Bạn cần hỏi gì?
Tính nhẩm:
| 40 + 8 = … | 30 + 5 = … | 23 + 6 = … | 65 + 3 = … |
| 60 + 1 = … | 90 + 2 = … | 23 + 60 = … | 3 + 65 = … |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
| Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
| Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
Viết (theo mẫu)
Mẫu: 86 = 80 + 6
| 84 = ………… | 42 = ………… | 55 = ………… |
| 77 = ………… | 91 = ………… | 39 = ………… |
| 28 = ………… | 63 = ………… | 99 = ………… |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
| Số liền trước của 73 là … | Số liền trước của 51 là … |
| Số liền trước của 70 là … | Số liền trước của 100 là … |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
| Số liền trước | Số đã biết | Số liền sau |
|---|---|---|
… … … | 55 70 99 | … … … |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
| Số liền sau của 72 là … | Số liền sau của 51 là … |
| Số liền sau của 80 là … | Số liền sau của 100 là … |
Viết số:
| Ba mươi ba: … | Chín mươi: … |
| Chín mươi chín: … | Năm mươi tám: … |
| Tám mươi lăm: … | Hai mươi mốt: … |
| Bảy mươi mốt: … | Sáu mươi sáu: … |
| Một trăm: … |
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm
| 47 … 45 | 34 … 50 | 10 … 18 – 8 |
| 81 … 82 | 78 … 69 | 44 … 30 + 10 |
| 95 … 90 | 72 … 81 | 70 … 90 – 20 |
| 61 … 63 | 62 … 26 | 77 … 90 – 10 |
Viết số:
| Ba mươi: … ; | Bảy mươi bảy: … ; |
| Tám mươi mốt: … | Mười ba: … ; |
| Bốn mươi tư: … ; | Mười: … |
| Mười hai: … ; | Chín mươi sáu: … ; |
| Chín mươi chín: … | Hai mươi: … ; |
| Sáu mươi chín: … ; | Bốn mươi tám: … |
