Bạn hỏi - Chuyên gia trả lời
Bạn cần hỏi gì?
Bai-can là hồ nước ngọt sâu
A. nhất thế giới.
B. thứ nhì thế giới.
C.thứ ba thế giới
D. thứ tư thế giới.
Hồ nước ngọt sâu nhất thế giới nằm trên lãnh thổ của LB Nga là:
A. Ban-khat.
B. Bai-can.
C. Gấu Lớn.
D. A-ran.
Con sông nào sau đây được coi là một trong những biểu tượng của nước Nga?
A. Sông Ê-nít-xây.
B. Sông Ôi.
C. Sông Lê-na.
D. Sông Von-ga.
Von-ga là sông lớn nhất trên
A. đồng bằng Tây Xi-bia.
B. đồng bằng Đông Âu.
C. vùng núi Đông Xi-bia.
D. vùng cao nguyên Trung Xi-bia.
Sông lớn nhất trên đồng bằng Đông Âu và được coi là một trong những biểu tượng của nước Nga là:
A. Ô-bi.
B. Von-ga.
C. Ê-nít-xây.
D. Lê-na.
Sông lớn nhất trên đồng bằng Đông Âu của LB Nga là:
A. Lê-na
B. Ê-nít-xây
C. Ô-bi
D. Von-ga
Các sông ở vùng Xi-bia của LB Nga có trữ năng thủy điện lớn là:
A. Ô-bi, Lê-na, Von-ga.
B. Ê-nít-xây, Ô-bi, Lê-na.
C. Lê-na, Ê-nít-xây, Von-ga.
D. Von-ga, Ê-nít-xây, Ô-bi.
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là 320 triệu kW, tập trung chủ yếu ở vùng Xi-bia trên các sông
A. Ê-nít-xây, Ô-bi, Lê-na.
B. Von-ga, Ê-nít-xây, Ô-bi.
C. Ô-bi, Lê-na, Von-ga.
D. Lê-na, Ê-nít-xây, Von-ga.
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là 320 triệu kW, tập trung chủ yếu ở
A. hệ thống sông Von-ga.
B. hệ thống sông Ô-bi.
C. vùng Xi-bia.
D. vùng núi Ủ-ran.
Tổng trữ năng thủy điện của LB Nga là:
A. 210 triệu kW.
B. 320 triệu kW.
C. 430 triệu kW.
D. 540 triệu kW.
Diện tích rừng của LB Nga đứng đầu thế giới chủ yếu là:
A. rừng cận nhiệt ẩm.
B. rừng lá kim.
C. rừng lá rộng và rừng hỗn hợp.
D. rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
Nước có diện tích rừng đứng đầu thế giới là:
A. Trung Quốc.
B. Hoa Kì.
C. LB Nga.
D. Bra-xin.
Diện tích rừng của LB Nga đứng
A. đầu thế giới.
B. thứ hai thế giới
Nước có trữ lượng quặng kali đứng đầu thế giới (năm 2004) là:
B. LB Nga.
C. Bra-xin.
D. Hoa Kì.
Nước có trữ lượng quặng sắt đứng đầu thế giới (năm 2004) là:
A. LB Nga.
C. Ô-xtrây-li-a.
D. Trung Quốc.
Nước có trữ lượng khí tự nhiên đứng đầu thế giới (năm 2004) là:
A. I-rắc.
B. A-rập Xê-út.
C. Hoa Kì.
D. LB Nga.
Nước nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ đứng thứ bảy trên thế giới (năm 2004)?
A. Hoa Kì.
C. A-rập Xê-út.
Nước có trữ lượng than đá đứng thứ ba trên thế giới (năm 2004) là:
B. Ô-xtrây-li-a.
Trữ lượng quặng kali của LB Nga đứng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
A. Thứ hai.
B. Thứ ba.
C. Thứ nhất.
D. Thứ tư.
Quặng sắt của LB Nga có trữ lượng đứng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
A. Thứ tư
B. Thứ hai
C. Thứ ba
D. Thứ nhất
Khí tự nhiên của LB Nga có trữ lượng đứng
A. thứ nhất trên thế giới.
B. thứ hai trên thế giới.
C. thứ ba trên thế giới.
D. Ca-na-đa.
Trữ lượng dầu mỏ của LB Nga đứng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
A. Thứ nhất.
C. Thứ năm.
D. Thứ bảy.
Than đá của LB Nga có trữ lượng đứng thứ mấy trên thế giới (năm 2004)?
B. Thứ hai.
C. Thứ ba.
Loại khoáng sản có trữ lượng đứng thứ bảy trên thế giới của LB Nga (năm 2004) là:
A. khí tự nhiên.
B. dầu mỏ.
C. than đá.
D. quặng kali.
Loại khoáng sản có trữ lượng đứng thứ ba trên thế giới của LB Nga (năm 2004) là:
A. than đá.
B. quặng sắt.
C. khí tự nhiên.
D. Dầu mỏ.
Loại khoáng sản có trữ lượng đứng đầu thế giới của LB Nga (năm 2004) không phải là:
A. Khí tự nhiên
B. quặng kali
C. quặng sắt
D. than đá
Các loại khoáng sản có trữ lượng đứng đầu thế giới của LB Nga (năm 2004) là
A. than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên.
B. khí tự nhiên, quặng sắt, quặng kaÏi.
B. quặng sắt, than đá, dầu mỏ.
D. quặng kali, than đá, khí tự nhiên.
Dãy núi U-ran giàu các loại khoáng sản như
A. quặng sắt, mangan, than bùn, dầu khí.
B. đầu mỏ, vàng, phốt phát, quặng sắt.
C. than, dầu, quặng sắt, kim loại màu.
D. quặng sắt, than, kim cương, uranium.
Loại khoáng sản nào sau đây không có nhiều ở dãy núi U-ran?
A. Than
B. Quặng sắt
C. Kim loại màu
D. Kim cương
Nhận định nào sau đây không đúng với phần phía Tây của LB Nga?
A. Đại bộ phận phần phía Tây là đồng bằng và vùng trũng.
B. Đồng bằng Tây Xi-bia tương đối cao, xen lẫn nhiều đồi thấp, đất màu mỡ.
C. Dãy U-ran giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...).
D. Đồng bằng Tây Xi-bia tập trung nhiều khoáng sản, đặc biệt là đầu mỏ, khí tự nhiên.
LB Nga không tiếp giáp với quốc gia nào sau đây?
A. Mông Cổ
B. Ca-dắc-xtan
C. Phần Lan
D. Thổ Nhĩ Kì
Nhận định nào sau đây đúng với phần phía Đông của LB Nga?
A. Đại bộ phận là đồng bằng và vùng trũng.
B. Rất thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
C. Tập trung rất nhiều đầu mỏ, khí tự nhiên.
D. Có ngưồn lâm sản và trữ năng thủy điện lớn.
Ý nào sau đây không đúng với phần phía Đông của LB Nga?
A. Có nguồn lâm sản lớn.
B. Có nguồn khoáng sản lớn.
C. Trữ lượng thủy điện lớn.
D. Đại bộ phận là đồng bằng.
Phần lớn địa hình ở phần phía Đông lãnh thổ LB Nga là:
A. đồng bằng và vùng trũng.
B. núi và cao nguyên.
C. bán bình nguyên và bồn địa.
D. đồng bằng và đồi trung du.
Nông sản chính của các đồng bằng Hoa Trung, Hoa Nam Trung Quốc là
A. lúa mì, ngô, củ cải đường
B. lúa gạo, mía, chè, bông.
C. củ cải đường, mía, chè, lúa gạo.
D. mía, chè, bông, lúa mì, lúa gạo.
Ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á - Âu trên lãnh thổ nước Nga là:
A. Dãy U-ran
B. sông Ê-nít-xây
C. biển Ca-xpi
D. sông Ô-bi
Lúa mì, ngô, củ cải đường ở Trung Quốc được trồng nhiều ở các đồng bằng
A. Đông Bắc, Hoa Nam
B. Hoa Bắc, Hoa Trung
C. Đông Bắc, Hoa Bắc.
D. Hoa Trung, Hoa Nam.
Loại nông sản trồng nhiều ở các đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc không phải là:
A. lúa mì.
B. củ cải đường.
C. ngô
D. mía.
Nơi giàu khoáng sản (than, dầu, quặng sắt, kim loại màu,...) ở phần phía Tây của LB Nga là
A. đồng bằng Đông Âu.
B. đồng bằng Tây Xi-bia.
C. dãy núi U-ran.
D. cao nguyên Trung Xi-bia.
Các đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc trồng nhiều
A. lúa mì, ngô, củ cải đường.
B. lúa gạo, mía, chè, bông