Quảng cáo
1 câu trả lời 70
2 năm trước
|
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Chi phí (đồng) |
|
1 |
Cá giống |
Con |
10 |
200 000 |
2 000 000 |
|
2 |
Bể nuôi |
Chiếc |
1 |
1 000 000 |
1 000 000 |
|
3 |
Máy bơm, sục khí, bộ lọc |
Bộ |
1 |
1 000 000 |
1 000 000 |
|
4 |
Thức ăn |
|
|
100 000 (đồng/tháng) |
100 000 |
|
5 |
Phòng, trị bệnh cho cá cảnh |
|
|
2 000 000 |
2 000 000 |
|
6 |
Chi phí khác (nước, sạch, điện, …) |
|
|
100 000 (đồng/tháng) |
100 000 |
|
Tổng: 6 200 000 đồng |
|||||
Quảng cáo
Bạn cần hỏi gì?
Câu hỏi hot cùng chủ đề
-
Hỏi từ APP VIETJACK
Đã trả lời bởi chuyên gia
30942 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
25053 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
23670 -
Đã trả lời bởi chuyên gia
21649 -
Hỏi từ APP VIETJACK19726
Gửi báo cáo thành công!
