
Mandu love taetae
Sắt đoàn
30
6
Câu hỏi:
Câu trả lời của bạn: 22:22 28/10/2020
Đây là câu trả lời của mik ạ!
+Công thức hoá học của đơn chất: Ca, H2,Fe.
+Công thức hoá học của hợp chất: Na2O,CuSO4,BaCO3.
Chúc bạn làm bài tốt ạ!
Câu trả lời của bạn: 22:19 28/10/2020
rồi ạ
Câu trả lời của bạn: 23:11 12/10/2020
. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) : lợi ích
2. blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) : chăn
3. charitable /ˈtʃærətəbl/ (adj) : từ thiện
4. clean up / kli:n ʌp / (n, v) : dọn sạch
5. community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / (n): dịch vụ công cộng
6. disabled people / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / (n) : người tàn tật
7. donate /dəʊˈneɪt/ (v) : hiến tặng, đóng góp
8. elderly people / 'eldəli 'pi:pl / (n): người cao tuổi
9. graffiti /ɡrəˈfiːti/ : hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / : người vô gia cư
11. interview /ˈɪntəvjuː/ (n, v) : cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / : làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor /ˈmentɔː(r)/ (n) : thầy hướng dẫn
14. mural /ˈmjʊərəl/ (n) : tranh khổ lớn
15. non-profit organization / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / (n) : tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / : nhà dưỡng lão
17. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n): tổ chức
18. service /ˈsɜːvɪs/ (n) : dịch vụ
19. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n): mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort /sɔːt/ (n) : thứ, loại, hạng
21. street children / stri:t 'tʃɪldrən / (n) : trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst / : bị ép buộc
23. traffic jam / "træfɪk dʒæm / (n) : ùn tắc giao thông
24. tutor /ˈtjuːtə(r)/ (n, v) : thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n, v) : người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport /juːz/ /ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/ (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign /stɑːt/ /ə/ /kliːn/-/ʌp/ /kæmˈpeɪn/ : phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees /plɑːnt/ /triːz/ : trồng cây
29. punish people who make graffiti /ˈpʌnɪʃ/ /ˈpiːpl/ /huː/ /meɪk/ /græˈfiːti/ : phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness /reɪz/ /ˈpiːplz/ /əˈweənəs/ : nâng cao ý thức của mọi người
Đây là những từ trong unit 3 getting started mà bạn cần !!?