Quảng cáo
2 câu trả lời 212
Diến biến:
+) 13/7/1885: Tôn Thất Thuyết nhân danh vua Hàm Nghi ra chiếu Cần Vương kêu gọi nhân dân cùng chống Pháp
+) Gd1(1885-1888): phong trào bùng nổ khắp cả nước, sôi động nhất là các tỉnh Trung Kì và Bắc Kì
+) Gd2(1889-1896): quy tụ thành những cuộc khởi nghĩa lớn, có quy mô và trình độ tổ chức cao hơn
- Kết quả
+) (11/1888): Vua Hàm Nghi bị bắt và đi đày sang An-giê-ri
+) (1889-1896): Có quy mô và trình độ tổ chức cao hơn
- Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh trong cuộc chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
Phong trào Cần Vương có thể được chia ra 2 giai đoạn diễn biến như sau:
Giai đoạn 1: (1885-1888) của phong trào Cần Vương là một thời kỳ đầy khó khăn và chưa có sự liên kết giữa các cuộc khởi nghĩa ở các địa phương với nhau. Tuy nhiên, dù vẫn còn rời rạc và nhỏ lẻ, phong trào này đã có những cuộc khởi nghĩa đầy táo bạo và quyết liệt.
Ban đầu, phong trào được lãnh đạo bởi "Triều đình Hàm Nghi" với sự hỗ trợ của 2 người con của Tôn Thất Thuyết là Tôn Thất Đàm và Tôn Thất Thiệp, cùng với Đề đốc Lê Trực, Tri phủ Nguyễn Phạm Tuân. Họ đã chiến đấu ở vùng rừng núi Quảng Bình, sau phải vượt Trường Sơn, qua đất Hạ Lào về vùng sơn phòng Ấu Sơn (Hà Tĩnh). Đây là cột mốc vẻ vang trong lịch sử Việt Nam của một nhà vua yêu nước quyết tâm không đầu hàng giặc. Sau đó, để chiến đấu lâu dài, Tôn Thất Thuyết và Trần Xuân Soạn quyết định vượt vòng vây đi xây dựng lực lượng kháng chiến ở Thanh Hoá, rồi qua Trung Quốc.
Tháng 12/1886, theo lệnh Toàn quyền Pôn Be (P. Bert), Đồng Khánh đã xuống 1 dụ kêu hàng, tuy nhiên không có bất kì ai trong "Triều đình Hàm Nghi" chịu buông súng. Ngược lại, nhiều cuộc khởi nghĩa đã xảy ra trên toàn quốc dưới danh nghĩa Cần Vương. Trong giai đoạn đầu này, phong trào Cần Vương trải rộng từ địa bàn trung tâm ra Bắc và Nam Kỳ.
Ở Trung Kỳ, các cuộc khởi nghĩa quan trọng bao gồm Lê Trực, Nguyễn Phạm Tuân ở Quảng Bình; Trần Quang Dự, Nguyễn Hàm, Nguyễn Duy Hiệu ở Quảng Nam; Lê Trung Đình ở Quảng Ngãi; Mai Xuân Thưởng ở Bình Định. Ở Bắc Kì, phong trào Cần Vương cũng diễn ra sôi nổi và mạnh mẽ trong thời kỳ kháng chiến chống lại thực dân Pháp. Trong số những cuộc khởi nghĩa nổi bật ở Bắc Kì, Đốc Tít ở Đông Triều là một trong những cuộc khởi nghĩa quan trọng nhất. Đốc Tít là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn đến phong trào kháng chiến, ông đã có những thành công đáng kể trong cuộc khởi nghĩa của mình, chiếm giữ được nhiều địa bàn quan trọng, góp phần tạo ra sức ép đáng kể đối với thực dân Pháp. Cai Kinh ở Bắc Giang cũng là một trong những cuộc khởi nghĩa đáng chú ý khác ở Bắc Kì. Cuộc khởi nghĩa này được dẫn đầu bởi Vương Quang Đông và có quy mô lớn hơn so với nhiều cuộc khởi nghĩa khác. Đây là một cuộc khởi nghĩa có sức ảnh hưởng lớn đến phong trào Cần Vương ở Bắc Kì.
Ngoài ra, Nguyễn Quang Bích ở Tây Bắc cũng đã dẫn đầu một cuộc khởi nghĩa đáng kể, ông đã tập hợp được nhiều người dân ở địa phương cùng tham gia chiến đấu chống lại thực dân Pháp. Các cuộc khởi nghĩa khác đang hình thành và có sức chiến đấu mạnh mẽ ở Bắc Kì cũng là một điểm nhấn đáng chú ý. Trong số đó, Tạ Hiện ở Thái Bình, Nam Định, Nguyễn Thiện Thuật ở Hưng Yên, Hải Dương, đều là những nhân vật xuất sắc đã có nhiều đóng góp cho phong trào Cần Vương ở Bắc Kì. Tất cả các cuộc khởi nghĩa này đã góp phần tạo nên một sức mạnh vô cùng đáng kể trong cuộc kháng chiến.
Giai đoạn 2: Trong giai đoạn 2 (1888 - 1896) của cuộc khởi nghĩa Cần Vương, vua Hàm Nghi đã bị bắt và đày đi Angiêri vào ngày 1/11/1888, tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa vẫn tiếp tục diễn ra sôi nổi. Mặc dù đã có những trung tâm kháng chiến lớn hơn, nhưng vẫn chưa có sự thống nhất về sự đoàn kết của các địa phương với nhau, và cuộc khởi nghĩa vẫn là rời rạc chưa có sự nhất quán trong tổ chức.
Trong thời kỳ 1885-1896, nhiều cuộc khởi nghĩa lớn đã diễn ra ở Việt Nam nhằm chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp. Tuy nhiên, thực dân Pháp đã tăng cường lực lượng quân đội và truy quét các cuộc khởi nghĩa này, làm cho các nghĩa quân phải liên tục di chuyển địa bàn hoạt động.
Các cuộc khởi nghĩa lớn tiêu biểu trong thời kỳ này bao gồm cuộc khởi nghĩa Hương Khê của Phan Đình Phùng và Cao Thắng, khởi nghĩa Hùng Lĩnh do Tống Duy Tân lãnh đạo, và khởi nghĩa Bãi Sậy do Nguyễn Thiện Thuật chỉ huy. Tuy nhiên, tính địa phương của các khởi nghĩa dẫn đến sự thiếu lãnh đạo và liên kết, làm cho các cuộc khởi lần lượt thất bại dưới sự đàn áp liên tục của quân đội Pháp. Phong trào Cần Vương trong giai đoạn này vẫn hoạt động riêng lẻ và chưa có sự thống nhất giữa các cuộc khởi nghĩa lớn. Năm 1896, phong trào Cần Vương kết thúc. Tuy nhiên, những cuộc khởi nghĩa này đã đánh dấu sự bất mãn của nhân dân Việt Nam đối với chế độ thực dân Pháp và làm nổi bật những nhân vật anh hùng của dân tộc như Phan Đình Phùng, Tống Duy Tân và Nguyễn Thiện Thuật.
4. Ý nghĩa của phong trào Cần Vương
Phong trào Cần Vương là một phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống lại chế độ thuộc địa và bảo vệ chủ quyền dân tộc trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX. Phong trào này đóng góp quan trọng trong việc khơi dậy tinh thần yêu nước, khát khao độc lập, tự do và công bằng cho nhân dân Việt Nam. Nó cũng đã tạo ra sự thức tỉnh của nhân dân Việt Nam, tăng cường sự tự tin của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu cho độc lập và dân chủ. Phong trào Cần Vương đã kết nối các cuộc khởi nghĩa khác nhau trên toàn quốc, tạo ra sự thống nhất trong cuộc đấu tranh chống lại thực dân Pháp. Mặc dù cuối cùng phong trào này đã thất bại, nhưng nó đã khơi gợi tinh thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam, tạo ra những tiền đề cho các phong trào đấu tranh độc lập và dân chủ tiếp theo.
Quảng cáo