Quảng cáo
2 câu trả lời 104
A. Mã hóa giúp bảo vệ dữ liệu nếu biện pháp truy cập bị vượt qua
→ ĐÚNG. Đây là ý nghĩa cốt lõi của mã hóa. Dù hacker có truy cập được vào hệ thống, nhưng nếu dữ liệu đã được mã hóa, họ không thể đọc được nội dung nếu không có khóa giải mã.
B. Mã hóa chỉ có tác dụng trong các hệ thống lớn
→ SAI. Mã hóa có tác dụng trong mọi hệ thống, từ nhỏ đến lớn. Dữ liệu cá nhân, tài khoản ngân hàng hay thông tin học sinh đều nên được mã hóa dù hệ thống không lớn.
C. Chị Diệu mã hóa các trường thông tin cá nhân
→ Câu này mang tính ví dụ, không phản ánh khái niệm hay vai trò chung của mã hóa. Không phải lựa chọn đúng nhất cho câu hỏi mang tính khái quát.
D. Mã hóa và Nếu có thể kết hợp để tăng bảo mật dữ liệu
→ Câu này sai ngữ pháp ("Nếu" là từ nối bị đặt sai) và không rõ ý. Có thể người viết muốn nói đến kết hợp giữa mã hóa và các biện pháp khác, nhưng cách diễn đạt khiến câu không chính xác.
Đáp án đúng nhất: A. Mã hóa giúp bảo vệ dữ liệu nếu biện pháp truy cập bị vượt qua.
Đây là một câu về vai trò của mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Đánh giá từng ý:
A. Mã hóa giúp bảo vệ dữ liệu nếu biện pháp truy cập bị vượt qua → Đúng ✅
(Nếu người lạ vượt qua kiểm soát truy cập, dữ liệu vẫn được bảo vệ nhờ mã hóa.)
B. Mã hóa chỉ có tác dụng trong các hệ thống lớn → Sai ❌
(Mã hóa có tác dụng trong mọi hệ thống, không phụ thuộc kích thước.)
C. Chỉ dùng mã hóa các trường thông tin cá nhân → Sai ❌
(Có thể mã hóa nhiều loại dữ liệu, không chỉ thông tin cá nhân.)
D. Mã hóa và kiểm soát truy cập có thể kết hợp để tăng bảo mật dữ liệu → Đúng ✅
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
