Vẽ sơ đồ thuật toán giải các bài toán sau:
-Tìm số nhỏ nhất của một dãy số
-Xác định một số có phải là số nguyên tố hay không
Quảng cáo
2 câu trả lời 197
Tuyệt vời! Dưới đây là sơ đồ thuật toán cho hai bài toán bạn đưa ra:
1. Tìm số nhỏ nhất của một dãy số
Đoạn mã
graph TD
A[Bắt đầu] --> B{Dãy số có phần tử không?};
B -- Không --> C[Thông báo: Dãy số rỗng];
B -- Có --> D[Gán giá trị đầu tiên của dãy số cho biến MIN];
E[Lặp qua các phần tử còn lại của dãy số];
D --> E;
F{Phần tử hiện tại < MIN?};
E -- Hết phần tử --> G[In ra MIN];
E -- Còn phần tử --> F;
F -- Đúng --> H[Gán giá trị phần tử hiện tại cho MIN];
F -- Sai --> E;
H --> E;
G --> I[Kết thúc];
C --> I;
Mô tả thuật toán:
Bắt đầu: Khởi đầu thuật toán.
Kiểm tra dãy số: Hỏi xem dãy số có chứa phần tử nào không.Không: Nếu dãy số rỗng, không có số nhỏ nhất, thông báo và kết thúc.
Có: Tiếp tục bước tiếp theo.
Khởi gán MIN: Gán giá trị của phần tử đầu tiên trong dãy số cho một biến tạm gọi là MIN. Ban đầu, chúng ta coi phần tử đầu tiên là số nhỏ nhất.
Lặp qua các phần tử còn lại: Duyệt qua từng phần tử còn lại trong dãy số (bắt đầu từ phần tử thứ hai).
So sánh với MIN: Với mỗi phần tử, so sánh giá trị của nó với giá trị hiện tại của MIN.Đúng (phần tử hiện tại nhỏ hơn MIN): Nếu phần tử hiện tại nhỏ hơn MIN, thì cập nhật giá trị của MIN bằng giá trị của phần tử hiện tại.
Sai (phần tử hiện tại lớn hơn hoặc bằng MIN): Nếu phần tử hiện tại lớn hơn hoặc bằng MIN, không cần làm gì và tiếp tục với phần tử tiếp theo.
Hết phần tử: Khi đã duyệt qua tất cả các phần tử trong dãy số, giá trị lưu trong biến MIN chính là số nhỏ nhất của dãy.
In ra MIN: Hiển thị giá trị của MIN.
Kết thúc: Kết thúc thuật toán.
2. Xác định một số có phải là số nguyên tố hay không
Đoạn mã
graph TD
A[Bắt đầu] --> B{Nhập số tự nhiên N (N > 1)?};
B -- Không (N <= 1) --> C[Thông báo: Không phải số nguyên tố];
B -- Có --> D[Gán biến FLAG = TRUE];
E[Lặp từ i = 2 đến căn bậc hai của N];
D --> E;
F{N chia hết cho i?};
E -- i > căn bậc hai của N --> G{FLAG là TRUE?};
E -- i <= căn bậc hai của N --> F;
F -- Đúng --> H[Gán FLAG = FALSE];
F -- Sai --> E;
G -- Đúng --> I[Thông báo: N là số nguyên tố];
G -- Sai --> J[Thông báo: N không là số nguyên tố];
H --> E;
I --> K[Kết thúc];
J --> K;
C --> K;
Mô tả thuật toán:
Bắt đầu: Khởi đầu thuật toán.
Nhập số N: Yêu cầu người dùng nhập một số tự nhiên N.
Kiểm tra điều kiện N > 1: Số nguyên tố phải là số tự nhiên lớn hơn 1.Không (N ≤ 1): Nếu N không lớn hơn 1, thông báo rằng N không phải là số nguyên tố và kết thúc.
Có (N > 1): Tiếp tục bước tiếp theo.
Khởi gán FLAG: Sử dụng một biến cờ (ví dụ: FLAG) để theo dõi tính nguyên tố của số N. Ban đầu, gán FLAG là TRUE (giả sử N là số nguyên tố).
Lặp kiểm tra ước số: Lặp qua các số nguyên i từ 2 đến căn bậc hai của N. Chúng ta chỉ cần kiểm tra đến căn bậc hai của N vì nếu N có một ước số lớn hơn căn bậc hai của N, thì nó cũng phải có một ước số nhỏ hơn căn bậc hai của N.
Kiểm tra chia hết: Trong mỗi lần lặp, kiểm tra xem N có chia hết cho i hay không (phần dư của phép chia N cho i có bằng 0 không).Đúng (N chia hết cho i): Nếu N chia hết cho i, điều này có nghĩa là N có một ước số khác 1 và chính nó, vậy N không phải là số nguyên tố. Gán FLAG thành FALSE.
Sai (N không chia hết cho i): Nếu N không chia hết cho i, tiếp tục kiểm tra với số i tiếp theo.
Kiểm tra FLAG sau vòng lặp: Sau khi vòng lặp kết thúc (đã kiểm tra tất cả các số từ 2 đến căn bậc hai của N), kiểm tra giá trị của FLAG.FLAG là TRUE: Nếu FLAG vẫn là TRUE, điều này có nghĩa là N không chia hết cho bất kỳ số nào trong khoảng đã kiểm tra, vậy N là số nguyên tố. Thông báo kết quả.
FLAG là FALSE: Nếu FLAG đã bị gán thành FALSE trong quá trình lặp, điều này có nghĩa là N có ước số khác 1 và chính nó, vậy N không phải là số nguyên tố. Thông báo kết quả.
Kết thúc: Kết thúc thuật toán.
Hy vọng sơ đồ thuật toán này dễ hiểu và giúp bạn hình dung được các bước giải cho từng bài toán!
Tuyệt vời! Dưới đây là sơ đồ thuật toán cho hai bài toán bạn đưa ra:
1. Tìm số nhỏ nhất của một dãy số
Đoạn mã
graph TD
A[Bắt đầu] --> B{Dãy số có phần tử không?};
B -- Không --> C[Thông báo: Dãy số rỗng];
B -- Có --> D[Gán giá trị đầu tiên của dãy số cho biến MIN];
E[Lặp qua các phần tử còn lại của dãy số];
D --> E;
F{Phần tử hiện tại < MIN?};
E -- Hết phần tử --> G[In ra MIN];
E -- Còn phần tử --> F;
F -- Đúng --> H[Gán giá trị phần tử hiện tại cho MIN];
F -- Sai --> E;
H --> E;
G --> I[Kết thúc];
C --> I;
Mô tả thuật toán:
Bắt đầu: Khởi đầu thuật toán.
Kiểm tra dãy số: Hỏi xem dãy số có chứa phần tử nào không.Không: Nếu dãy số rỗng, không có số nhỏ nhất, thông báo và kết thúc.
Có: Tiếp tục bước tiếp theo.
Khởi gán MIN: Gán giá trị của phần tử đầu tiên trong dãy số cho một biến tạm gọi là MIN. Ban đầu, chúng ta coi phần tử đầu tiên là số nhỏ nhất.
Lặp qua các phần tử còn lại: Duyệt qua từng phần tử còn lại trong dãy số (bắt đầu từ phần tử thứ hai).
So sánh với MIN: Với mỗi phần tử, so sánh giá trị của nó với giá trị hiện tại của MIN.Đúng (phần tử hiện tại nhỏ hơn MIN): Nếu phần tử hiện tại nhỏ hơn MIN, thì cập nhật giá trị của MIN bằng giá trị của phần tử hiện tại.
Sai (phần tử hiện tại lớn hơn hoặc bằng MIN): Nếu phần tử hiện tại lớn hơn hoặc bằng MIN, không cần làm gì và tiếp tục với phần tử tiếp theo.
Hết phần tử: Khi đã duyệt qua tất cả các phần tử trong dãy số, giá trị lưu trong biến MIN chính là số nhỏ nhất của dãy.
In ra MIN: Hiển thị giá trị của MIN.
Kết thúc: Kết thúc thuật toán.
2. Xác định một số có phải là số nguyên tố hay không
Đoạn mã
graph TD
A[Bắt đầu] --> B{Nhập số tự nhiên N (N > 1)?};
B -- Không (N <= 1) --> C[Thông báo: Không phải số nguyên tố];
B -- Có --> D[Gán biến FLAG = TRUE];
E[Lặp từ i = 2 đến căn bậc hai của N];
D --> E;
F{N chia hết cho i?};
E -- i > căn bậc hai của N --> G{FLAG là TRUE?};
E -- i <= căn bậc hai của N --> F;
F -- Đúng --> H[Gán FLAG = FALSE];
F -- Sai --> E;
G -- Đúng --> I[Thông báo: N là số nguyên tố];
G -- Sai --> J[Thông báo: N không là số nguyên tố];
H --> E;
I --> K[Kết thúc];
J --> K;
C --> K;
Mô tả thuật toán:
Bắt đầu: Khởi đầu thuật toán.
Nhập số N: Yêu cầu người dùng nhập một số tự nhiên N.
Kiểm tra điều kiện N > 1: Số nguyên tố phải là số tự nhiên lớn hơn 1.Không (N ≤ 1): Nếu N không lớn hơn 1, thông báo rằng N không phải là số nguyên tố và kết thúc.
Có (N > 1): Tiếp tục bước tiếp theo.
Khởi gán FLAG: Sử dụng một biến cờ (ví dụ: FLAG) để theo dõi tính nguyên tố của số N. Ban đầu, gán FLAG là TRUE (giả sử N là số nguyên tố).
Lặp kiểm tra ước số: Lặp qua các số nguyên i từ 2 đến căn bậc hai của N. Chúng ta chỉ cần kiểm tra đến căn bậc hai của N vì nếu N có một ước số lớn hơn căn bậc hai của N, thì nó cũng phải có một ước số nhỏ hơn căn bậc hai của N.
Kiểm tra chia hết: Trong mỗi lần lặp, kiểm tra xem N có chia hết cho i hay không (phần dư của phép chia N cho i có bằng 0 không).Đúng (N chia hết cho i): Nếu N chia hết cho i, điều này có nghĩa là N có một ước số khác 1 và chính nó, vậy N không phải là số nguyên tố. Gán FLAG thành FALSE.
Sai (N không chia hết cho i): Nếu N không chia hết cho i, tiếp tục kiểm tra với số i tiếp theo.
Kiểm tra FLAG sau vòng lặp: Sau khi vòng lặp kết thúc (đã kiểm tra tất cả các số từ 2 đến căn bậc hai của N), kiểm tra giá trị của FLAG.FLAG là TRUE: Nếu FLAG vẫn là TRUE, điều này có nghĩa là N không chia hết cho bất kỳ số nào trong khoảng đã kiểm tra, vậy N là số nguyên tố. Thông báo kết quả.
FLAG là FALSE: Nếu FLAG đã bị gán thành FALSE trong quá trình lặp, điều này có nghĩa là N có ước số khác 1 và chính nó, vậy N không phải là số nguyên tố. Thông báo kết quả.
Kết thúc: Kết thúc thuật toán.
Hy vọng sơ đồ thuật toán này dễ hiểu và giúp bạn hình dung được các bước giải cho từng bài toán!
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
10504
-
4355
