chống lại kẻ thù chung.
Bài học về tinh thần hy sinh: Sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Tác động của thiên nhiên và địa hình tới chiến lược quân sự trong lịch sử Việt Nam.
Địa hình: Việt Nam có địa hình đa dạng (rừng núi, sông ngòi, đồng bằng, bờ biển dài). Điều này tạo điều kiện cho các cuộc chiến tranh nhân dân, chiến tranh du kích, ẩn mình, phục kích. Khó khăn cho các cuộc tấn công quy mô lớn của ngoại bang.
Thiên nhiên: Khí hậu nhiệt đới gió mùa (mùa mưa, mùa khô, bão lụt) có thể là lợi thế hoặc bất lợi tùy theo chiến lược. Các triều đại đã biết lợi dụng yếu tố này (ví dụ: chiến thuật sông Bạch Đằng).
Chiến lược: Việt Nam thường áp dụng chiến lược "lấy ít địch nhiều", "lấy chất lượng bù số lượng", "tận dụng địa hình, địa vật" để chống lại các đội quân xâm lược có ưu thế về quân số hoặc trang bị.
Phân tích vai trò của lãnh đạo trong các phong trào cách mạng.
Vai trò: Lãnh đạo là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của một phong trào cách mạng.
Nhiệm vụ của người lãnh đạo:Đề ra đường lối, mục tiêu cách mạng đúng đắn, phù hợp với yêu cầu lịch sử và nguyện vọng của quần chúng.
Tập hợp, tổ chức và phát huy sức mạnh của quần chúng.
Đề ra sách lược đấu tranh linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn.
Xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh.
Có tầm nhìn, bản lĩnh, ý chí kiên cường để vượt qua khó khăn, thử thách.
Ví dụ: Lê Lợi, Nguyễn Huệ trong lịch sử Việt Nam; Washington, Robespierre trong lịch sử phương Tây.
Chương 1: Thế giới cận đại (thế kỷ XV - XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cường quốc châu Âu thế kỷ XV - XVI là gì?
Đáp án: Các cuộc phát kiến địa lý và chính sách khai thác thuộc địa. (Mở rộng: Sự phát triển của khoa học kỹ thuật, nhu cầu thị trường, cạnh tranh giữa các quốc gia cũng là những nguyên nhân quan trọng đi kèm).
Phát minh nào giúp hàng hải châu Âu phát triển vượt bậc?
Đáp án: La bàn, kính thiên văn, kỹ thuật đóng tàu (thuyền Caravel). (Thường câu trắc nghiệm sẽ chỉ nêu một phát minh tiêu biểu hoặc nhóm phát minh).
Nguyên nhân dẫn đến việc thành lập các thuộc địa châu Mỹ là gì?
Đáp án: Nhu cầu về tài nguyên, thị trường, nơi cư trú mới và sự bành trướng của các cường quốc châu Âu. (Nói cách khác là hệ quả của các cuộc phát kiến địa lý và chính sách xâm lược, khai thác).
Ai là nhà lãnh đạo chính trong Cách mạng Mỹ?
Đáp án: George Washington.
Kết quả nổi bật của Cách mạng Mỹ 1775 - 1783 là gì?
Đáp án: Giành độc lập dân tộc, thành lập Hợp chúng quốc Hoa Kỳ.
Nội dung nổi bật của Cách mạng Pháp 1789 là gì?
Đáp án: Lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế, xóa bỏ đặc quyền của quý tộc, tăng lữ; khẳng định quyền con người và công dân.
Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến Cách mạng Pháp 1789 là gì?
Đáp án: Khủng hoảng tài chính trầm trọng của vương triều, đòi hỏi triệu tập Hội nghị ba đẳng cấp để giải quyết. (Hoặc có thể hiểu là sự bất mãn sâu sắc của Đẳng cấp thứ ba trước tình cảnh kinh tế khó khăn và sự bất công xã hội).
Đặc điểm nổi bật của tư bản chủ nghĩa sớm ở châu Âu là gì?
Đáp án: Hình thức ban đầu là thương nghiệp và cho vay lãi (tư bản thương nghiệp), hoạt động chủ yếu ở các thành thị, tập trung vào tích lũy vốn ban đầu.
Ai là nhà tư tưởng lớn thời Cận đại đề cao quyền con người và tự do?
Đáp án: John Locke, Jean-Jacques Rousseau, Montesquieu (Các nhà Triết học Ánh sáng). Thường câu hỏi sẽ nhấn mạnh vào một hoặc hai người tiêu biểu.
Nguyên nhân khiến các nước phương Tây đi tìm đường biển mới là gì?
Đáp án: Sự bế tắc của các tuyến đường thương mại cũ (qua Địa Trung Hải, do Ottoman kiểm soát), nhu cầu tìm kiếm vàng bạc, thị trường và tài nguyên mới.
B. Tự luận (5 câu)
(Đã trả lời chi tiết trong lần tương tác trước)
Nguyên nhân, diễn biến và kết quả của Cách mạng Anh (1640 - 1688).
So sánh Cách mạng Mỹ (1775 - 1783) và Cách mạng Pháp (1789) về nguyên nhân và mục tiêu.
Sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp ở châu Âu thế kỷ XV - XVIII.Thủ công nghiệp: Phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các thành thị. Hình thức sản xuất mang tính tư bản chủ nghĩa ngày càng phổ biến (nhà xưởng, phân công lao động). Nghề nghiệp chuyên môn hóa cao.
Thương nghiệp: Phát triển vượt bậc nhờ các cuộc phát kiến địa lý, mở rộng thị trường toàn cầu. Hình thành các công ty thương mại lớn, các trung tâm thương mại quốc tế (Amsterdam, London, Lisbon...). Tư bản thương nghiệp tích lũy được khối lượng vốn khổng lồ, là động lực thúc đẩy sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Phân tích ảnh hưởng của các nhà tư tưởng lớn đến các cuộc cách mạng cận đại.Nhà tư tưởng: Các nhà Triết học Ánh sáng (thế kỷ XVIII) như Locke, Rousseau, Montesquieu, Voltaire...
Nội dung tư tưởng: Đề cao quyền tự nhiên của con người (quyền sống, tự do, sở hữu), thuyết tam quyền phân lập (Montesquieu), chủ quyền nhân dân (Rousseau), tự do tư tưởng, bình đẳng trước pháp luật.
Ảnh hưởng:Cung cấp cơ sở lý luận cho các cuộc cách mạng.
Khơi dậy tinh thần yêu nước, ý thức dân tộc, khát vọng tự do, bình đẳng.
Định hình các mục tiêu, nguyên tắc và bản chất của các cuộc cách mạng (Tuyên ngôn Độc lập Mỹ, Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp).
Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập các thuộc địa châu Mỹ.Đối với các cường quốc châu Âu: Mang lại nguồn tài nguyên, của cải khổng lồ, thúc đẩy sự tích lũy tư bản, tạo thị trường tiêu thụ rộng lớn, củng cố sức mạnh và vị thế của các cường quốc.
Đối với châu Mỹ: Mở ra một vùng đất mới cho dân cư châu Âu, nhưng đồng thời dẫn đến sự sụp đổ của các nền văn minh bản địa, sự tàn sát và bóc lột dã man đối với người dân bản địa và nô lệ châu Phi. Là tiền đề cho sự hình thành các quốc gia mới sau này.
Chương 2: Lịch sử Việt Nam (thế kỷ X - XVIII)
A. Trắc nghiệm (10 câu)
Trình bày quá trình hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt dưới triều Đinh - Lê - Lý.
Đáp án: Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân, thành lập nhà Đinh, đặt tên nước là Đại Cồ Việt, xây dựng bước đầu bộ máy nhà nước. Lê Hoàn lên ngôi, tiếp tục củng cố và hoàn thiện nhà nước phong kiến tập quyền, chống quân Tống. Triều Lý xây dựng nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh, đóng đô ở Thăng Long, phát triển giáo dục, khoa cử.
Nguyên nhân và ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
Nguyên nhân: Kế thừa truyền thống yêu nước, sự chuẩn bị chu đáo, trí tuệ quân sự tài tình của Ngô Quyền (kế cắm cọc), sự đoàn kết toàn dân, yếu tố thiên thời địa lợi.
Ý nghĩa: Chấm dứt vĩnh viễn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc, mở ra kỷ nguyên độc lập dân tộc.
So sánh chính sách đối ngoại của các triều đại Lý - Trần - Lê sơ.
Đáp án: Lý: Hòa hiếu với Tống, giữ ổn định. Trần: Cứng rắn, quyết chiến chống Nguyên-Mông. Lê sơ: Vừa mềm dẻo, vừa cứng rắn với Minh, chủ động mở rộng về phía Nam.
Nguyên nhân các phong trào khởi nghĩa nông dân cuối thế kỷ X - XV.
Đáp án: Sự áp bức, bóc lột nặng nề của địa chủ, quan lại phong kiến; chính sách thuế khóa, lao dịch nặng nề; sự suy yếu của nhà nước phong kiến.
Diễn biến chính của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn.
Đáp án: Bắt đầu từ năm 1771, nghĩa quân nhanh chóng lan rộng, lật đổ chúa Nguyễn, sau đó lật đổ chúa Trịnh, đánh tan quân Xiêm và quân Thanh xâm lược, thống nhất đất nước.
Vì sao cuối thế kỷ XVII - XVIII, phong trào đấu tranh chống phong kiến và ngoại xâm diễn ra nhiều nơi?
Đáp án: Do sự suy thoái nghiêm trọng của chế độ phong kiến, chính sách cai trị hà khắc, mâu thuẫn xã hội gay gắt, cùng với sự bùng nổ của các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
Ai là những nhân vật tiêu biểu trong phong trào khởi nghĩa nông dân Việt Nam?
Đáp án: Khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng, Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền, Lê Lợi, Nguyễn Huệ, vv. (Câu hỏi có thể nhấn mạnh vào một giai đoạn hoặc một khu vực cụ thể).
Các triều đại phong kiến Việt Nam chú trọng phát triển lĩnh vực nào?
Đáp án: Nông nghiệp là chủ yếu (cung cấp lương thực, tô thuế). Bên cạnh đó, cũng chú trọng xây dựng quân đội, hệ thống quan lại, phát triển văn hóa, giáo dục (đặc biệt là Nho học).
Chính sách thuế khóa và lao dịch dưới triều Lê sơ ảnh hưởng như thế nào đến dân chúng?
Đáp án: Mặc dù có cố gắng cải cách, nhưng nhìn chung chính sách thuế khóa và lao dịch vẫn nặng nề, gây nhiều khó khăn, áp lực cho đời sống của nhân dân, đặc biệt là nông dân.
Mục đích của việc mở mang bờ cõi và thiết lập trấn thủ biên giới cuối thế kỷ XVII - XVIII là gì?
Đáp án: Củng cố và mở rộng lãnh thổ quốc gia (đặc biệt là quá trình Nam tiến), tăng cường quốc phòng, bảo vệ biên giới, chống lại nguy cơ xâm lược từ bên ngoài và quản lý vùng đất mới.
B. Tự luận (5 câu)
(Đã trả lời chi tiết trong lần tương tác trước, sẽ tóm tắt lại các ý chính)
Phân tích nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Nguyên nhân: Yêu nước nồng nàn của nhân dân, tài năng lãnh đạo kiệt xuất của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, sự đoàn kết toàn dân, chính sách "bình Ngô" (lấy lòng dân), tận dụng thời cơ.
Trình bày diễn biến, kết quả và ý nghĩa của khởi nghĩa Tây Sơn.
(Đã trả lời chi tiết trong lần tương tác trước)
So sánh cách thức đấu tranh của nhân dân Việt Nam và các nước phương Tây trong giai đoạn cận đại.
Việt Nam: Đấu tranh chủ yếu dưới hình thức khởi nghĩa vũ trang, lãnh đạo là các tầng lớp phong kiến, nông dân, sau đó là tư sản dân tộc, gắn liền với giành độc lập dân tộc và lật đổ chế độ phong kiến. Có sự kết hợp giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh ngoại giao, dựa vào sức mạnh nội lực.
Phương Tây: Cách mạng tư sản với hình thức chủ yếu là đấu tranh chính trị, lập pháp, đôi khi kèm theo nội chiến (Cách mạng Anh, Pháp). Lãnh đạo chủ yếu là giới tư sản. Mục tiêu là lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển. Có sự du nhập tư tưởng mới và ảnh hưởng quốc tế.
Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành nhà nước phong kiến tập quyền ở Đại Việt.
Đáp án:Yêu cầu lịch sử: Sau hơn 1000 năm Bắc thuộc và 100 năm loạn 12 sứ quân, nhu cầu cấp thiết của dân tộc là một nhà nước thống nhất, độc lập để ổn định và phát triển đất nước.
Vai trò của các anh hùng dân tộc: Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn, Lý Công Uẩn đã có công lao to lớn trong việc dẹp loạn, thống nhất đất nước, đặt nền móng cho nhà nước phong kiến tập quyền.
Sự phát triển của kinh tế - xã hội: Nông nghiệp phát triển, đời sống nhân dân ổn định hơn tạo điều kiện cho việc xây dựng và củng cố nhà nước.
Nhận thức về tầm quan trọng của nhà nước tập quyền: Các nhà lãnh đạo nhận thức được rằng chỉ có nhà nước tập quyền mạnh mới có thể bảo vệ độc lập, lãnh thổ và tổ chức đời sống xã hội hiệu quả.
Nêu bài học rút ra từ các phong trào khởi nghĩa nông dân Việt Nam.
Bài học về đoàn kết dân tộc: Sự thành công hay thất bại của các cuộc khởi nghĩa thường phụ thuộc vào mức độ đoàn kết, huy động sức mạnh của toàn dân.
Bài học về vai trò của lãnh đạo: Cần có những người lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn, biết tập hợp lực lượng và đề ra đường lối đúng đắn.
Bài học về chính sách: Cần có những chính sách phù hợp để thu phục lòng dân, giải quyết mâu thuẫn xã hội (như "chia cho người nghèo", "bình Ngô"...).
Bài học về nhận thức thời cuộc: Phải nhận thức rõ kẻ thù, thời cơ và thách thức để đưa ra sách lược đấu tranh phù hợp.
Bài học về xây dựng lực lượng: Cần xây dựng lực lượng vũ trang mạnh, có tổ chức và kỷ luật.
Chương 3: Câu hỏi mở - Nghị luận lịch sử (10 câu)
Theo em, tại sao việc học lịch sử lại quan trọng?
Giúp hiểu cội nguồn dân tộc: Biết ta từ đâu đến, tổ tiên đã làm gì, từ đó bồi đắp lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
Hiểu quá khứ để hiểu hiện tại và dự đoán tương lai: Lịch sử cho thấy quy luật phát triển của xã hội, những bài học kinh nghiệm về thành công và thất bại, giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về những vấn đề đang diễn ra và có thể đưa ra những quyết định tốt hơn cho tương lai.
Rèn luyện tư duy: Học lịch sử giúp rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích, tổng hợp, đánh giá sự kiện, hiểu rõ nguyên nhân, hệ quả.
Hình thành nhân cách: Lịch sử giáo dục về những tấm gương anh hùng, những giá trị đạo đức, lòng nhân ái, tinh thần đấu tranh vì lẽ phải, giúp hình thành nhân cách con người.
Bài học từ quá khứ: Tránh lặp lại những sai lầm, học hỏi những bài học kinh nghiệm quý báu từ các cuộc đấu tranh, phát triển.
Nêu bài học rút ra từ Cách mạng Pháp 1789 hoặc Cách mạng Mỹ 1775.
Từ Cách mạng Pháp: Bài học về sự cần thiết phải lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế, xóa bỏ bất công xã hội, đề cao quyền con người, nhưng cũng cho thấy sự phức tạp và có thể dẫn đến bạo lực, khủng bố nếu không kiểm soát tốt.
Từ Cách mạng Mỹ: Bài học về ý chí giành độc lập dân tộc, khát vọng tự do, xây dựng một quốc gia dựa trên nguyên tắc dân chủ, pháp quyền.
Nhân tố nào quan trọng nhất giúp phong trào khởi nghĩa Việt Nam chống ngoại xâm thành công?
Đáp án: Tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và sự đoàn kết toàn dân tộc. (Đây là yếu tố cốt lõi, quyết định thắng lợi trước mọi kẻ thù xâm lược).
So sánh vai trò của nông dân trong các phong trào khởi nghĩa ở Việt Nam và các nước phương Tây.
Việt Nam: Nông dân là lực lượng chủ yếu, đông đảo nhất trong các phong trào khởi nghĩa, là lực lượng nòng cốt, tham gia đông đảo trong các cuộc khởi nghĩa chống phong kiến và ngoại xâm.
Phương Tây: Trong các cuộc cách mạng tư sản, nông dân thường đóng vai trò là lực lượng ủng hộ hoặc tham gia một phần, nhưng vai trò lãnh đạo chủ yếu thuộc về giới tư sản. Ở phương Tây, động lực chính cho cách mạng thường là mâu thuẫn giữa tư sản và phong kiến.
Tại sao cuối thế kỷ XVII - XVIII phong trào chống phong kiến ở Việt Nam lại bùng nổ mạnh mẽ?
(Đã trả lời chi tiết trong phần B, Chương 2, Câu 6)
Phân tích tác động của tư tưởng phương Tây tới Việt Nam cuối thế kỷ XVIII.
Tác động: Tư tưởng phương Tây (qua các giáo sĩ, thương nhân) bắt đầu du nhập vào Việt Nam, mang theo những yếu tố mới về khoa học kỹ thuật, tôn giáo (Công giáo), và một phần tư tưởng khai sáng.
Ảnh hưởng:Góp phần làm lung lay một số quan niệm truyền thống, kích thích tư duy mới ở một bộ phận trí thức.
Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XVIII, ảnh hưởng này còn hạn chế, chưa đủ sức tạo ra một cuộc cách mạng tư sản quy mô lớn như ở phương Tây. Ảnh hưởng rõ rệt hơn trong thế kỷ XIX.
Theo em, đâu là yếu tố quyết định thắng lợi của các cách mạng cận đại?
Đáp án: Sự thay đổi của quan hệ sản xuất và sự phát triển của lực lượng sản xuất phù hợp với yêu cầu của thời đại mới (sự phát triển của chủ nghĩa tư bản). Cùng với đó là sự lãnh đạo của giai cấp tư sản và sự tham gia của quần chúng nhân dân. (Hoặc nhấn mạnh vào yếu tố cách mạng giải quyết mâu thuẫn cơ bản của thời đại).
Nêu những bài học về ý chí độc lập và tự do từ các cuộc khởi nghĩa nông dân Việt Nam.
Bài học về tinh thần bất khuất: Dù khó khăn, gian khổ, người Việt Nam luôn giữ vững ý chí giành lại độc lập, tự do cho dân tộc.
Bài học về sự đoàn kết: Sức mạnh của dân tộc nằm ở sự đoàn kết, không phân biệt vùng miền, tầng lớp để chống lại kẻ thù chung.
Bài học về tinh thần hy sinh: Sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Tác động của thiên nhiên và địa hình tới chiến lược quân sự trong lịch sử Việt Nam.
Địa hình: Việt Nam có địa hình đa dạng (rừng núi, sông ngòi, đồng bằng, bờ biển dài). Điều này tạo điều kiện cho các cuộc chiến tranh nhân dân, chiến tranh du kích, ẩn mình, phục kích. Khó khăn cho các cuộc tấn công quy mô lớn của ngoại bang.
Thiên nhiên: Khí hậu nhiệt đới gió mùa (mùa mưa, mùa khô, bão lụt) có thể là lợi thế hoặc bất lợi tùy theo chiến lược. Các triều đại đã biết lợi dụng yếu tố này (ví dụ: chiến thuật sông Bạch Đằng).
Chiến lược: Việt Nam thường áp dụng chiến lược "lấy ít địch nhiều", "lấy chất lượng bù số lượng", "tận dụng địa hình, địa vật" để chống lại các đội quân xâm lược có ưu thế về quân số hoặc trang bị.
Phân tích vai trò của lãnh đạo trong các phong trào cách mạng.
Vai trò: Lãnh đạo là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của một phong trào cách mạng.
Nhiệm vụ của người lãnh đạo:Đề ra đường lối, mục tiêu cách mạng đúng đắn, phù hợp với yêu cầu lịch sử và nguyện vọng của quần chúng.
Tập hợp, tổ chức và phát huy sức mạnh của quần chúng.
Đề ra sách lược đấu tranh linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn.
Xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh.
Có tầm nhìn, bản lĩnh, ý chí kiên cường để vượt qua khó khăn, thử thách.
Ví dụ: Lê Lợi, Nguyễn Huệ trong lịch sử Việt Nam; Washington, Robespierre trong lịch sử phương Tây.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK78454
-
Hỏi từ APP VIETJACK66552
-
Hỏi từ APP VIETJACK39798
-
Hỏi từ APP VIETJACK38673
-
32734
-
28171
