Quảng cáo
5 câu trả lời 426
Cuộc Đại suy thoái kinh tế những năm 30 của thế kỷ XX (bắt đầu từ năm 1929) là một cuộc khủng hoảng kinh tế trầm trọng có quy mô toàn cầu. Dưới đây là các biểu hiện chính của cuộc khủng hoảng này:
1. Sản xuất công nghiệp sụt giảm nghiêm trọng
+ Nhiều nhà máy, xí nghiệp buộc phải đóng cửa do không tiêu thụ được hàng hóa.
+ Sản lượng công nghiệp ở các nước tư bản giảm mạnh (ví dụ: ở Mỹ giảm tới gần 50%).
2. Hàng hóa ứ đọng, giá cả sụt giảm
+ Hàng hóa làm ra không bán được, dẫn đến tình trạng dư thừa hàng hóa.
+ Giá cả giảm sâu, gây thiệt hại cho cả nhà sản xuất và người nông dân.
3. Tài chính, ngân hàng sụp đổ
+ Hàng ngàn ngân hàng phá sản, người dân mất sạch tiền gửi.
+ Thị trường chứng khoán sụp đổ nghiêm trọng (điển hình là vụ sụp đổ Phố Wall tháng 10/1929).
4. Tăng mạnh tỷ lệ thất nghiệp
+ Hàng triệu công nhân bị mất việc.
+ Ở Mỹ, có thời điểm lên tới 25% dân số thất nghiệp.
5. Đời sống nhân dân vô cùng khó khăn
+ Đói nghèo lan rộng, nhiều người không có nhà ở, không có việc làm.
+ Phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân bùng nổ ở nhiều nước.
6. Khủng hoảng lan rộng ra toàn cầu
+ Từ Mỹ, khủng hoảng lan sang châu Âu, châu Á và các thuộc địa.
+ Nền kinh tế toàn cầu rơi vào đình trệ.
7. Tác động chính trị – xã hội
+ Làm lung lay niềm tin vào chủ nghĩa tư bản.
+ Dẫn đến sự ra đời của các chế độ phát xít ở Đức, Ý, Nhật nhằm giải quyết khủng hoảng.
+ Thúc đẩy các nước tìm kiếm đường lối mới để phục hồi kinh tế (tiêu biểu là "Chính sách kinh tế mới – New Deal" ở Mỹ).
Các biểu hiện tiêu biểu của cuộc Đại suy thoái kinh tế (1929 – 1933) trong những năm 30 của thế kỉ XX:
Sản xuất công nghiệp đình đốn
Hàng loạt nhà máy, xí nghiệp ngừng hoạt động.
Sản lượng công nghiệp của nhiều nước tư bản giảm mạnh (ở Mĩ giảm hơn 50%).
Thương mại thế giới suy sụp
Hàng hóa ứ đọng, không tiêu thụ được.
Kim ngạch buôn bán quốc tế giảm tới 2/3 so với trước khủng hoảng.
Ngân hàng phá sản hàng loạt
Ở Mĩ có tới hơn 11 nghìn ngân hàng bị đóng cửa.
Nhiều người mất sạch tiền gửi, đời sống rơi vào cảnh khốn cùng.
Nông nghiệp khủng hoảng nặng nề
Giá nông sản sụt thê thảm, nhiều nông dân mất ruộng đất.
Nạn đói xảy ra ở nhiều nơi.
Nạn thất nghiệp và đời sống nhân dân cực khổ
Ở Mĩ có tới 17 triệu người thất nghiệp (gần 1/3 lực lượng lao động).
Ở Đức hơn 8 triệu người mất việc.
Nhiều gia đình rơi vào cảnh nghèo đói, lang thang.
👉 Tóm lại, cuộc Đại suy thoái đã làm rung chuyển toàn bộ nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, gây ra những hậu quả nặng nề về kinh tế – xã hội, làm trầm trọng thêm mâu thuẫn trong lòng xã hội tư bản.
Dưới đây là các biểu hiện chính của cuộc Đại suy thoái kinh tế những năm 1930:
1. Khủng hoảng trên mọi lĩnh vực:
Cuộc khủng hoảng không chỉ giới hạn ở một lĩnh vực mà diễn ra trên tất cả các mặt của nền kinh tế:Tài chính: Hệ thống ngân hàng sụp đổ hàng loạt, thị trường chứng khoán lao dốc, gây mất niềm tin nghiêm trọng.
Công nghiệp: Sản xuất đình trệ, hàng loạt nhà máy phải đóng cửa.
Nông nghiệp: Giá nông sản giảm mạnh, khiến nông dân gặp khó khăn lớn, nhiều người mất đất đai và nhà cửa do bị tịch biên.
Thương nghiệp: Hoạt động thương mại sụt giảm nghiêm trọng, thị trường thế giới thu hẹp lại đáng kể.
2. Hậu quả xã hội nghiêm trọng:
Thất nghiệp gia tăng: Hàng triệu người mất việc làm, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên mức đáng báo động. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, tỷ lệ thất nghiệp ước tính lên tới gần 25% vào năm 1933.
Đời sống nhân dân khó khăn: Mất việc làm và giảm thu nhập khiến đời sống của người dân gặp vô vàn khó khăn, nhiều gia đình lâm vào cảnh đói nghèo, phải di cư tìm kiếm việc làm.
Gia tăng mâu thuẫn xã hội: Tình trạng khó khăn kinh tế và xã hội đã làm gia tăng các mâu thuẫn, xung đột trong xã hội.
3. Phạm vi ảnh hưởng toàn cầu:
Cuộc Đại suy thoái bùng nổ ở Mỹ vào tháng 10/1929 và nhanh chóng lan rộng ra toàn thế giới tư bản chủ nghĩa.
Nhiều quốc gia đã cố gắng củng cố nền kinh tế của mình thông qua các chính sách bảo hộ (như Đạo luật Thuế quan Smoot-Hawley của Hoa Kỳ năm 1930 và các mức thuế trả đũa ở các quốc gia khác), điều này càng làm trầm trọng thêm sự sụp đổ của thương mại toàn cầu. Đến năm 1933, thương mại thế giới đã giảm xuống chỉ còn 1/3 so với 4 năm trước đó.
Các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô hoặc nông sản bị ảnh hưởng nặng nề do giá cả sụt giảm và nhu cầu thị trường giảm.
Cuộc khủng hoảng này đã góp phần dẫn đến sự thắng thế của chủ nghĩa phát xít ở một số quốc gia (như Đức) và làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước tư bản, đẩy nhân loại đứng trước nguy cơ một cuộc chiến tranh thế giới mới.
Tại sao cuộc Đại suy thoái này có phạm vi ảnh hưởng toàn thế giới? Có thể xem cuộc Đại suy thoái này có phạm vi ảnh hưởng toàn thế giới vì:
Tính liên kết của nền kinh tế toàn cầu: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, các nền kinh tế trên thế giới đã có sự liên kết chặt chẽ thông qua thương mại và đầu tư. Sự sụp đổ của nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ (đặc biệt là thị trường tài chính và tín dụng) đã kéo theo hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến các đối tác thương mại và các quốc gia vay nợ từ Mỹ.
Sự sụp đổ của hệ thống bản vị vàng: Việc nhiều quốc gia phải rời bỏ bản vị vàng để đối phó với khủng hoảng đã làm gián đoạn hệ thống tiền tệ quốc tế và gây ra sự mất ổn định.
Chính sách bảo hộ mậu dịch: Khi các nước áp dụng chính sách bảo hộ, dựng hàng rào thuế quan để bảo vệ sản xuất trong nước, điều này đã làm giảm đáng kể khối lượng thương mại quốc tế, khiến cuộc khủng hoảng trở nên trầm trọng hơn và lan rộng hơn.
Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc Đại suy thoái kinh tế những năm 1930.
lịch sự t bị mù
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
72022
-
35164
-
Hỏi từ APP VIETJACK27869
-
27557
-
24985
-
24102
-
22217
