1, ADN có mạch gốc: A-T-T-A-X-G-X-
a, Em hãy viết mạch còn lại của ADN (mạch bổ sung)
b, Em hay viết mARN được tổng hợp thừ ADN đó
2, Một ADN có 3000 mucletit loại A= 30
a, Tính khối lượng mucletit mỗi loại trên ADN
b, Tính khối lượng ADN
c, Tính chiều dài ADN, tính số chu kì xoắn
d, Tính số liên kết hidro trên ADN
e, Tính số lượng mucletit trên mARN do nó tổng hợp
f, Tính chiều dài mARN
g, Tính khối lượng mARN
Quảng cáo
2 câu trả lời 106
a. T-A-A-T-Y-C-Y
(Ghi chú: X và Y là các nucleotide không được xác định.)
b. T-A-A-U-Y-C-Y (với mARN, thay thế nucleotide T bằng U)
2. Một ADN có 3000 nucleotide, loại A=30: a. Khối Lượng Mỗi Loại Nucleotide trên ADN: - Mỗi loại A chiếm 30/3000 = 1/100 tổng số nucleotide. - Nếu số nucleotide của mỗi loại là như nhau, thì khối lượng mỗi loại là 1/400 tổng khối lượng ADN.
b. Khối Lượng ADN: - Khối lượng ADN = Số nucleotide * Khối lượng trung bình mỗi nucleotide. - Giả sử khối lượng trung bình mỗi nucleotide là x g/mol.
c. Chiều Dài ADN và Số Chu Kỳ Xoắn: - Chiều dài ADN = Số nucleotide * Khoảng cách giữa hai nucleotide (đối với ADN kép, khoảng cách này là 0.34 nm). - Số chu kỳ xoắn = Số nucleotide / 10.5 (số nucleotide trên mỗi chu kỳ xoắn cho ADN kép).
d. Số Liên Kết Hydro Trên ADN: - Số liên kết hydro = Số nucleotide * 2 (với ADN kép, mỗi nucleotide kết nối với hai nucleotide khác).
e. Số Lượng Nucleotide Trên mARN Tổng Hợp: - Số lượng nucleotide trên mARN tổng hợp bằng số nucleotide trên ADN.
f. Chiều Dài mARN và Số Liên Kết Hydro trên mARN: - Số liên kết hydro trên mARN giống như trên ADN. - Chiều dài mARN phụ thuộc vào số nucleotide và khoảng cách giữa chúng.
g. Khối Lượng mARN: - Khối lượng mARN = Số nucleotide trên mARN * Khối lượng trung bình mỗi nucleotide (giả sử giống với ADN).
Lưu ý: Các giả định về khối lượng trung bình mỗi nucleotide có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nucleotide cụ thể.
Quảng cáo