Bạn hỏi - Chuyên gia trả lời
Bạn cần hỏi gì?
Đỉnh lũ của sông ngòi Nam Bộ vào tháng nào dưới đây?
A. Tháng 7.
B. Tháng 8.
C. Tháng 9.
D. Tháng10.
Các sông ở Trung Bộ Đông Trường Sơn có lũ vào khoảng thời nào dưới đây?
A. Từ tháng 1 đến tháng 4.
B. Từ tháng 10 đến tháng 12.
C. Từ tháng 4 đến tháng 7.
D. Từ tháng 9 đến tháng 12.
Hệ thống sông nào sau đây có lưu vực lớn nhất ở miền Bắc?
A. Sông Cả.
B. Thái Bình.
C. Sông Mã.
D. Sông Hồng.
Nguồn cung cấp nước sông chủ yếu của sông ngòi ở nước ta là
A. băng tuyết.
B. nước mưa.
C. nước ngầm.
D. hồ và đầm.
Ở nước ta, mùa cạn kéo dài
A. 7 - 8 tháng, chiếm 20 - 30% tổng lượng nước cả năm.
B. 4 - 5 tháng, chiếm 70 - 80% tổng lượng nước cả năm.
C. 7 - 8 tháng, chiếm 70 - 80% tổng lượng nước cả năm.
D. 4 - 5 tháng, chiếm 20 - 30% tổng lượng nước cả năm.
Ở nước ta, sông nào chảy theo hướng đông nam - tây bắc?
A. Kỳ Cùng.
B. Sông Cầu.
C. Sông Tiền.
D. Sê San.
Tổng lượng phù sa của nước ta là khoảng
A. 230 triệu tấn/năm.
B. 220 triệu tấn/năm.
C. 210 triệu tấn/năm.
D. 200 triệu tấn/năm.
Sông ngòi ở nước ta có tổng lượng nước lớn khoảng
A. 893 tỉ m3/năm.
B. 938 tỉ m3/năm.
C. 839 tỉ m3/năm.
D. 983 tỉ m3/năm.
Phần lớn sông ngòi nước ta chảy theo hướng nào dưới đây?
A. Tây bắc - đông nam và vòng cung.
B. Vòng cung và đông bắc - tây nam.
C. Tây - đông hoặc gần bắc - nam.
D. Tây bắc - đông nam và tây - đông.
Hệ thống sông nào sau đây không chảy theo hướng vòng cung và hướng tây bắc - đông nam?
A. Sông Hồng.
B. Sông Mã.
C. Sông Kì Cùng-Bằng Giang.
D. Sông Cả.
Nước ta có khoảng
A. 2360 con sông.
B. 2630 con sông.
C. 3260 con sông.
D. 3620 con sông.
Ở vùng biển và thềm lục địa nước ta có khí hậu
A. nhiệt đới gió mùa ẩm.
B. ôn hòa hơn trong đất liền.
C. có sự phân hóa phức tạp.
D. phân hóa theo bắc - nam.
Gió Tây khô nóng hoạt động mạnh mẽ nhất ở khu vực nào của nước ta?
A. Tây Nguyên.
B. Đông Bắc.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Nam Bộ.
Vùng khí hậu nào dưới đây có mùa mưa lệch về thu đông?
A. Vùng khí hậu Tây Nguyên.
B. Vùng khí hậu Tây Bắc Bộ.
C. Vùng khí hậu Bắc Trung Bộ.
D. Vùng khí hậu Đông Bắc Bộ.
Gió mùa Đông Bắc hoạt động mạnh mẽ nhất ở khu vực nào sau đây của nước ta?
A. Đông Bắc và đồng bằng Bắc Bộ.
B. Tây Nguyên và Duyên hải Nam Trung bộ.
C. Tây Bắc và Bắc Trung Bộ.
D. Nam Bộ và Duyên hải Nam Trung bộ.
Mùa mưa của khu vực Đông Trường Sơn vào mùa nào dưới đây?
A. Chủ yếu mùa hạ.
B. Chủ yếu mùa thu.
C. Cuối hạ đầu thu.
D. Cuối thu đầu đông.
Ở nước ta, khu vực nào chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão và áp thấp nhiệt đới?
A. Duyên hải Bắc Bộ và Trung Bộ.
B. Bắc Trung Bộ và Trung Bộ.
C. Đồng bằng Bắc Bộ và Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ và cực Nam Trung Bộ.
Khí hậu Biển Đông mang tính chất nào dưới đây?
A. Nhiệt đới địa trung hải.
B. Nhiệt đới hải dương.
C. Nhiệt đới gió mùa.
D. Nhiệt đới ẩm.
Đặc điểm thời tiết vào mùa đông của miền khí hậu miền Bắc là
A. nóng, khô và phân thành hai mùa rõ rệt.
B. đầu mùa tương đối khô, cuối mùa ẩm ướt.
C. nóng ẩm và mưa nhiều diễn ra quanh năm.
D. thời tiết lạnh buốt và khô ráo, nhiều mây.
Ranh giới giữa hai miền khí hậu Bắc và Nam là dãy núi nào dưới đây?
A. Bạch Mã.
B. Trường Sơn Nam.
C. Hoàng Liên Sơn.
D. Trường Sơn Bắc.
Gió mùa mùa đông gần như bị chặn lại ở dãy núi nào sau đây?
B. Con Voi.
C. Hoành Sơn.
D. Tam Đảo.
Gió mùa mùa hạ hoạt động ở nước ta vào thời gian nào sau đây?
A. Từ tháng 4 đến tháng 10.
B. Từ tháng 5 đến tháng 10.
C. Từ tháng 4 đến tháng 11.
D. Từ tháng 5 đến tháng 11.
Vào mùa đông, nhân tố nào sau đây gây mưa cho Duyên hải miền Trung?
A. Địa hình.
B. Frông.
C. Dòng biển.
D. Tín phong.
Ở nước ta, loại gió nào sau đây thổi quanh năm?
A. Tín phong.
C. Tây Nam.
D. Đông Nam.
Tính chất ẩm của khí hậu nước ta thể hiện qua các yếu tố nào sau đây?
A. Nhiệt độ và số giờ nắng.
B. Lượng mưa và độ ẩm.
C. Độ ẩm và cán cân bức xạ.
D. Ánh sáng và lượng mưa.
Hằng năm, nước ta có lượng mưa trung bình khoảng
A. 1500 - 2000mm/năm.
B. 1200 - 1800mm/năm.
C. 1300 - 2000mm/năm.
D. 1400 - 2200mm/năm.
Ở nước ta, tài nguyên khoáng sản có vai trò nào sau đây?
A. Bảo vệ đa dạng sinh học, tài nguyên đất.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
C. Đảm bảo an ninh lương thực của nước ta.
D. Tạo nhiều việc làm cho người lao động.
Khoáng sản là loại tài nguyên
A. tự phục hồi được.
B. có giá trị vô tận.
C. không phục hồi được.
D. thường bị hao kiệt.
Một số khoáng sản nước ta
A. có khả năng tự phục hồi.
B. không bị hao kiệt nhiều.
C. có trữ lượng rất lớn.
D. bị khai thác quá mức.
Vấn đề nào dưới đây đặt ra khi khai thác, vận chuyển và chế biến khoáng sản?
A. Chi phí vận chuyển, chế biến lớn.
B. Giá thành sản phẩm đầu ra thấp.
C. Gây ô nhiễm môi trường sinh thái.
D. Khó khăn trong khâu vận chuyển.
Ở vùng Bắc Trung Bộ, mỏ sắt tập trung chủ yếu ở tỉnh nào sau đây?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Quảng Trị.
D. Hà Tĩnh.
Ở nước ta, sắt phân bố chủ yếu ở khu vực nào sau đây?
A. Đông Bắc.
B. Tây Bắc.
C. Đông Nam Bộ.
D. Tây Nguyên.
Đồng bằng nào sau đây ở nước ta tập trung nhiều than bùn?
A. Đồng bằng Thanh - Nghệ - Tĩnh.
B. Đồng bằng duyên hải miền Trung.
C. Đồng bằng sông Hồng.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Mỏ bôxít tập trung chủ yếu ở vùng nào dưới đây?
A. Đông Nam Bộ.
B. Tây Nguyên.
C. Nam Trung Bộ.
D. Bắc Trung Bộ.
Mỏ Apatit tập trung chủ yếu ở tỉnh nào sau đây?
A. Lạng Sơn.
B. Bắc Giang.
C. Lào Cai.
D. Yên Bái.
Than phân bố chủ yếu ở khu vực nào dưới đây?
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Bắc.
Dầu mỏ, khí đốt tập trung nhiều nhất ở khu vực nào sau đây?
A. Thềm lục địa phía Đông Nam.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Vùng biển Trung Bộ, các đảo.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
Ở nước ta, các mỏ nội sinh thường hình thành ở
A. các vùng biển nông, vùng bờ biển.
B. các vùng đứt gãy sâu, uốn nếp mạnh.
C. vùng trũng được bồi đắp, lắng đọng.
D. nơi có hoạt động mac-ma, ven biển.
Khoáng sản nào sau đây thuộc khoáng sản phi kim loại?
A. Dầu mỏ.
B. Man-gan.
C. Ti-tan.
D. Đá quý.
Khoáng sản nào sau đây thuộc khoáng sản năng lượng?
C. Bô-xít.
D. Cao Lanh.