Quảng cáo
1 câu trả lời 398
1. Động vật chưa có cơ quan tiêu hóa
Ví dụ: Trùng biến hình, trùng roi, trùng đế giày
Ưu điểm:
Cơ chế tiêu hóa đơn giản, không đòi hỏi cấu trúc phức tạp.
Tiêu hóa kết hợp giữa nội bào (bên trong tế bào) và ngoại bào (ngoài tế bào), dễ dàng thích nghi với nguồn thức ăn nhỏ hoặc hòa tan.
Thích hợp với môi trường sống đơn giản như nước ngọt hoặc nước biển.
Nhược điểm:
Chỉ tiêu hóa được thức ăn có kích thước nhỏ, dễ hòa tan.
Hiệu suất tiêu hóa thấp, không tận dụng tối đa năng lượng từ thức ăn.
Hiệu quả tiêu hóa:
Hiệu quả thấp, phù hợp với cơ thể đơn bào và nhu cầu năng lượng ít.
2. Động vật có túi tiêu hóa
Ví dụ: Thủy tức, sứa, san hô
Ưu điểm:
Có khoang tiêu hóa riêng biệt, cho phép tiêu hóa ngoại bào, xử lý thức ăn lớn hơn.
Quá trình tiêu hóa ngoại bào giúp cơ thể hấp thụ nhiều loại thức ăn đa dạng hơn.
Nhược điểm:
Chỉ có một lỗ duy nhất đóng vai trò cả miệng và hậu môn, dẫn đến việc ăn và thải thức ăn diễn ra không đồng thời.
Hiệu quả tiêu hóa hạn chế vì thức ăn và chất thải trộn lẫn, không tận dụng được hết dinh dưỡng.
Hiệu quả tiêu hóa:
Hiệu quả trung bình, cải thiện so với động vật không có cơ quan tiêu hóa nhưng vẫn còn hạn chế do cấu trúc đơn giản.
3. Động vật có ống tiêu hóa
Ví dụ: Giun đất, cá, động vật có vú
Ưu điểm:
Có ống tiêu hóa phân hóa rõ ràng, bao gồm các cơ quan đảm nhiệm các chức năng chuyên biệt như miệng, dạ dày, ruột, hậu môn.
Tiêu hóa ngoại bào hiệu quả, cho phép xử lý thức ăn phức tạp và hấp thụ tối đa dinh dưỡng.
Ăn và thải chất thải có thể diễn ra đồng thời, không ảnh hưởng lẫn nhau.
Nhược điểm:
Cấu trúc phức tạp, đòi hỏi hệ thống cơ quan tiêu hóa hoàn thiện và năng lượng để duy trì.
Phụ thuộc vào sự phối hợp của nhiều bộ phận, dễ bị ảnh hưởng khi một bộ phận bị tổn thương.
Hiệu quả tiêu hóa:
Hiệu quả cao, thích nghi tốt với nhu cầu năng lượng lớn và thức ăn phức tạp.
Ví dụ: Trùng biến hình, trùng roi, trùng đế giày
Ưu điểm:
Cơ chế tiêu hóa đơn giản, không đòi hỏi cấu trúc phức tạp.
Tiêu hóa kết hợp giữa nội bào (bên trong tế bào) và ngoại bào (ngoài tế bào), dễ dàng thích nghi với nguồn thức ăn nhỏ hoặc hòa tan.
Thích hợp với môi trường sống đơn giản như nước ngọt hoặc nước biển.
Nhược điểm:
Chỉ tiêu hóa được thức ăn có kích thước nhỏ, dễ hòa tan.
Hiệu suất tiêu hóa thấp, không tận dụng tối đa năng lượng từ thức ăn.
Hiệu quả tiêu hóa:
Hiệu quả thấp, phù hợp với cơ thể đơn bào và nhu cầu năng lượng ít.
2. Động vật có túi tiêu hóa
Ví dụ: Thủy tức, sứa, san hô
Ưu điểm:
Có khoang tiêu hóa riêng biệt, cho phép tiêu hóa ngoại bào, xử lý thức ăn lớn hơn.
Quá trình tiêu hóa ngoại bào giúp cơ thể hấp thụ nhiều loại thức ăn đa dạng hơn.
Nhược điểm:
Chỉ có một lỗ duy nhất đóng vai trò cả miệng và hậu môn, dẫn đến việc ăn và thải thức ăn diễn ra không đồng thời.
Hiệu quả tiêu hóa hạn chế vì thức ăn và chất thải trộn lẫn, không tận dụng được hết dinh dưỡng.
Hiệu quả tiêu hóa:
Hiệu quả trung bình, cải thiện so với động vật không có cơ quan tiêu hóa nhưng vẫn còn hạn chế do cấu trúc đơn giản.
3. Động vật có ống tiêu hóa
Ví dụ: Giun đất, cá, động vật có vú
Ưu điểm:
Có ống tiêu hóa phân hóa rõ ràng, bao gồm các cơ quan đảm nhiệm các chức năng chuyên biệt như miệng, dạ dày, ruột, hậu môn.
Tiêu hóa ngoại bào hiệu quả, cho phép xử lý thức ăn phức tạp và hấp thụ tối đa dinh dưỡng.
Ăn và thải chất thải có thể diễn ra đồng thời, không ảnh hưởng lẫn nhau.
Nhược điểm:
Cấu trúc phức tạp, đòi hỏi hệ thống cơ quan tiêu hóa hoàn thiện và năng lượng để duy trì.
Phụ thuộc vào sự phối hợp của nhiều bộ phận, dễ bị ảnh hưởng khi một bộ phận bị tổn thương.
Hiệu quả tiêu hóa:
Hiệu quả cao, thích nghi tốt với nhu cầu năng lượng lớn và thức ăn phức tạp.
Quảng cáo
Bạn muốn hỏi bài tập?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
25241
-
Hỏi từ APP VIETJACK19625
Gửi báo cáo thành công!
