Bạn hỏi - Chuyên gia trả lời
Bạn cần hỏi gì?
Nông sản chính của các đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam Trung Quốc là
A. lúa mì, ngô, củ cải đường
B. lúa gạo, mía, chè, bông.
C. củ cải đường, mía, chè, lúa gạo.
D. mía, chè, bông, lúa mì, lúa gạo.
Ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á - Âu trên lãnh thổ nước Nga là:
A. Dãy U-ran
B. sông Ê-nít-xây
C. biển Ca-xpi
D. sông Ô-bi
Lúa mì, ngô, củ cải đường ở Trung Quốc được trồng nhiều ở các đồng bằng
A. Đông Bắc, Hoa Nam
B. Hoa Bắc, Hoa Trung
C. Đông Bắc, Hoa Bắc.
D. Hoa Trung, Hoa Nam.
Loại nông sản trồng nhiều ở các đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc không phải là:
A. lúa mì.
B. củ cải đường.
C. ngô
D. mía.
Nơi giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...) ở phần phía Tây của LB Nga là
A. đồng bằng Đông Âu.
B. đồng bằng Tây Xi-bia.
C. dãy núi U-ran.
D. cao nguyên Trung Xi-bia.
Các đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc trồng nhiều
A. lúa mì, ngô, củ cải đường.
B. lúa gạo, mía, chè, bông
Dãy núi giàu khoáng sản thuộc phân phía Tây của LB Nga là:
A. Trec-xki.
B. Xai-an.
C. U-ran.
D. Véc-khôi-an.
Loại vật nuôi chủ yếu ở miền Tây Trung Quốc là:
A. trâu
B. cừu
C. lợn
D. bò
Dãy núi nào sau đây thuộc phần phía Tây của LB Nga?
A. Véc-khôi-an
B. An-ga-ra
C. Trec-xki
D. U-ran
Đồng bằng Tây Xi-bia có đặc điểm là:
A. tương đối cao.
B. đất màu mỡ.
C. xen lẫn nhiều đồi thấp.
D. tập trung nhiều dầu mỏ, khí tự nhiên.
Trong số các cây trồng ở Trung Quốc, cây chiếm vị trí quan trọng nhất về diện tích và sản lượng là:
A. cây lương thực.
B. cây thực phẩm
C. cây công nghiệp
D. cây ăn quả
Nước có sản lượng thịt cừu đứng đầu thế giói năm 2004 là
A. Mông cổ
B. Trung Quốc.
C. Bra-xin
D. Ô-xtrây-li-a.
Dầu mỏ, khí tự nhiên của LB Nga tập trung chủ yếu ở
A. Đồng bằng Đông Âu.
B. Đồng bằng Tây Xi-bia.
C. Ven Bắc Băng Dương.
D. Ven Thái Bình Dương.
Sản lượng thịt cừu của Trung Quốc đứng hàng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
A. Thứ nhất
B. Thứ nhì
C. Thứ ba
D. Thứ tư
Đồng bằng Tây Xi-bia tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là:
A. than đá, quặng sắt.
B. vàng, đồng, bôxit.
C. dầu mỏ, khí tự nhiên.
D. than đá, vàng, kim cương.
Đồng bằng nào ở LB Nga có đặc điểm nổi bật là tương đối cao, xen lẫn nhiều đồi thấp, đất màu mỡ?
A. Đồng bằng Tai-mưa.
B. Đồng bằng Đông Âu.
C. Đồng bằng Tây Xi-bia.
D. Đồng bằng ven Bắc Băng Dương.
Loại nông sản nào sau đây của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới (năm 2004)?
A. Thịt bò
B. Mía.
C. Thịt cừu.
D. Cà phê.
Đồng bằng nào ở LB Nga không thuận lợi cho phát triển nông nghiệp nhưng tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ, khí tự nhiên?
B. Đồng bằng Tai-mưa.
C. Đồng bằng sông Lê-na.
D. Đồng bằng Tây Xi-bia.
Nước có sản lượng thịt bò đứng thứ ba thế giới (năm 2004) là:
A. Bra-xin
B. Hoa Kì
C. Ấn Độ
D. Trung Quốc.
Loại nông sản nào sau đây của Trung Quốc có sản lượng đứng hàng thứ ba thế giới (năm 2004)?
A. Mía, thịt bò
B. Thịt cừu, lạc.
C. Lạc, mía.
D. Bông, thịt lọn.
Nông nghiệp của đồng bằng nào ở LB Nga chỉ tiến hành được ở dải đất miền Nam?
Sản lượng thịt bò của Trung Quốc đứng thứ ba thế giới sau
A. Hoa Kì, Bra-xin
B. Ấn Độ, LB Nga
C. Bra-xin, Ấn Độ.
D. Ô-xtrây-li-a, Bra-xin
Phần phía bắc đồng bằng nào sau đây chủ yếu là đầm lầy, nông nghiệp chỉ được tiến hành ở dải đất miền Nam?
D. Đồng bằng Tai-mưa
Phần phía bắc đồng bằng Tây Xi-bia chủ yếu là
A. vùng trũng.
B. đầm lầy.
C. đồi núi sót.
D. các giồng cát.
Phần phía nào của đồng bằng Tây Xi-bia chủ yếu là đầm lầy?
A. Phía tây.
B. Phía nam.
C. Phía đông.
D. Phía bắc.
Nơi trồng cây lương thực, thực phẩm và chăn nuôi chính của LB Nga là:
A. đồng bằng Tây Xi-bia.
B. đồng bằng Tây Âu.
C. đồng bằng Tai-mưa.
D. đồng bằng Đông Âu.
Đồng bằng Đông Âu có đặc điểm là:
A. chủ yếu là đầm lầy.
B. tương đối cao, xen lẫn nhiều đồi thấp.
B. tập trung nhiều đầu mỏ, khí tự nhiên.
D. bị chia cắt bởi nhiều dãy núi.
Ý nào sau đây không đúng với đồng bằng Đông Âu của LB Nga?
A. Tương đối cao.
B. Đất đai màu mỡ.
C. Xen lẫn nhiều đồi thấp.
D. Chủ yếu là đầm lầy.
Hai đồng bằng lớn ở phần phía Tây của LB Nga là:
A. đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tai-mưa.
B. đồng bằng Tây Âu, đồng bằng Tây Xi-bia.
B. đồng bằng Tây Âu, đồng bằng Đông Xi-bia.
D. đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xi-bia.
Sản lượng thịt bò của Trung Quốc đứng hàng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
Đại bộ phận phần phía Tây của LB Nga là:
A. cao nguyên và bồn địa.
B. núi và cao nguyên.
C. đồng bằng và vùng trũng.
D. cao nguyên và đồng bằng.
Dòng sông nào chia LB Nga ra thành 2 phần rõ rệt: phân phía Tây và phần phía Đông?
A. Lê-na.
B. Ô-bi.
C. Von-ga.
D. Ê-nít-xây.
Địa hình của nước nào sau đây có đặc điểm là cao ở phía đông, thấp dần về phía tây?
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kì.
C. LBNga.
D. Nhật Bản.
Địa hình của LB Nga có đặc điểm là:
A. cao ở phía nam, thấp dần về phía bắc.
B. cao ở phía tây, thấp dần về phía đông.
C. cao ở phía bắc, thấp dần về phía nam.
D. cao ở phía đông, thấp dần về phía tây.
Tỉnh nào của LB Nga nằm biệt lập ở phía tây giáp với Ba Lan và Lít-va?
A. Muốc-man.
B. Ac-khan-ghen.
C. Ca-li-nin-grát.
D. Chê-lia-bin.
Ý nào sau đây không đúng với vị trí địa lí và lãnh thổ LB Nga?
A. Nằm ở cả hai châu lục Á, Âu.
B. Đất nước trải dài trên 11 múi giờ.
C. Phía đông giáp Đại Tây Dương.
D. Đường biên giới xấp xỉ chiều dài xích đạo
LB Nga không giáp với biên nào sau đây?
A. Ban-tích.
B. Biển A-ran.
C. Biển Đen.
D. Biển Ca-xpi.
LB Nga giáp với các biển Ban-tích, Biển Đen, biển Ca-xpi ở
A. phía tây và tây nam.
B. phía bắc và tây bắc.
C. phía nam và tây nam.
D. phía đông và đông nam.
LB Nga giáp với các biển nào ở phía tây và tây nam?
A. Biển Bắc, Ban-tích, biển Ca-xpi.
B. Ban-tích, Biển Đen, biển Ca-xpi.
C. Ba-ren, Ban-tích, Đông Xi-bia.
D. Biển Bắc, biển Ca-xpi, Biển Đen.
Phía đông và phía bắc của LB Nga lần lượt tiếp giáp với các đại dương là:
A. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.
B. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương.
C. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương.
D. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương.